Thông số kỹ thuật Mạng lưới công nghệ GSM/HSPA/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Châu Âu 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Hoa Kỳ 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Châu Á Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - Châu Âu 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - Mỹ 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Châu Á Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2022, ngày 01 tháng 9 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2022, ngày 22 tháng 9 Kích thước THÂN 156 x 67 x 8,2 mm (6,14 x 2,64 x 0,32 in) Trọng lượng 172 g (6,07 oz) Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm SIM Nano-SIM và eSIM Chống bụi/nước IP65/IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) Loại MÀN HÌNH OLED, 1B màu, 120Hz, HDR BT.2020 Kích thước 6.1 inch, 86.9 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1080 x 2520 pixel, tỷ lệ 21:9 (mật độ ~449 ppi) Bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus HỆ ĐIỀU HÀNH NỀN TẢNG Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13 Chipset Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 730 BỘ NHỚ Khe thẻ nhớ microSDXC (dùng chung khe cắm SIM) Bộ nhớ trong 128GB RAM 8GB, RAM 8GB 256GB UFS 3.X CAMERA CHÍNH Bộ ba 12 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.7", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 60mm (tele), 1/3.5", Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (siêu rộng), 1/2.5", Dual Pixel PDAF Tính năng quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, theo dõi mắt Video 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS CAMERA SELFIE Đơn 12 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.9", 1.25µm Tính năng HDR Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển 5 trục-EIS ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Có Âm thanh 24-bit/192kHz Hệ thống rung động COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct, DLNA Bluetooth 5.2, A2DP, aptX HD, LÊ Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS NFC Có đài phát thanh không USB USB Type-C 3.2, OTG, đầu ra video TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn, quang phổ màu Hỗ trợ máy ảnh Sony Alpha gốc PIN Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây Đảo ngược không dây Màu sắc MISC Xanh lục, Đen, Trắng Ecru Model XQCQ62B-GC, XQCQ62G.GC, XQ-CQ72/B2TWCX0, XQ-CQ72/C2TWCX0, XQ-CQ72/G2TWCX0, XQCQ54C0B.YD, XQCQ54C0G.YD, XQCQ54C0C.YD, XQ-CQ54 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Nguồn Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Pin Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Chân sạc Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Âm thanh Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Lỗi mic Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Camera sau/ trước Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Bluetooth Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Khay sim Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Cung cấp main Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Sony Xperia 5 IV
Trungtambaohanh.com sửa chữa bảo hành chính thức các thiết bị smartphone, laptop, tablet, loa bluetooth ...., với phương châm sửa ngay lấy liền, chậm không trả tiền. Trung tâm làm việc 24/7 từ 7h30 đến 20h30 tất cả các ngày trong tuần, không nghỉ trưa, kể cả CN & Lễ.