Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio A22 Lõi tứ 12nm GPU IMG GE8300 Lên đến 660MHz Số lượng SIM Hai SIM Loại SIM Thẻ SIM Nano hệ điều hành Android 12 ĐẬP 4GB ROM 32GB Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm) cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Miến Điện , tiếng Catalan , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Philipin , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái, Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvian , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbian , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , UKrainian, Tiếng Việt , Tiếng Trung Giản thể , Tiếng Urdu , Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia , Tiếng Romansh Tính năng bổ sung FM,NFC,OTG chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ Mạng 4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz 4G TDD-LTE 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz 3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz 2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE WIFI 2.4G/5G, 802.11ac/a/b/g/n GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo BT Có , V5.0 Trưng bày Kích thước màn hình 5,5 inch Loại màn hình IPS , điện dung Màu màn hình 16,7M Nghị quyết 1440 x 720 điểm ảnh Mật độ điểm ảnh 295 chỉ số PPI Tỷ lệ khung hình 18:9 Độ tương phản 1200:1 Thủy tinh kính cường lực Cảm ưng đa điểm đa điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 5MP Chức năng làm đẹp Đúng Máy ảnh sau 13MP+2MP+2MP đèn pin phía sau Đúng Miệng vỏ Sau: F2.0, Trước: F2.0 Quay video Đúng Độ phân giải video 1080p Định dạng phương tiện âm thanh MP3 , AAC , AMR , M4A , MKA Video WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , WBMP kết nối cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm 1 x Loại C 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ NM) Ắc quy Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer Dung lượng pin 6300mAh thời gian đàm thoại 29 giờ Thời gian chờ 18 ngày sạc điện 5V/1A Kích thước & Trọng lượng Kích thước 162,5×77,8×16,2mm | |
|
Màn hình Điện Thoại Doogee S41 Pro
Nguồn Điện Thoại Doogee S41 Pro
Pin Điện Thoại Doogee S41 Pro
Chân sạc Điện Thoại Doogee S41 Pro
Âm thanh Điện Thoại Doogee S41 Pro
Lỗi mic Điện Thoại Doogee S41 Pro
Camera sau/ trước Điện Thoại Doogee S41 Pro
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Doogee S41 Pro
Bluetooth Điện Thoại Doogee S41 Pro
Khay sim Điện Thoại Doogee S41 Pro
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Doogee S41 Pro
Cung cấp main Điện Thoại Doogee S41 Pro
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Doogee S41 Pro
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Doogee S41 Pro .