• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00

Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00

4,227,000₫
Gói trọn bộ linh kiện zin hãng Sửa chữa từ xa miễn phí: 1800 1080

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, hư gì cứ điện 1800.1080 (24/7)

Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00

Thông số kỹ thuật:

Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Qualcomm Snapdragon 680 Octa Core lên đến 2.4GHz
GPU Adreno 610
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành HarmonyOS 2.0.1
RAM 8GB
ROM 128GB
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , la bàn , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Amharic , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức, Tiếng Hindi , tiếng Hungari , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Latvia , tiếng Malay , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Romania, Tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Trung đơn giản , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Armenia , tiếng Zulu , tiếng Macedonian , tiếng Swahili , tiếng Estonia, Tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia
Tính năng bổ sung OTG, mở khóa bằng khuôn mặt
Vân tay Gắn bên
Mạng
4G FDD-LTE 800 (B26) MHz , 800 (B18) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 2100 ( B1) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G WCDMA 850 (B5 & B19) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Thể loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương
WIFI 802.11 a / b / g / n / ac / ax, 2,4 GHz / 5 GHz, 2×2 MIMO
GPS Có , A-GPS , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS
Bluetooth Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,78 inch
Loại màn hình LCD , điện dung
Nghị quyết 2388 x 1080 điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh 387PPI
Cảm ưng đa điểm 10 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 5
Camera phía trước 16MP
Máy ảnh sau 108MP + 8MP + 2MP + 2MP
Đèn pin phía sau Vâng
Miệng vỏ Mặt trước: F2.2
Quay video Vâng
Độ phân giải video 1080P
Kết nối
Các cổng 2 x khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Pin
Các loại pin Pin Li-polymer không thể tháo rời
Dung lượng pin 4000mAh
Thời gian sạc 35 phút
Sạc nhanh Vâng
Sạc điện 11V / 6A
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 164,64×75,55×7,94mm
Trọng lượng 191g
 

 

Màn hình Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Cung cấp main Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00  

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Huawei Nova 9 Se 4g Jln-al00 .

Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011
nut call vienmaytinh end nut call vienmaytinh