• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

PC-ALL IN ONE NANUM

Nanum Se01

1,031,300₫

Nanum Se01

1,031,300₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in"): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Black / Wesena® FC8 WS (without OD slot) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC8 WS (without OD slot) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC8 (with slot-in) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC8 (with slot-in): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 250 × 100 mm (W × D × H): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se02

1,035,100₫

Nanum Se02

1,035,100₫

Processor: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) Socket 1151: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in"): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Black / Wesena® FC8 WS (without OD slot) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC8 WS (without OD slot) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC8 (with slot-in) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC8 (with slot-in): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 250 × 100 mm (W × D × H): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se04

1,036,700₫

Nanum Se04

1,036,700₫

 

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI por- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: withou- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (only in case Type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan: 1x 60 mm temperature-controlled silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena F1C Evo (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena F1C Evo (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control se- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 197 × 197 × 75 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

NANUM SE05

378,000₫

NANUM SE05

378,000₫

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700 (4x 3, 6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (only in case Type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan: 1x 60 mm temperature-controlled silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena F1C Evo (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena F1C Evo (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 197 × 197 × 75 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se06

1,029,700₫

Nanum Se06

1,029,700₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan : 1x 80 mm Tacens Aura Pro Silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® F7C (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 240 × 250 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NANUM SE07

340,000₫

NANUM SE07

340,000₫

Processor: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan : 1x 80 mm Tacens Aura Pro Silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® F7C (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 240 × 250 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se08

1,038,900₫

Nanum Se08

1,038,900₫

details:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan : 1x 80 mm Tacens Aura Silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Case Type : Black / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® F7C (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 240 × 250 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se09

1,049,100₫

Nanum Se09

1,049,100₫

Processor: Intel® Core i7-7700 (4x 3.6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-Z270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz on DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz on HDMI connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan : 1x 80 mm Tacens Aura Pro Silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C WS (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® F7C (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® F7C (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 240 × 250 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se12

1,000,001₫

Nanum Se12

1,000,001₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard disk: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TV card: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6902 SE DVB-S2 / -S, dual tuner satellite TV receiving card , full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6910 DVB-S2, dual tuner satellite TV receiving card, common interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S / S2, Twin-Tuner Satellite TV Receiving - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card , Full-HD optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S / S2, Twin Tuner Satellite TV Reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6290 SE DVB-C, Dual tuner Terrestrial / cable TV reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine C2 / T2 DVB-C / C2 / T / T2, Twin Tuner Terrestrial / Cable TV Receiving Card, Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: TBS-6905 DVB-S2 / -S, Quad Tuner Satellite TV Receiving Card, Full -HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Black / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC5 (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-Bit with a Media Center for Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 435 × 325 × 60 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

NANUM SE13

459,000₫

NANUM SE13

459,000₫

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: withou- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard disk: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TV card: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6902 SE DVB-S2 / -S, dual tuner satellite TV receiving card , full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6910 DVB-S2, dual tuner satellite TV receiving card, common interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S / S2, Twin-Tuner Satellite TV Receiving - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card , Full-HD optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S / S2, Twin Tuner Satellite TV Reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6290 SE DVB-C, Dual tuner Terrestrial / cable TV reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine C2 / T2 DVB-C / C2 / T / T2, Twin Tuner Terrestrial / Cable TV Receiving Card, Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: TBS-6905 DVB-S2 / -S, Quad Tuner Satellite TV Receiving Card, Full -HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Black / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC5 (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-Bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit with a media center for Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control se- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 435 × 325 × 60 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se14

1,049,700₫

Nanum Se14

1,049,700₫

Processor: Intel® Core i7-7700 (4x 3.6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-Z270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz on DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz on HDMI connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Case Type : Black / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5 (with Slot-In ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 215 × 87 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se20

1,030,200₫

Nanum Se20

1,030,200₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5 (with Slot-In ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 215 × 87 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se21

1,035,100₫

Nanum Se21

1,035,100₫

Processor: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Case Type : Black / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5 (with Slot-In ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 215 × 87 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se22

1,040,000₫

Nanum Se22

1,040,000₫

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5-N (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum® SE-TC5 (with Slot-In ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum® SE-TC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 215 × 87 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se23

1,050,200₫

Nanum Se23

1,050,200₫

Processor: Intel® Core i7-7700 (4x 3.6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-Z270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz on DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz on HDMI connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 "(not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors: 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Wesena® FC8 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC8 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC8 (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC8 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 240 × 250 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se24

1,378,000₫

Nanum Se24

1,378,000₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 "(not silent when using it!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" (not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 "(not silent when using!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (not silent when using!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (! Not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case: Wesena FC9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color: black or silver - sandblasted- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 348 × 289 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se25

1,047,000₫

Nanum Se25

1,047,000₫

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700 (4x 3, 6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive Direct-Touch heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 "(not silent when using it!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" (not silent if used!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 "(not silent when using!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5" (not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (not silent when using!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (! Not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case: Wesena FC9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color: silver or black - sandblasted- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 348 × 289 × 100 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se32

1,055,600₫

Nanum Se32

1,055,600₫

Processor: Intel® Core i7-7700 (4x 3.6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-Z270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz on DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz on HDMI connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard disk : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TV card: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6902 SE DVB-S2 / -S, dual tuner satellite TV receiving card , full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6910 DVB-S2, dual tuner satellite TV receiving card, common interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S / S2, Twin-Tuner Satellite TV Receiving - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card , Full-HD optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S / S2, Twin Tuner Satellite TV Reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6290 SE DVB-C, Dual tuner Terrestrial / cable TV reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine C2 / T2 DVB-C / C2 / T / T2, Twin Tuner Terrestrial / Cable TV Receiving Card, Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: TBS-6905 DVB-S2 / -S, Quad Tuner Satellite TV Receiving Card, Full -HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Black / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Wesena® FC5 (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Wesena® FC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-Bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit with a media center for Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 435 × 325 × 60 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se45

1,036,200₫

Nanum Se45

1,036,200₫

details:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700 (4x 3, 6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0, 1x USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (only in case Type "with Slot-In") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Tray-Load Slim DVD burner with black front panel (only in case type "with tray-load")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan: 1x 60 mm temperature-controlled silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Nanum SE-W80 (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80 (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum SE-W80OD-SL (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80OD-SL (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum SE-W80OD-TR (with tray-load) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80OD-TR (with tray-load)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.1 "Serena" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 16.04 LTS "Xenial Xerus" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 8.7.1 "Jessie" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 7 Professional 64-bit SP1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 200 × 225 × 80 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se46

1,028,100₫

Nanum Se46

1,028,100₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 1x USB 3.0, 1x USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (only in case Type "with Slot-In") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Tray-Load Slim DVD burner with black front panel (only in case type "with tray-load")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan: 1x 60 mm temperature-controlled silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type : Silver / Nanum SE-W80 (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80 (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum SE-W80OD-SL (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80OD-SL (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Silver / Nanum SE-W80OD-TR (with tray-load) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Black / Nanum SE-W80OD-TR (with tray-load)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 200 × 225 × 80 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se48

1,037,800₫

Nanum Se48

1,037,800₫

Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TV Karte: ohne- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6902 SE DVB-S2/-S, Doppel-Tuner Satelliten-TV-Empfangskarte, Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6910 DVB-S2, Doppel-Tuner Satelliten-TV-Empfangskarte, Common-Interface (CI), Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S/S2, Twin-Tuner Satelliten-TV-Empfangskarte, Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S/S2, Twin Tuner Satelliten-TV-Empfangskarte, Common-Interface (CI), Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6290 SE DVB-C, Doppel-Tuner Terrestrisch-/Kabel-TV-Empfangskarte, Common-Interface (CI), Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine C2/T2 DVB-C/C2/T/T2, Twin-Tuner Terrestrisch-/Kabel-TV-Empfangskarte, Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6905 DVB-S2/-S, Quad-Tuner Satelliten-TV-Empfangskarte, Full-HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: Nanum SE-DVD slot-in Slim DVD burner (not silent when using!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Teac BD-W26SS-BM3 slot-in slim Blu-ray burner (! Not silent when using!)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Housing: Nanum® SE-H100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color: black or silver - sandblasted- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-Bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit with a media center for Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 360 × 300 × 110 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se49

1,047,500₫

Nanum Se49

1,047,500₫

Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700 (4x 3, 6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® H270 Express: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 1000 GB SATA / 600 2.5 " : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: quiet 2000 GB SATA / 600 2.5": - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TV card: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6902 SE DVB-S2 / -S, dual tuner satellite TV receiving card , full HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6910 DVB-S2, dual tuner satellite TV receiving card, common interface (CI), Full-HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S / S2, Twin-Tuner Satellite TV Receiving : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card , Full-HD optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S / S2, Twin Tuner Satellite TV Reception card, Common-Interface (CI), Full-HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6290 SE DVB-C, Dual tuner Terrestrial / cable TV reception card, Common-Interface (CI), Full-HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Cine C2 / T2 DVB-C / C2 / T / T2, Twin Tuner Terrestrial / Cable TV Receiving Card, Full HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: TBS-6905 DVB-S2 / -S, Quad Tuner Satellite TV Receiving Card, Full -HD: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (not silent when using!) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (! Not silent when using!): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Housing: Nanum® SE-H100: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color: black or silver - sandblasted: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit with XBMC Mediacenter : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-Bit with a Media Center for Windows : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IR infrared receiver : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Nanum® SE-IRSET remote control set: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions : 360 × 300 × 110 mm (W × D × H): - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt: 

 

Nanum Se50

1,054,000₫

Nanum Se50

1,054,000₫

details:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor: Intel® Core i3-7350K (2x 4.2GHz) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

System cooling: Tower cooler Alpenfön "Ben Nevis", 200 mm case fan (800rpm, 13dBA), carbon heat sink- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : MSI Z270I GAMING PRO CARBON- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: NVIDIA GTX 1050 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1050 Ti with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (max supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1060 with 2x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1070 with 2x DVI -D D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1080 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 3x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600 ) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000/600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 ( M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 1x Intel® I219-V 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 2.1, 2.1 + EDR, 3.0, 4.0, BLE, 4.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 2x USB2.0, 1x USB Type-C 3.1, 3x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0, audio- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply: TT London 80PLUS Gold certified power supply with 550 watts- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type: Black / TT Suppressor F1 with window- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 260 × 319 × 276 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.4) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nanum Se51

1,056,700₫

Nanum Se51

1,056,700₫

Processor: Intel® Core i5-7600K (4x 3.8 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

System cooling: Tower cooler Alpenfön "Ben Nevis", 200 mm case fan (800rpm, 13dBA), carbon heat sink- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : MSI Z270I GAMING PRO CARBON- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: NVIDIA GTX 1050 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1050 Ti with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (max supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1060 with 2x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1070 with 2x DVI -D D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1080 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 3x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600 ) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000/600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 ( M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 1x Intel® I219-V 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 2.1, 2.1 + EDR, 3.0, 4.0, BLE, 4.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 2x USB2.0, 1x USB Type-C 3.1, 3x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0, audio- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply: TT London 80PLUS Gold certified power supply with 550 watts- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type: Black / TT Suppressor F1 with window- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-Input devices : without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 260 × 319 × 276 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.4) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Nanum Se55

1,062,600₫

Nanum Se55

1,062,600₫

Processor: Intel® Core i7-7700K (4x 4.2 GHz / 4.5 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

System cooling: Tower cooler Alpenfön "Ben Nevis", 200 mm case fan (800rpm, 13dBA), carbon heat sink- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard : MSI Z270I GAMING PRO CARBON- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset: Intel® Z270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics: NVIDIA GTX 1050 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1050 Ti with 1x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (max supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1060 with 2x DVI-D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1070 with 2x DVI -D D, 1x HDMI, 1x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: NVIDIA GTX 1080 with 1x DVI-D, 1x HDMI, 3x Display Port (maximum supported resolution of up to 7680x4320 @ 60 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600 ) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 SSD : 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000/600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 480 GB Corsair Force MP500 ( M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network: 1x Intel® I219-V 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth: Bluetooth 2.1, 2.1 + EDR, 3.0, 4.0, BLE, 4.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 2x USB2.0, 1x USB Type-C 3.1, 3x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Front connectors (side): 2x USB 3.0, audio- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply: TT London 80PLUS Gold certified power supply with 550 watts- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color / Housing Type: Black / TT Suppressor F1 with window- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input devices : without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions: 260 × 319 × 276 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cin thay ngay trước mặtompatibility : compatible with Linux (from kernel 4.4) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011