Mô hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn hiệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SanDisk - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loạt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD PLUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SDSSDA-960G-G26 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại thiết bị - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Được dùng cho - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chi tiết - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
960GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ thành phần - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tối đa tuần tự - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tối đa 535 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết theo tuần tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tối đa 450 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 ° C ~ 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kháng chiến Max Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max kháng rung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 gRMS, 10-2000 Hz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4,9 gRMS, 7-800 Hz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
69,85mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
100.50mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0,08 lb. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt