• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD PLEXTOR

Plextor Ssd S2G 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S2G 256Gb

1,089,000₫

Specificatii tehnice- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Denumire:            SSD Plextor S2G 256GB SATA-III M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cod producator: PX-256S2G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Garantie comerciala:        36 luni- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Garantie de conformitate:               24 luni- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tip Serie               Consumer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recomandat pentru Gaming           Nu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seria      S2G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tip SSD Intern- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor          M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Triple-level Cell   Da- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfata                SATA-III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Suport NVMe       Nu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacitate           256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Arhitectura           16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache       512 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller             SMI SM2258- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viteze De Lucru- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Citire max.           520 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Scriere max.        480 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random 4KB citire            96K IOPS max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random 4KB scriere        73K IOPS max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Caracteristici- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lungime M.2 slot                80 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Greutate               10 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rezistenta la soc               1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF     1.500.000 ore- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperatura operare       0 - 70 grade C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensiuni           80 x 22 x 2.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tehnologii- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Suport NCQ         Da- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Suport TRIM         Da- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Suport S.M.A.R.T                Da- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd S2G 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S2G 256Gb

1,089,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

kiểu mẫu             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256S2G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại đĩa SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng chiều rộng     M.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa             nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng đĩa 256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện đĩa      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - 6 Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đệm       512 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc          520 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi            480 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng hoạt động đọc IOPS (tối đa)      96 K - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số thao tác ghi IOPS (tối đa)        73 K - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

màu       Không áp dụng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều cao             2,3 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều rộng           22 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều sâu             80 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lượng        10 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S2G 512Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S2G 512Gb

1,089,000₫

Model:   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512S2G :        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk type:             SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width format:      M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive type:           Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk capacity (GigaByte):                512 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk interface:    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - 6 Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation speed:  SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer (megabyte)              512 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reading speed (Megabytes per second):    520 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write speed (Megabytes per second):         480 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of IOPS read operations (max.) (K):              81 K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of IOPS write operations (max.) (K):             77 K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Colour:  Not applicable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (millimeter):            2.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (millimeter)               22 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth (Millimeter)              80 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (grams):  10 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd S3C 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3C 128Gb

1,089,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 72,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 57,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Performance measured using CrystalDiskMark ver.3, IOMETER with queue depth set to 32. Test Platform: Motherboard: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2254- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        Hynix 14nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      256 MB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5 inch form factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 6.0 Gb/s, compatible with SATA 3.0/1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            15-pin SATA connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                7-pin SATA Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    100 x 69.85 x 6.8 mm / 3.94 x 2.75 x 0.27 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60g / 2.12oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V 1.0A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C~70°C / 32°F~158 °F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7~800Hz,3.08Grms (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS / Mac OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              PlexNitro, PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd S3C 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3C 256Gb

1,089,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 90,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to71,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2254- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        Hynix 14nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512 MB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5 inch form factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 6.0 Gb/s, compatible with SATA 3.0/1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            15-pin SATA connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                7-pin SATA Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    100 x 69.85 x 6.8 mm / 3.94 x 2.75 x 0.27 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60g / 2.12oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C~70°C / 32°F~158 °F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7~800Hz,3.08Grms (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd S3C 512Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3C 512Gb

1,089,000₫

Capacity (Raw / User) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5-Inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface / Protocol - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s / AHCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Silicon Motion, Inc. SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanya DDR3 256MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sk Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

520 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

92,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

79,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 TBW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Number - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512S3C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S3G 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3G 128Gb

1,089,000₫

Performance (Under Windows NTFS)      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 72,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 57,000 * Performance measured using CrystalDiskMark ver.3, IOMETER with queue depth set to 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Test Platform: Motherboard: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specification       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    256 MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement (Max.)        DC 3.3V 2.0A (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 3.08Grms (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             50 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS / Mac OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6.0 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              PlexNitro, PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S3G 128Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3G 128Gb

1,089,000₫

Performance (Under Windows NTFS)      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 72,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 57,000 * Performance measured using CrystalDiskMark ver.3, IOMETER with queue depth set to 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Test Platform: Motherboard: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specification       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    256 MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement (Max.)        DC 3.3V 2.0A (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 3.08Grms (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             50 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS / Mac OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6.0 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              PlexNitro, PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd S3G 256Gb

1,089,000₫

Plextor Ssd S3G 256Gb

1,089,000₫

Performance (Under Windows NTFS)      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 510 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 90,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 71,000 * Performance measured using CrystalDiskMark ver.3, IOMETER with queue depth set to 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Test Platform: Motherboard: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specification       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    512 MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            SMI SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement (Max.)        DC 3.3V 2.0A (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 3.08Grms (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS / Mac OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6.0 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              PlexNitro, PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive     128 GB / 256GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 512Gb

1,089,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed**            Up to 560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed**           Up to 530 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***              Up to 98,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***             Up to 84,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluex (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1GB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 128Gb

1,016,000₫

Performance*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed** Up to 560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed** Up to 500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***   Up to 97,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***   Up to 51,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluex (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller             Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash         TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache       256MB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor         M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface               M.2 SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector               M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector  M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)      80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight   10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement                3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature       0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration               7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF     1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)               80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty               3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported         Microsoft Windows OS / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval                UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support     TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade            Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features               PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault, PlexNitro, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 128Gb

1,016,000₫

Performance* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed**            Up to 560 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed**           Up to 500 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***              Up to 97,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***             Up to 51,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluex (Windows 8.1 x64)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1074B1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      256MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 SATA 6Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3-Year - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows OS / Linux OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault, PlexNitro, LDPC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 256Gb

1,089,000₫

Performance*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed** Up to 560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed** Up to 530 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***   Up to 98,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***   Up to 84,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluex (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller             Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash         TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache       512MB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor         M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface               M.2 SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector               M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector  M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)      80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight   10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement                3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature       0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration               7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF     1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)               160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty               3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported         Microsoft Windows OS / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval                UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support     TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade            Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features               PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault, PlexNitro, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 256Gb

1,089,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M7V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M7VG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1074B1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 530 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 98,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 84,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Durable TLC SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Equipped with PlexNitro, the performance optimizing buffering technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uses the latest LDPC technology to guarantee data accuracy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random read/write up to 98K/84K IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports PlexTurbo, PlexCompressor, and PlexVault - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Available in 128, 256, and 512GB capacities - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TBW up to 80TB / 160TB / 320TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions & Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.65mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.35 oz. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd Sata M7V M.2 2280 512Gb

1,089,000₫

Performance*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed** Up to 560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed** Up to 530 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed***   Up to 98,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed***   Up to 84,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluex (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller             Marvell 88SS1074B1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash         TOSHIBA 15nm TLC with Toggle mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache       1GB DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor         M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface               M.2 SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector               M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector  M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)      80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight   10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement                3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature       0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration               7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF     1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)               320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty               3-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported         Microsoft Windows OS / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval                UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support     TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade            Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highline Features               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features               PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault, PlexNitro, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011