Màn hình AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan AORUS GEFORCE GTX 10 X5 V6
Không quay
Máy nóng
Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Aorus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
X5 v6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
X5 v6-PC3K3D - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quick Info - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Aluminum Black - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows 10 Home 64-Bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Core i7-6820HK 2.7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Screen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
15.6" IPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 GB DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 TB HDD + 256 GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NVIDIA GeForce GTX 1070 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8 GB GDDR5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Communication - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gigabit LAN and WLAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (W x D x H) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
15.35" x 8.66" x 0.90" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5.51 lbs. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Core i7 6th Gen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6820HK (2.70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Number of Cores - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quad-core Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Core Name - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Skylake - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Turbo Frequency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 3.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU L3 Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel HM170 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Screen Size - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
15.6" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Touchscreen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wide Screen Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2880 x 1620 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LCD Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
In-plane Switching (IPS) Technology, Anti-glare, G-Sync supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Systems - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows 10 Home 64-Bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPU/VPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NVIDIA GeForce GTX 1070 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphic Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dedicated Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDD RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Spec - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 TB 7200 RPM HDD + 256 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR4 2400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Spec - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8 GB x 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
260-Pin SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Slot (Total) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Memory Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Communications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Killer Lan - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
WLAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Killer Wireless-AC 1535 (802.11ac) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth 4.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 x USB 3.0 (Type-A) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x USB 3.1 (Type-C) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Port - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other port - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Audio Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x Microphone Jack, 1 x Headphone Jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Speaker - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 x Speakers (1.5W) + 2 x Subwoofers (2W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Output Device - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Virtual Reality Ready - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Input Device - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Keyboard - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AORUS RGB FUSION Keyboard with per key backlit control - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Individual Macro Keys - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Backlit Keyboard - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Backlit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Webcam - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HD Camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SD Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Style - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thin and Light - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gaming & Entertainment - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Usage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AC Adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
200-watt AC adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Li Polymer 94.24 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions & Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (W x D x H) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
15.35" x 8.66" x 0.90" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5.51 lbs. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt