THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT KẾ Chiều cao 157.2 mm (6.19 inch) Chiều rộng 72.8 mm (2.87 inch) Độ dày 7.5 mm (0.30 inch) Khối lượng 179 g (6.31 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Thủy tinh hoặc Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: Hợp kim Titan Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng MÀN HÌNH Kiểu Màn hình AMOLED Kích thước màn hình 6.55 inch Độ phân giải 1236 × 2750 pixel Tốc độ làm tươi 120 Hz Tỉ lệ khung hình 20:9 Mật độ điểm ảnh 460 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.4% Độ sáng tối đa 3000 cd/m² Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm PHẦN CỨNG Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 4 nm Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 Loại bộ nhớ LPDDR5X GPU Qualcomm Adreno 735 RAM 12GB, 16GB ROM 256GB, 512GB Loại lưu trữ UFS 4.0 Bộ nhớ có thể mở rộng Không PHẦN MỀM Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake) Giao diện người dùng HyperOS CAMERA SAU Hỗ trợ camera Có Camera ba 50 MP, ƒ/1.6, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Đèn flash LED kép Tính năng Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps Tính năng video 10-bit Video, BT.2020, Gyro-EIS, HDR10+ CAMERA TRƯỚC Hỗ trợ camera Có Camera kép 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 32 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps Tính năng video Gyro-EIS PIN Loại Li-Poly Dung tích 4700 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 67 W Tính năng Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (như quảng cáo) MẠNG Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) KẾT NỐI Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 6 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.4 Cổng USB USB Type-C 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (G1), GPS (L1), QZSS (L1) Hỗ trợ NFC Có ĐA PHƯƠNG TIỆN Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Không Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res Đài FM Không TÍNH NĂNG Cảm biến Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình Tính năng USB Power Delivery 3.0 | |