Product Identifiers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand Fujitsu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model MHT2040AT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UPC 000004407935, 4005922107352 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Enclosure Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 40 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Buffer Size 2 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard Drive Type HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Spindle Speed 4200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Designation Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
External Data Transfer Rate 100 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Data Transfer Rate 32.4 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Seek Time 12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound Emission 28 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth 3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt