• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD TOSHIBA

Hdd Toshiba Ata 120Gb - 3.5'

1,075,000₫

Condition:           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

New: A brand-new, unused, unopened, undamaged item in its original packaging (where packaging is applicable). Packaging should be the same as what is found in a retail store, unless the item is handmade or was packaged by the manufacturer in non-retail packaging, such as an unprinted box or plastic bag. See the seller's listing for full details. See all condition definitions      Brand:   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features:             Low Noise Level, PlayStation 3 Compatible           Model: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MK1237GSX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Transfer Rate:   3Gb/s    MPN:    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MK1237GSX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal/External:            Internal                Storage Capacity:             120gb - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type:     Internal                Interface:            SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Type:               Laptop  Rotation Speed:               5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor:      2.5"        Cache:  8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Country/Region of Manufacture:             Philippines          SATA Form Factor:           2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC:      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Does not apply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 250Gb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK2576GSX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       715663215349 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 3.46 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 320Gb - 2.5

1,011,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       641020182569, 641020214666 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               320GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 40Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK4006GAH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       843734000522 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               40GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   4200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA-3, ATA/ATAPI-2, ATA/ATAPI-4, ATA/ATAPI-5, ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra), IDE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        1.8" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           15 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                24 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.31 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.13 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.09 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.14 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 500Gb - 2.5'

1,011,000₫

Loại ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng laptop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8MB Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ dày - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 500Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DT01ACA050 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba's DT01ACA series of 7200 RPM 3.5-inch HDD deliver up to 3TB of storage capacity. Optimized for use in consumer and commercial desktop computers, All-in-One systems, gaming PCs, external storage and applications where capacity, performance and reliability are critical. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

For Daily Computing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26.10mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.60mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

147.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Ata 80Gb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK8032GSX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       0683728173371, 683728014612, 683728109769 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               80GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-7, SAS, SATA I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              Mac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         150Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         53.63 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                28 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 160Gb - 2.5'

1,011,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK1665GSX  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       5051868504587 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               160GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA-8, SATA I, Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 160Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK1665GSX  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       5051868504587 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               160GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA-8, SATA I, Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 1Tb 3.5

1,085,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DT01ACA100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 3TB of Data Storage Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5", Low Profile Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA up to 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Format (AF) 512e Sector Length - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

For Daily Computing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26.10mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.60mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

147.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 250Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   HDD2F24 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       5051868525490, 715663214793 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          16MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA I, SATA II - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 2Tb - 3.5'

1,010,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DT01ACA200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 3TB of Data Storage Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5-inch, Low Profile Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7,200 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA up to 6.0 Gbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Format (AF) 512e Sector Length - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

For Daily Computing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26.10mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.60mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

147.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 320Gb - 2.5

1,006,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       641020182569, 641020214666 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               320GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 320Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand    Toshiba - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       641020182569, 641020214666 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               320GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.75 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Toshiba Sata 500Gb - 3.5'

1,010,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DT01ACA050 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba's DT01ACA series of 7200 RPM 3.5-inch HDD deliver up to 3TB of storage capacity. Optimized for use in consumer and commercial desktop computers, All-in-One systems, gaming PCs, external storage and applications where capacity, performance and reliability are critical. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

For Daily Computing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26.10mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.60mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

147.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Shb020 200Gb

1,091,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage capacity and endurance (DWPD) can be determined by Part Number. Please click here for the Part No. Matrix.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            PX04PMC320             PX04PMC160             PX04PMC080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          32 GT/s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            3,200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1,600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128KiB Sequential Read (Up to)        3,100 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128KiB Sequential Write (Up to)        2,350 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KiB Random Read (Up to)    660,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KiB Random Write (Up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            185,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF 2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD             10 ( fixed )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage           3.3 V ±9 % ( Standby ) , 12 V ±10 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)             6 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 68.77 ±0.13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   18.73 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length             167.52 ±0.13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight             220 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Shb160 1600Gb

1,091,000₫

Enterprise High Endurance SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model Number            PX04SHB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    1.6TB / 1,600GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64Kib Sequential Read     1,500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64Kib Sequential Write      750 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read (Up to)          270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write (Up to)          120,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF  2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD 25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage            5 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready) 3.2 W Typ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height  15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length 100.45 mm Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enviromental Specificaions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature (Operating)        0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Click here to view the manufacturer's item description/brochure- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROHS Compliant- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight: 0.7 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty: 5 Year Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al13Sxb300N 300Gb

1,058,000₫

Đặc tả ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL13SXB300N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gbytes định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng mỗi sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MBps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 6.0Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm thời gian (đọc / viết) ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.5 / 8.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu được ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (HxLxW) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 / 100,45 / 70,1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.200 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25G, 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5C-60C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40C - 70C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hiện tại 12VDC (đọc / ghi, không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.8w / 8.0w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al13Sxb600N 600Gb

1,058,000₫

Drive specification- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL13SXB600N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Gbytes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O data transfer rate (MBps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.0Gbps SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek time (read / write) ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.5 / 8.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustainted Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (HxLxW) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 / 100.45 / 70.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.200 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Shock (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25G, 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature - Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5C -60C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature - Non-operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40C - 70C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Current Requirements 12VDC (Read/Write, Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.8w / 8.0w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb030N 300Gb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        300 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Compliance          RoHS Compatible- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performances- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Speed 10,500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency Time   2.86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Unrecoverable Error Rate            10 per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±5 % , 12 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Read / Write)        8.7 W Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle-B)      4.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Energy Consumption Efficiency /Category Name               0.0100 / F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011