• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Hãng HITACHI

Hdd Hgst Ata 160Gb - 2.5'

1,016,000₫

Hard Disk Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  HITACHI HTS545016B9SA00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Disk Family - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Travelstar 5K500.B - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  160 GB (160 x 1 000 000 000 bytes) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Number Of Disks - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Number Of Heads - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Rotational Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Rotation Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  11.11 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Average Rotational Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  5.56 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Disk Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Serial-ATA/150 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Buffer-Host Max. Rate - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  150 MB/seconds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Buffer Size - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  8192 KB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Drive Ready Time (typical) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  3.5 seconds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Average Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Track To Track Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Full Stroke Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  20 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  70 mm (2.76 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  100 mm (3.94 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  9.5 mm (0.37 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  95 grams (0.21 pounds) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.4 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Min performance and volume) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.6 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Max performance and volume) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.6 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Required Power For Spinup - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  900 mA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Seek) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  0.8 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Standby) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  0.2 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Manufacturer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hitachi Global Storage Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hgst Ata 320Gb - 2.5'

1,095,000₫

Product Identifiers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar Z5K320 HTS543232A7A384 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       829686001657 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               320GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA II - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           13 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.28 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hgst Ata 40Gb - 2.5

1,297,000₫

Product Identifiers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar 5K80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       000047865655, 102645900698 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               40 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         56.25 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                28 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hgst Ata 500Gb - 2.5'

1,095,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Travelstar Z7K500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HTS725050A7E630 (0J26005) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

13ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.2ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

First 7200 RPM, up to 500GB in a 7mm, single-disk design - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Format, 512 byte emulation - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

First 6Gb/s SATA interface on a mobile HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low power consumption - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Halogen-free for eco-friendly design - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Self-encrypting models for data security - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced-availability (ea) models for applications needing around-the-clock access in lower-transaction environments  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Applications / Environments - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Notebook and ultra-portable PCs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Tablets - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Compact desktop PCs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- External storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Gaming consoles - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Compact video devices - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Blade servers (ea) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Network routers (ea) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Video surveillance (ea) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hgst Ata 80Gb 2.5

1,009,000₫

Hdd Hgst Ata 80Gb 2.5

1,009,000₫

Product Identifiers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar 5K100 HTS541080G9AT00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       0000058415627 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               80GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         61.63 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                27 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011