Internal memory 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal memory type DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory clock speed 2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Component for PC/server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory form factor 288-pin DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory layout (modules x size) 1 x 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CAS latency 17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory voltage 1.2 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lead plating Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Module configuration 2048M x 72- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Row cycle time 46.16 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Refresh row cycle time 350 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Row active time 32 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SPD profile Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Unbuffered memory Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory ranking 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Colour of product Green- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RoHS compliance Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Halogen free Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating temperature (T-T) 0 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage temperature (T-T) -55 - 100 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows operating systems supported Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mac operating systems supported Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Linux operating systems supported Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 133.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 31.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt