Ultrastar SN200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng: 1.92TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hình dạng: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ bền: 1 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vận hành (W, điển hình): 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ultrastar SN260 - PCIe Pluggable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF (M giờ) 2M giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ hỏng hằng năm (AFR) 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo hành Giới hạn 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động (W, điển hình) 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Z-Chiều cao (mm) 14,49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng, không có càng (g) 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
môi trường (hoạt động) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trường hợp TemperatureN / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt