• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD PLEXTOR

Apacer As2280 M.2 Sata Iii Ssd 240Gb

859,000₫

cấp cứu dữ liệu cho APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

capcuudulieu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Cap cuu du lieu cho APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Capcuudulieu.com cuu duoc APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cach phuc hoi du lieu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khoi phuc file bi xoa trên APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phuc hoi file an windows

 phuc hoi file an tren Mac

Phuc hoi file an tren Android

phuc hoi file an APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cách khôi phục dữ liệu bị xóa trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phuc hoi du lieu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục dữ liệu đã xóa APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị virus

lay lai du lieu  tren APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khoi phuc du lieu bi mat  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

 APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB chết cơ

 APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB da hu hong phan cung

khôi phục tin nhắn đã xóa trên điện thoại

phục hồi dữ liệu  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị virus

khoi phuc du lieu liệu bị xóa trên APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cách lấy lại dữ liệu trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

hồi phục dữ liệu bị xóa trên  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cach giai ma cho  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khoi phuc ghi chu tren iphone

phục hồi dữ liệu trên  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phục hồi dữ liệu android

khôi phục dữ liệu

cứu dữ liệu ổ cứng hỏng

khôi phục dữ liệu bị xóa trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

huong dan phuc hoi du lieu

cuu du lieu gia re

phuc hoi du lieu

cứu file bị mã hóa bởi ransomware cerber

phuc hoi du lieu ghost nham

cách phục hồi  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị mất dữ liệu

lay lai du lieu khi ghost nham

phuc hoi du lieu  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cách lấy lại file đã xóa

phục hồi dữ liệu bị ghi đè

chương trình phục hồi dữ liệu tốt nhất

phục hồi contact trong iphone

phuc hoi tin nhan bi xoa tren dien thoai

phục hồi dữ liệu

cách khôi phục dữ liệu đã xóa trên máy tính

khôi phục sms bị xóa trên iphone

lay lai contact iphone

khôi phục dữ liệu ổ cứng

khoi phuc file bi an

khôi phục dữ liệu đã xóa trong thùng rác

khôi phục dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị ghost nhầm

cứu dữ liệu ổ cứng

khoi phuc du lieu ghost nham

trung tâm phục hồi dữ liệu

khôi phục sms đã xóa trên blackberry

khôi phục lại dữ liệu đã xóa

khôi phục dữ liệu bị ghost nhầm

cách khôi phục dữ liệu trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị ẩn

khôi phục thẻ nhớ bị xóa

cách lấy lại dữ liệu bị xóa

khôi phục dữ liệu đã xóa trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

lay lai du lieu bi xoa tren android

cuu du lieu hdd

khôi phục dữ liệu bị xóa trên điện thoại

khoi phuc du lieu bi mat tren may tinh

lay lai du lieu bi  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  format

khoi phuc du lieu  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phuc hoi du lieu khi ghost nham

phuc hoi du lieu o cung

dịch vụ khôi phục dữ liệu

cerber ransomware

cứu dữ liệu ổ cứng chết cơ

xoa du lieu tren  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phan mem recovery du lieu

lay du lieu o cung

khôi phục ổ cứng bị format

khôi phục dữ liệu  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cách khôi phục dữ liệu  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục các file đã xóa

phuc hoi du lieu bi xoa

dịch vụ cứu dữ liệu ổ cứng

dịch vụ phục hồi dữ liệu

phuc hoi du lieu dien thoai

khôi phục dữ liệu trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bi mat du lieu

cách phục hồi ổ cứng

lay lai du lieu o cung

cứu dữ liệu server

khôi phục dữ liệu bị ẩn trong  APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

lấy lại dữ liệu đã xóa trên máy tính

phục hồi dữ liệu ổ cứng bị hư

phuc hoi du lieu da xoa

lay du lieu tu o cung bi hong

lay lai file da xoa

khôi phục dữ liệu vừa xóa

khôi phục dữ liệu máy tính

khoi phuc du lieu tot nhat

trung tam phuc hoi du lieu

khôi phục dữ liệu ghost nhầm

khoi phuc hinh anh bi xoa

khoi phuc du lieu may tinh

khôi phục dữ liệu ipad

khoi phuc hinh anh bi xoa tren dien thoai

khôi phục lại dữ liệu đã xóa trên máy tính

phục hồi dữ liệu bị xóa

khôi phục dữ liệu bị mất

cách khôi phục dữ liệu đã xóa trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phục hồi dữ liệu đã xóa

cứu dữ liệu ổ cứng tphcm

cách phục hồi dữ liệu trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

lay lai du lieu

khôi phục dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bị ẩn

the nho bi mat du lieu

phục hồi dữ liệu bị ghost nhầm

khoi phuc lai danh ba dien thoai

khôi phục dữ liệu bị xóa trong thùng rác

phục hồi dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB bị format

khoi phuc du lieu khi ghost nham

phuc hoi du lieu ipad

khôi phục dữ liệu bị xóa trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục virus mã hóa

khôi phục hình ảnh đã xóa trên điện thoại

cách lấy lại dữ liệu bị ẩn trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục file word đã xóa

phuc hoi file da xoa

khoi phuc du lieu da xoa

phuc hoi file

khôi phục dữ liệu ổ cứng bị xóa

khôi phục hình ảnh trên iphone

khoi phuc du lieu trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

virus mã hóa cerber

khôi phục dữ liệu trên APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cứu dữ liệu ghost nhầm

khôi phuc file bị xóa

khôi phục danh bạ

chương trình phục hồi dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phuc hoi du lieu tren dien thoai

phuc hoi du lieu tot nhat

phục hồi dữ liệu bị xóa trên ổ cứng

phuc hoi video tren iphone

khoi phuc du lieu

khoi phuc du lieu sau khi ghost

phuc hoi file bi xoa

khoi phuc contact tren iphone

khoi phuc sms tren iphone

phục hồi ổ cứng

khôi phục dữ liệu trong thùng rác

lay lai du lieu bi ghost nham

khôi phục dữ liệu bị xóa

khôi phục dữ liệu trên điện thoại

khôi phục dữ liệu ổ cứng bị hỏng

phục hồi dữ liệu trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cứu dữ liệu

lay lai du lieu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khoi phuc du lieu tren dien thoai

phục hoi du lieu

phuc hoi du lieu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  da format

phuc hoi du lieu bi mat

xem danh bạ điện thoại trên máy tính

khắc phục APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bị ẩn dữ liệu

trung tâm cứu dữ liệu

chuong trinh phuc hoi du lieu

data recovery

khôi phục dữ liệu khi ghost nhầm ổ đĩa

phục hồi dữ liệu thẻ nhớ

khôi phục file bị virus làm ẩn

khoi phuc du lieu bi xoa

phuc hoi du lieu tren APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục dữ liệu khi ghost nhầm

khoi phuc may tinh

khoi phuc du lieu bi xoa tren o cung

khoi phuc lai du lieu bi xoa

khoi phuc du lieu da mat

khoi phuc du lieu bi xoa tren APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

cách khôi phục dữ liệu trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phần mềm khôi phục file đã xóa

khoi phuc du lieu dien thoai

khôi phục dữ liệu trên thẻ nhớ

khôi phục lại file đã xóa

cuu du lieu server

khôi phuc dữ liệu

khoi phuc hinh anh

cứu dữ liệu máy tính

phuc hoi file xoa

khoi phuc lai may tinh

phục hồi file bị xóa

phan mem khoi phuc dien thoai

khôi phục dữ liệu sau khi ghost

lay lai du lieu bi xoa

hồi phục file đã xóa

khôi phục dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bị format

khoi phuc giu lieu bi xoa

cuu du lieu may tinh

khoi phuc hinh anh bi xoa tren android

phuc hoi du lieu trong APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phục hồi dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

lay du lieu tu o cung bi hu

diệt virus cerber

khôi phục dữ liệu bị xóa trên máy tính

phục hồi dữ liệu hdd

phục hôi dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

khôi phục dữ liệu thẻ nhớ

cuu du lieu o cung

khoi phuc tin nhan da xoa tren sim

ghost nham o dia mat du lieu

khôi phục dữ liệu trên máy tính

lay lai so dien thoai bi xoa

cuu du lieu

khôi phục dữ liệu điện thoại

lay lai du lieu da xoa

phục hồi dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bị xóa

khôi phục file bị xóa

khôi phục dữ liệu đã xóa trên máy tính

phục hồi dữ liệu ổ cứng

phuc hoi danh ba cho blackberry

chương trình phục hồi dữ liệu

khoi phuc file an

phuc hồi dữ liệu

khoi phuc sms tren android

khoi phuc hinh anh bi xoa tren iphone

phục hôi dữ liệu

khoi phuc file da xoa

khôi phục file đã xóa

khoi phuc file

khôi phục file bị virus mã hóa

phục hồi dữ liệu ghost nhầm

phục hồi dữ liệu iphone

phuc hoi danh ba tu icloud

cứu dữ liệu ổ cứng bị hỏng

cứu dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

phuc hoi du lieu may tinh

trung tam cuu du lieu

khôi phục dữ liệu đã xóa trong máy tính

cách lấy lại dữ liệu đã bị xóa

APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB  bi an du lieu

cerber virus

phục hồi file đã xóa

phuc hoi du lieu the nho

ban tra gop APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

bán trả góp APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

sieu thi dien may APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Cứu dữ liệu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB theo yêu cầu

Sửa chữa thay thế APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB theo yêu cầu

Phục hồi toàn bộ APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB như ban đầu

Bán APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB lưu trữ  dữ liệu

Bẻ khóa mật khẩu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Copy data máy cũ - máy mới

Xóa wipe data vĩnh viễn APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Giải mã - trả tiền chuộc APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Xe cấp cứu dữ liệu đến tại nhà

địa điểm bảo hành APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

số điện thoại bảo hành APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

đia chỉ Trung tâm bảo hành APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB tại An Giang

Copy data APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Backup data  sao lưu APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Giải mã file APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Trả tiền chuộc APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB

Mở khóa icloud iphone ipad

thoát tài khoản icloud ipad iphone

unlock icloud iphone ipad

xóa icloud iphone ipad

Khôi phục cloud server máy chủ

trungtambaohanh.com APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, trung tâm bảo hành vienmaytinh APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, Trung Tâm Bảo Hành Viện Máy Tính APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, bảo hành chính hãng APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, Trung tam bao hanh 18001080 APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, 18001080 trung tam bao hanh APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB, 02838442008 APACER AS2280 M.2 SATA III SSD 240GB trungtambaohanh.com

 

Plextor Portable Ssd Ex1 128Gb

1,010,000₫

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhà sản xuất:    Plextor - Japan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại:       Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capactity:            128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Technology:    USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate:                Read up to 550MB/s, Write up to 500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF:   Over 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology:       LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector:           USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility:    Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size:       101.2 x 31.6 x 8.7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight:                30g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color:    Silver, Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

In the box:          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Plextor EX1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Install Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 256Gb

1,016,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 512Gb

1,025,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd S1G 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S1G 128Gb

1,089,000₫

Performance      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed Up to 510 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed                Up to 310 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed      Up to 74,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed     Up to 64,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2246 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA A19nm MLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      128MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6.0 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S3C 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3C 128Gb

1,089,000₫

Capacity (Raw / User) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5-Inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface / Protocol - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s / AHCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Silicon Motion, Inc. SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanya DDR3 256MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sk Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

57,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 TBW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Number - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128S3C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S3C 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3C 256Gb

1,089,000₫

Capacity (Raw / User) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5-Inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface / Protocol - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s / AHCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Silicon Motion, Inc. SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanya DDR3 256MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sk Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

510 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

90,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

71,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 TBW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Number - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256S3C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M7V 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd M7V 128Gb

1,089,000₫

Hiệu suất*          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuần tự tốc độ đọc **    Lên đến 560 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed ​​**          Lên đến 500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên tốc độ ***          Lên đến 97.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed ​​***            Lên đến 51.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Kiểm tra Hệ điều hành: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tốc độ tuần tự tối đa được đo bằng CrystalDiskMark - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** tập tin nhỏ (4KB) I / O hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark, QD32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người điều khiển             Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND flash         TOSHIBA 15nm TLC với chế độ Chuyển đổi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM cache      256MB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

giao diện              SATA 6Gb / s, tương thích với SATA 3Gb / s và 1,5 Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            kết nối SATA 15-pin cho 5V đầu vào DC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối dữ liệu   kết nối 7-pin SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    100 x 69,85 x 6,8 mm / 3.94 x 2.75 x 0.27 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             60g / 2.12oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và độ tin cậy               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Yêu cầu          5V / 1.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (điều hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Max.), Tại 1 ms nửa sin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sự rung 7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1.500.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành được hỗ trợ            Microsoft hệ điều hành Windows / Linux OS / APPLE Mac OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cơ quan phê duyệt         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Hỗ trợ     TRIM, SMART, NCQ, ATA / ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

firmware Upgrade           hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng Highline           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng            PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault, PlexNitro, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M7V 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd M7V 256Gb

1,089,000₫

Plextor M7V series SSD Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Models:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • M7VC (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • M7VG (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Capacities: 128GB, 256GB, 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Cache:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Up to 768MB DDR3 (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Up to 1GB DDR3 (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Controller: Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • NAND Flash: TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Read/Write Speed, Under Windows NTFS:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Sequential Read speed (2.5-inch):- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 560MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 540MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Sequential Write speed (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 490MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Random Read speed (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 98,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 95,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Random Write speed (M.2 2280):- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 84,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • Up to 87,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • DC 5V 2.0A (Max.) (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • DC 3.3V 2.0A (Max.) (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Operating Temperature: 0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (in operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Mean Time Between Failures (MTBF): 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Terabytes Written (TBW): 80~320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Interface:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • SATA 6.0 Gb/s, 3.0 &1.5 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • 2 SATA 6.0 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Dimensions (length X width X height):- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • 100 x 69.85 x 6.8 mm / 3.94 x 2.75 x 0.27 inch (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • 80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Weight:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • 60g / 2.12oz (Max.) (2.5-inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
      • 10g / 0.35oz (Max.) (M.2 2280)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
    • Warranty: 3-year warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 1Tb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1024 GB / 1024 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1GB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.400 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-1TM8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 256Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

384 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 512Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

260.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512M8PeY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 128Gb

1,014,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 120,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 130,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 128Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

130.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

192 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 1Tb

1,046,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 256Gb

1,016,100₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 230,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 512Gb

1,029,700₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 260,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 250,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(Y) 1Tb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1024 GB / 1024 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1GB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.400 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-1TM8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(Y) 256Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

384 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(Y) 128Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

130.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

192 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(Y) 128Gb

1,089,000₫

Technical Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Producent code- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8PeY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4718390737685- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical parameters- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height [mm]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22.39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width [mm]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

121.04- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth [mm]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

182- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight [g]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

The disk format- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disc capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI-Express x4 NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

The type of memory bones- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technologies used- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SMART- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reading speed [MB / s]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write speed [MB / s]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nominal working time [million hours]- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

logistics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Attached equipment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Instruction- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(Y) 1Tb

1,089,000₫

Performance*   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed**            Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed**           Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***              Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***             Up to 240,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Standardized PCl Express Card with Half-Height/Half-Length- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            DC 12V PCI Express Slot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                PCI Express Slot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    182 x 121.04 x 22.39 mm / 7.17 x 4.77 x 0.88 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 230g / 8.11oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 12V 2.0A (Max.) at PCIe Slot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(Y) 512Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

260.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512M8PeY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(Y) 512Gb

1,089,000₫

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người điều khiển             Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND flash         TOSHIBA 15nm MLC Chuyển đổi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

giao diện              M.2 PCIe Gen 3 x4 NVM nhanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            nối M.2 cho 3.3V đầu vào DC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối dữ liệu   nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (w / Nhiệt bồn rửa) (L / W / H)            80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (w / tản nhiệt)        13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 256Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 128Gb

1,115,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 120,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 130,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 128Gb

1,009,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 256Gb

1,018,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 230,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,029,700₫

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 1Tb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB / 1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,450 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

640 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-1TM8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 256Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.400 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 512Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,450 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 128Gb

1,011,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 135,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 80,000 * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)  80 x 22.8 x 4.7 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 128Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.850 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

570 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

135.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011