Thông số kỹ thuật MẠNG Công nghệ GSM/CDMA/HSPA/EVDO/LTE Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1xEV-DO Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2023, ngày 23 tháng 3 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 08 tháng 4 Kích thước thân máy khi mở: 156,9 x 141,5 x 5,3 mm Khi gập lại: 156,9 x 72,4 x 11,8 mm Trọng lượng 239 g hoặc 241 g (8,43 oz) Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm SIM lai SIM kép (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi/nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) Loại MÀN HÌNH OLED có thể gập lại, 1B màu, 120Hz Kích thước 7,85 inch, 197,5 cm2 (~88,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 2224 x 2496 điểm ảnh (~426 ppi mật độ) Kính Kunlun bảo vệ (chỉ dành cho màn hình bìa) Hiển thị bìa: OLED, 120Hz, 6,4 inch, 1080 x 2504 pixel NỀN TẢNG OS HarmonyOS 3.1 (Trung Quốc), EMUI 13.1 (Châu Âu), không có Dịch vụ Google Play Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4nm) CPU Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 730 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ nhớ NM (Nano Memory), tối đa 256GB (dùng chung khe cắm SIM) RAM trong 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 12GB UFS CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.4, 125mm (tele kính tiềm vọng), PDAF, OIS, zoom quang 5x 13 MP, f/2.2, 13mm (siêu rộng), AF Tính năng đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển EIS CAMERA SELFIE Đơn 8 MP, f/2.4, (rộng) Máy ảnh bao gồm: 8 MP, f/2.4, (rộng) Tính năng HDR, toàn cảnh Video 4K@30fps, 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.2, A2DP, LÊ Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (B1I+B1c+B2a), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC NFC Có; NFC-SIM, HCE Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu, máy đo độ cao, quang phổ màu Tin nhắn vệ tinh BDS PIN Loại Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời - Toàn cầu Silicon-carbon 5060 mAh, không thể tháo rời - Chỉ có ở Trung Quốc Sạc có dây 66W 50W không dây 7.5W đảo ngược không dây Màu sắc MISC Đen, Trắng, Tím, Xanh đậm, Vàng Model ALT-AL00, ALT-L29 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Huawei Mate X3
Nguồn Điện Thoại Huawei Mate X3
Pin Điện Thoại Huawei Mate X3
Chân sạc Điện Thoại Huawei Mate X3
Âm thanh Điện Thoại Huawei Mate X3
Lỗi mic Điện Thoại Huawei Mate X3
Camera sau/ trước Điện Thoại Huawei Mate X3
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Huawei Mate X3
Bluetooth Điện Thoại Huawei Mate X3
Khay sim Điện Thoại Huawei Mate X3
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Huawei Mate X3
Cung cấp main Điện Thoại Huawei Mate X3
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Huawei Mate X3
Khách hàng mua linh kiện Điện Thoại Huawei Mate X3, điện thoại laptop máy tính bảng PC Surface Đồng Hồ tại Trungtambaohanh.com là được thay liền với linh kiện giá rẻ và uy tín.