Thông số kỹ thuật:
Bộ xử lý trung tâm (CPU) MTK6771T Helio P70 12nm Octa Core lên đến 2.0GHz GPU ARM Mali G72 MP3 900 MHz Số lượng SIM Dual SIM Các loại SIM Thẻ SIM Nano Hệ điều hành Android 9.0 Pie RAM 6GB ROM 128GB Thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB (không bao gồm) Cảm biến G-cảm biến, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, la bàn, Cảm biến vân tay, Barometer, Geomagnetism, Hard Coulometer Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập, Tiếng Nam Phi, Tiếng Bulgaria, Tiếng Miến Điện, Tiếng Séc, Tiếng Séc, Tiếng Croatia, Tiếng Catalan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Phần Lan, Tiếng Philipin, Tiếng Đức, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Do Thái, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Kisw ngữ, Tiếng Khmer, Tiếng Malay Tiếng Latvia, Na Uy, Ba Tư, Bồ Đào Nha, Ba Lan, Nga, Rumani, Serbia, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Bagali, Romansh Các tính năng bổ sung NFC, OTA, OTG, mở khóa bằng khuôn mặt Chứng nhận MIL-STD-810G Vân tay phía sau bấm vân tay Mạng Băng tần 4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) / 2010-2025 (B34) / 2300-2400 (B40) / 2570-2620 (B38) / 2496-2690 (B41) MHz FDD-LTE 700 (B28A & B28B & B17 & B12) / 800 (B26 & B20 & B18) / 850 (B5 & B19) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1800 (B3) / 1900 (B25 & B2) / 2100 (B1) 3G TD-SCDMA 1880-1920 (B39) / 2010-2025 (B34) MHz WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz 2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz Loại WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, LTE Có Có, GLONASS Có, V4.0 Trưng bày Kích thước màn hình 6.18 inch Loại màn hình IPS, điện dung Độ phân giải 2246 x 1080 pixel Mật độ pixel 403PPI Kính cường lực Gorilla Glass 4 Đa điểm cảm ứng đa điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 3 Camera trước 8.0MP Camera lùi 16.0MP + 8.0MP Đèn pin phía sau Khẩu độ F2.0 trở lại, mặt trước F2.0 Quay video Có Định dạng phương tiện Âm thanh MP3, AAC, WAV, FLAC, AMR, APE, M4A, MKA Video WMV, MP4, AVI, FLV, MOV, RMVB, MKV, ASF, RM Hình ảnh PNG, BMP, GIF, JPEG Kết nối Cổng 1 x Loại C 2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF) Ắc quy Các loại pin Pin Li-polymer Dung lượng pin 5050mAh Sạc nhanh Có Sạc điện 12V 2A Kích thước và trọng lượng Kích thước 168,50 * 80,7 * 14.10mm Cân nặng 300g | |
|
Màn hình Điện Thoại Doogee S90 Pro
Nguồn Điện Thoại Doogee S90 Pro
Pin Điện Thoại Doogee S90 Pro
Chân sạc Điện Thoại Doogee S90 Pro
Âm thanh Điện Thoại Doogee S90 Pro
Lỗi mic Điện Thoại Doogee S90 Pro
Camera sau/ trước Điện Thoại Doogee S90 Pro
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Doogee S90 Pro
Bluetooth Điện Thoại Doogee S90 Pro
Khay sim Điện Thoại Doogee S90 Pro
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Doogee S90 Pro
Cung cấp main Điện Thoại Doogee S90 Pro
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Doogee S90 Pro
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Doogee S90 Pro .