Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Snapdragon 888 4G Lõi tám lên đến 2,84 GHz GPU Adreno 660 NPU NPU lõi lớn + NPU vi lõi (Bộ xử lý mạng thần kinh) Số lượng SIM Hai SIM Các loại SIM Thẻ Nano SIM Hệ điều hành HarmonyOS 2.0 RAM 8GB ROM 128GB Bộ nhớ ngoài Thẻ NM lên đến 256GB (không bao gồm) cảm biến G-sensor , cảm biến Ambient Light , cảm biến tiệm cận , Gyroscope , la bàn , cảm biến Hall , cảm biến nhiệt độ màu , Máy ảnh Laser Focus Sensor , cảm biến vân tay màn hình Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Catalan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức, Tiếng Hin-ddi , Hungary , tiếng Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Khmer , Latvia , Malay , Na Uy , Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani, Serbia , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Ukraina , Việt , Simple Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Urdu , Armenia , Zulu , Macedonia , Estonian , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia Tính năng bổ sung Mở khóa bằng khuôn mặt, OTG, NFC Vân tay Trong màn hình Mạng 4G FDD-LTE 700 (B28) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 800 (B18) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B6) MHz , 850 (B19) MHz , 900 ( B8) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1800 (B9) MHz , 1900 (B2) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz 4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz 3G WCDMA 850 (B5 & B6 & B19) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz 2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TD-SCDMA Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương WIFI 802.11 a / b / g / n / ac / ax, 2,4 GHz / 5 GHz GPS đúng Bluetooth Có , V5.2 Trưng bày Kích thước màn hình 6,5 inch Loại màn hình Điện dung , OLED Màu màn hình 107 triệu Nghị quyết 2700 x 1224 điểm ảnh Mật độ điểm ảnh 458PPI Cảm ưng đa điểm 10 điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 13MP Máy ảnh sau 50MP + 13MP + 12MP Đèn pin phía sau đúng Miệng vỏ Phía sau: F1.8 + F2.2 + F3.4, Phía trước: F2.4 Quay video đúng Độ phân giải video 4K, AIS Kết nối Các cổng 1 x Loại C 2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ NM) Ắc quy Các loại pin Undetachable , Li-polymer Battery Dung lượng pin 4100mAh Thời gian sạc 0,7 giờ Sạc nhanh đúng Sạc điện 11V / 6A hoặc 10V / 4A hoặc 10V / 2,25A hoặc 9V / 2A hoặc 5V / 2A, Sạc không dây 50W Kích thước & Trọng lượng Kích thước 156,5mm x 73,8mm x 7,92mm Cân nặng 181g | |
|
Màn hình Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Nguồn Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Pin Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Chân sạc Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Âm thanh Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Lỗi mic Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Camera sau/ trước Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Bluetooth Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Khay sim Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Cung cấp main Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Huawei P50 4g Abr-al00 .