Sự bảo đảm Ba năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 0,05 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng chưa định dạng 120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện SATA 3 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức Cao 7mm, 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến + 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm hoạt động 90% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm lưu trữ 93% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sốc 500 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung động 20Hz ~ 80Hz / 1.52mm, 80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ Thông minh SSD Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ NAND TLC NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tuần tự tối đa (ATTO) Lên đến 550MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi tuần tự tối đa (ATTO) Tối đa 500MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tuần tự tuần tự (CDM) Lên đến 480MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi tuần tự tối đa (CDM) Tối đa 460MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tối đa đọc ngẫu nhiên QD32 (IOMeter) 65 trang trình chiếu IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết ngẫu nhiên tối đa QD32 (IOMeter) IOPS 25K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DWPD (Số lượt phát hành mỗi ngày) 0,23- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TBW (Tổng Bytes Written) 30TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt