Màn hình DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Sạc không vào pin
Âm thanh DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- Sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi DOCOMO GALAXY NOTE8 SC-01K
- Thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- Thẻ nhớ không hiện file,
- Không format được,
- Không coppy được…
- KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
- KHÔNG nhận thẻ nhớ
Color Midnight Black - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Maple Gold - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
size height About 163 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
width About 75 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
thickness About 8.6 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
The thickest part About 8.7 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
mass Approximately 190 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VoLTE Correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VoLTE (HD +) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Call Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Continuous standby time (at rest) * 1 * 2 * 3 LTE About 310 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G About 330 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GSM About 270 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Continuous talk time * 3 ※ 4 LTE (VoLTE) About 1370 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LTE (VoLTE (HD +)) About 1310 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LTE (VoLTE: video call) About 370 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G About 1260 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GSM About 810 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery holding time * 5 About 115 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery capacity 3300 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB shape Type-C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Version USB 3.1 Gen 1, USB 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
charging AC adapter 04 / portable AC adapter 01 Correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
charging time About 130 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AC adapter 05 Correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
charging time About 110 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AC adapter 06 Correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
charging time About 110 minutes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model specific AC adapter Correspondence incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
charging time incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Possibility to remove battery pack Not removable * 11 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display (main) type Super AMOLED (organic EL) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
size About 6.3 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution (number of pixels × width × height) QHD + (1440 × 2960) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display (sub) type incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
size incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution (number of pixels × width × height) incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Qualcomm MSM 8998 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.35 GHz + 1.9 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Octa core - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OS Android TM 7.1 * 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Built-in memory * 6 ROM 64 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM 6 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
External memory * 7 * 8 * 9 Maximum compatible capacity microSD: 2GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
microSDHC (UHS-I): 32GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
microSDXC (UHS-I): 256GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UIM nanoUIM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SIM unlocking correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LTE * 10 On reception 150 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
When sending 50 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PREMIUM 4G® * 10 Correspondence Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
On reception 788 Mbps * 13 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256 QAM Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 × 4 MIMO Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G (FOMA high speed) * 10 On reception 14.4 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
When sending 5.76 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Domestic LTE FD-LTE Band 1 (2.0 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 3 (1.7 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 19 (800 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 21 (1.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 28 (700 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TD-LTE Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PREMIUM 4G® Band 1 (2.0 GHz) + Band 21 (1.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 3 (1.7 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 19 (800 MHz) + Band 3 (1.7 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + band 19 (800 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 19 (800 MHz) + Band 21 (1.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 3 (1.7 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 19 (800 MHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 21 (1.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 19 (800 MHz) + Band 21 (1.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 3 (1.7 GHz) + Band 19 (800 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 3 (1.7 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 19 (800 MHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 21 (1.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 19 (800 MHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 21 (1.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 1 (2.0 GHz) + Band 3 (1.7 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) + Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other supported band combination incompatible - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G (W-CDMA) FOMA Band 1 (2 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FOMA (plus area) Band 6 (800 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FOMA (New 800 M) Band 19 (800 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
overseas LTE FD-LTE Band 1 (2.0 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 3 (1.7 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 4 (AWS) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 5 (850 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 7 (2.6 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 12 (700 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 13 (700 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 17 (700 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 28 (700 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TD-LTE Band 38 (2.6 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 39 (1.9 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 40 (2.3 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 41 (2.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 42 (3.5 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G (W-CDMA) Band 1 (2 GHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Band 5 (850 MHz) Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GSM / GPRS 850 MHz Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
900 MHz Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.8 GHz Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.9 GHz Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other applicable frequency, communication method Correspondence - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt