• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD INTEL

Intel Core i9

5,000,000₫

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 375 Gb

4,000,000₫

Capacity 375 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q1'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 10-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2400-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 500000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 2000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 10-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 20.5 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High Endurance Technology (HET) Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase 0.00-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology 0.00-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 375Gb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Optane™ SSD DC dòng P4800X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cold Stream trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2400 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec, half sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20.5 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

U.2 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 750 Gb

4,000,000₫

Intel® Optane™ SSD DC dòng P4800X-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cold Stream trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

41.0 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 750 Gb

4,000,000₫

Essentials-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 750 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 6-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 41.0 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High Endurance Technology (HET) Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3600 Series 1 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC dòng D3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Elkdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 dual port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3600 Series 2 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC D3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm trước đây là Elkdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

470000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá độ bền (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 2 cổng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3700 Series 800 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng D3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Elkdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 dual port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3500 Series 2 Tb

1,072,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC P3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây Pleasantdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2700 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1800 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

430000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng Độ bền (Thời hạn sử dụng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1095 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lên đến 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3600 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              1250 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  15W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         6.57 PBW (JEDEC Workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Information URL         Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3700 Series 1.6 Tb

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22W (write), 10W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43.8 PBW (JEDEC Workload), 15 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4500 Series 4 Tb

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC P4500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Sản phẩm trước đây Cliffdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3200 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1800 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

645000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

48000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trung bình tuần tự hoạt động 20.5W (Viết), 10.7W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (viết theo thời gian sử dụng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4,85 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể điều chỉnh (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

131g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4501 Series 2Tb

1,049,000₫

Dung lượng 2 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 900 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 362000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 37000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động up to 10 or 12.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 2260 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 64g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4501 Series 500Gb

1,049,000₫

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cliffdale trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

146000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16200 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 10 or 12.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

650 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 180 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

510 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

81 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2900 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.65- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3110 Series 512Gb Sata 3.0 6Gb/S

400,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8500 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.4W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

288-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 300 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

315 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

170 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: 72 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 600 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

410 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

330 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 80 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

340 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

45 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 100 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3610- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

520 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0,6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 G / 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram + -2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

520 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

45000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

24.3PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 240Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Youngsville-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đồ 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB / s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

190 MB / s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 μs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 μs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Nhàn rỗi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền vững (Lifetime Writes)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0,62 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

330 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.90 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4600 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4600-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.95 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3700 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Sức chứa 1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 2100 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 470000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 100000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động 25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1.000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) 1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.0 2x2 cổng PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3500 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

657 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3520 Series 2 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1350 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 12W (Write), 10W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3600 Series 800 Gb

1,072,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC P3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Fultondale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

430000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12W (viết), 9W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4,38 PBW (khối lượng công việc của JEDEC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3700 Series 2 Tb

1,072,000₫

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25W (write), 11W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

62 PBW (JEDEC Workload), 17 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Information URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3700 Series 400 Gb

1,072,000₫

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1080 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.3 PBW (JEDEC Workload), 10 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3700 Series 800 Gb

1,072,000₫

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Fultondale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2800 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

460000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

90000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18W (viết), 9W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14,6 PBW (tải công việc JEDEC), 10 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4500 Series 1Tb

1,058,000₫

Dung lượng 1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3260 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 620 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 294000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 32000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 80 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 29 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 9.83 W (Write), 9.04 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 1330 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Dung lượng 1.6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1390 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 587000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 184000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 13.87 W (Write), 8.46 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 8520 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011