Product Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
microSDXC Memory Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Class - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Grade 3, Class 10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
EVO Plus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Usage Application - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mobile phone, Smartphone, Tablet, etc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UHS-I, compatible to HS interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Read Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 95 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Write Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 90 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read : up to 95MB/s with UHS-1 interface Write : up to 90MB/s with UHS-1 interface * Actual speed may vary depending on use host device conditions and environment. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MicroSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Water-resistant - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Temperature proof - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full HD optimized - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Voltage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.7~3.6V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental Specs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-32 - 158°F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non-operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°F - 185°F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
104°F, 93%, 500hours (storage) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (W x D x H) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.59" x 0.43" x 0.04" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 0.5g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt