THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MẠNG KẾT NỐI | |
---|---|
Công Nghệ | GSM / HSPA / LTE |
2G Bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 |
3G Bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G Bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28 |
Tốc Độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH | |
---|---|
Năm Ra Mắt | 2020, January |
Trạng Thái | Available. Released 2020, May |
THÂN MÁY | |
---|---|
Kích Thước | 146.1 x 71.6 x 9.9 mm (5.75 x 2.82 x 0.39 in) |
Trọng Lượng | 168 g (5.93 oz) |
Build | Glass front, plastic back, plastic frame |
Sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
HIỂN THỊ | |
---|---|
Type | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích Thước | 5.5 inches, 78.1 cm2 (~74.6% screen-to-body ratio) |
Độ Phân Giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~293 ppi density) |
PLATFORM | |
---|---|
Hệ Điều Hành | Android 10 (Go edition) |
Chíp Xử Lý | Qualcomm QM215 (28 nm) |
Cpu | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 |
Gpu | Adreno 308 |
BỘ NHỚ | |
---|---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ Nhớ Trong | 16GB 2GB RAM |
CAMERA CHÍNH | |
---|---|
Single | 13 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0″, 1.12µm, AF |
Chức Năng | Xem thêm ↓