• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Asus

Asus Vivotab Smart Me400C

1,025,000₫

 

Màn hình máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C              

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g    
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng ASUS VIVOTAB SMART ME400C     

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Màn hình
Công nghệ màn hình LED backlit LCD
Độ phân giải 1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình 10.1"
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau 8 MP (3264x2448 pixels)
Quay phim Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Tính năng camera
Camera trước 2 MP
Cấu hình
Hệ điều hành Windows 8
Loại CPU (Chipset) Đang cập nhật
Tốc độ CPU 1.8 GHz
Chip đồ hoạ (GPU) Intel Graphics Media Accelerator
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoài Micro SD, Micro SDHC
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Cảm biến Hall, Đang cập nhật, G-cảm biến, La bàn, Gia tốc, Ánh sáng
Kết nối
Số khe SIM
Loại SIM Không
Thực hiện cuộc gọi
Hỗ trợ 3G Không 3G
Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
WiFi
Bluetooth
GPS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Hỗ trợ OTG
Kết nối khác
Chức năng khác
Ghi âm Có
Radio Không
Tính năng đặc biệt
Thiết kế & Trọng lượng
Chất liệu
Kích thước 265,5 x 171 x 9,7 mm
Trọng lượng 580g
Pin & Dung lượng
Loại pin Lithium - Polymer

Asus Memo Pad 10 (Me103K)

1,098,000₫

 

Màn hình máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)     

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)          

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)     

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)     

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)         

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)           

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)        

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g    
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)    

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)     

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)       

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)         

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng ASUS MEMO PAD 10 (ME103K)       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Công nghệ màn hình LED Backlight, IPS
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Kích thước màn hình 8"
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau 4.9 MP
Quay phim HD 720p
Tính năng camera Tự động lấy nét
Camera trước 2 MP
Cấu hình
Hệ điều hành Android 4.4
Loại CPU (Chipset) Intel Atom Z3530
Tốc độ CPU 1.33 GHz
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series 6
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
Cảm biến Rung, G-cảm biến, Tiệm cận, La bàn, Gia tốc, Ánh sáng
Kết nối
Số khe SIM
Loại SIM Micro sim
Thực hiện cuộc gọi Có
Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
WiFi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.0
GPS A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Hỗ trợ OTG
Kết nối khác Miracast, OTG
Chức năng khác
Ghi âm Có
Radio Không
Tính năng đặc biệt
Thiết kế & Trọng lượng
Chất liệu
Kích thước Dài 214 mm - Ngang 120 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 310 g
Pin & Dung lượng
Loại pin Lithium - Polymer
Mức năng lượng tiêu thụ 15.2 Wh

Asus Fonepad 8 (Fe380Cg)

1,100,000₫

 

Màn hình máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g    
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng ASUS FONEPAD 8 (FE380CG)         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Công nghệ màn hình LED Backlight, IPS
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Kích thước màn hình 8"
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau 4.9 MP
Quay phim HD 720p
Tính năng camera Tự động lấy nét
Camera trước 2 MP
Cấu hình
Hệ điều hành Android 4.4
Loại CPU (Chipset) Intel Atom Z3530
Tốc độ CPU 1.33 GHz
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series 6
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
Cảm biến Rung, G-cảm biến, Tiệm cận, La bàn, Gia tốc, Ánh sáng
Kết nối
Số khe SIM
Loại SIM Micro sim
Thực hiện cuộc gọi Có
Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
WiFi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.0
GPS A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Hỗ trợ OTG
Kết nối khác Miracast, OTG
Chức năng khác
Ghi âm Có
Radio Không
Tính năng đặc biệt
Thiết kế & Trọng lượng
Chất liệu
Kích thước Dài 214 mm - Ngang 120 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 310 g
Pin & Dung lượng
Loại pin Lithium - Polymer
Mức năng lượng tiêu thụ 15.2 Wh

Asus Memo Pad 8 (Me581Cl)

1,140,000₫

 

Màn hình máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)     

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)     

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)     

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)         

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)           

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)        

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g    
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)    

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)     

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)         

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng ASUS MEMO PAD 8 (ME581CL)       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Màn hình
Công nghệ màn hình LED Backlight WUXGA
Độ phân giải 1920 x 1200 pixels
Kích thước màn hình 8"
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau 5 MP
Quay phim Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Tính năng camera
Camera trước 1.2 MP
Cấu hình
Hệ điều hành Android 4.4
Loại CPU (Chipset) Intel Atom Z3560
Tốc độ CPU 1.83 GHz
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR G6430
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
Cảm biến Hall, G-cảm biến, La bàn, Ánh sáng, Gia tốc
Kết nối
Số khe SIM
Loại SIM Micro sim
Thực hiện cuộc gọi Không
Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
Hỗ trợ 4G FDD-LTE: 800/1800/2100/2600
WiFi
Bluetooth
GPS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Hỗ trợ OTG
Kết nối khác
Chức năng khác
Ghi âm Có
Radio Không
Tính năng đặc biệt
Thiết kế & Trọng lượng
Chất liệu
Kích thước Dài 213 mm - Ngang 123 mm - Dày 7.45 mm
Trọng lượng 299
Pin & Dung lượng
Loại pin Lithium - Polymer

Asus Fonepad 7 Dual Sim Fe170Cg

1,060,000₫

 

Màn hình máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g    
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng ASUS FONEPAD 7 DUAL SIM FE170CG    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Màn hình
Công nghệ màn hình LED Backlight WSVGA
Độ phân giải 1024 x 600 pixels
Kích thước màn hình 7"
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau 2 MP
Quay phim HD 720p
Tính năng camera Tự động lấy nét
Camera trước 0.3 MP
Cấu hình
Hệ điều hành Android 4.4
Loại CPU (Chipset) Intel Atom Z2520
Tốc độ CPU 1.2 GHz
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR SGX 544 MP2
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoài Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
Cảm biến G-cảm biến, Gia tốc
Kết nối
Số khe SIM
Loại SIM 2 sim - Loại sim: micro
Thực hiện cuộc gọi Có
Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
WiFi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth Có
GPS GLONASS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Hỗ trợ OTG
Kết nối khác Không
Chức năng khác
Ghi âm Có
Radio Không
Tính năng đặc biệt
Thiết kế & Trọng lượng
Chất liệu
Kích thước Dài 192 mm - Ngang 110 mm - Dày 10.7 mm
Trọng lượng 295
Pin & Dung lượng
Loại pin Lithium - Polymer
Dung lượng pin 3950 mAh

Asus Zenfone 2 Laser Ze500K

1,011,400₫

 

Màn hình ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL                

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL               

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL    

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENFONE 2 LASER ZE500KL               

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

MẠNG Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
PHÓNG Thông báo 2015, tháng 8
Trạng thái Có sẵn. Phát hành năm 2015, tháng 8
THÂN HÌNH Kích thước 143,7 x 71,5 x 10,5 mm (5,66 x 2,81 x 0,41 inch)
Cân nặng 140 g (4,94 oz)
Xây dựng Thân nhựa
SIM Dual SIM (Micro-SIM, hai chế độ chờ)
TRƯNG BÀY Kiểu Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Kích thước 5,0 inch, 68,9 cm 2 (~ 67,1% tỷ lệ màn hình so với thân)
Nghị quyết 720 x 1280 pixel, tỷ lệ 16: 9 (~ 294 ppi mật độ)
Cảm ưng đa điểm Vâng
Sự bảo vệ Corning Gorilla Glass 4
- Asus ZenUI
NỀN TẢNG Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop), có thể nâng cấp lên 6.0 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
CPU Bộ vi xử lý Quad-Core 1,2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
KÝ ỨC Khe cắm thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm dành riêng)
Nội bộ 8/16 GB, RAM 2 GB
MÁY ẢNH Sơ cấp 13 MP, f / 2.0, tự động lấy nét laser, đèn flash kép đèn LED kép
Tính năng, đặc điểm Gắn thẻ địa lý, chạm vào lấy nét, dò tìm khuôn mặt, toàn cảnh, HDR
Video 1080p @ 30 khung hình / giây
Thứ hai 5 MP, f / 2.0, tự động lấy nét
ÂM THANH Loại cảnh báo Rung; Nhạc chuông MP3, WAV
Loa Vâng
Giắc cắm 3.5mm Vâng
COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 b / g / n, Điểm truy cập Wi-Fi Trực tiếp
Bluetooth 4,0, A2DP, EDR
GPS Vâng, với A-GPS, GLONASS
Radio Đài FM
USB microUSB 2.0
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Nhắn tin SMS (xem theo dạng luồng), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt HTML5
- Tuổi thọ pin 5 GB ASUS WebStorage
- Máy nghe nhạc MP3 / WAV / eAAC + - Máy nghe nhạc
MP4 / H.264
- Trình đọc tài liệu
- Trình biên tập ảnh / video
ẮC QUY Pin tháo rời Li-Po 2400 mAh
MISC Màu sắc Màu đen / Gốm trắng / Màu bạc / Màu tím / Màu xanh nước biển / Vàng bóng / Màu đỏ quyến rũ

 

Asus Z008D Zenfone 2 Zenfone2

1,056,000₫

 

Màn hình ASUS Z008D ZENFONE 2        

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z008D ZENFONE 2             

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z008D ZENFONE 2        

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z008D ZENFONE 2        

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z008D ZENFONE 2        

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z008D ZENFONE 2            

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z008D ZENFONE 2              

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z008D ZENFONE 2           

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z008D ZENFONE 2       

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z008D ZENFONE 2        

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z008D ZENFONE 2          

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z008D ZENFONE 2            

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z008D ZENFONE 2           

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

 

Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất
Asus
Xuất xứ
Trung Quốc
Hệ điều hành
Android 5.0
Ngôn ngữ
Đa ngôn ngữ
MÀN HÌNH
Loại màn hình
IPS LCD
Chuẩn màn hình
HD
Độ phân giải
1280x720 pixels
Màn hình rộng
5.5 inch
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
CHỤP HÌNH & QUAY PHIM
Camera sau
13 MP
Camera trước
5 MP
Đèn Flash

Tính năng camera
Geo-tagging, tự động lấy nét
Quay phim

Videocall

CPU & RAM
Tốc độ CPU
1.8GHz
Số nhân
4 nhân
Chipset
Intel Atom Z3560
RAM
2 GB
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR G6430
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ
Danh bạ
Không giới hạn
Bộ nhớ trong (ROM)
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa
64 GB
THIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNG
Kiểu dáng
Thanh + Cảm ứng
Kích thước
77.2 x 152.5 x 10.9 mm
Trọng lượng (g)
170g
THÔNG TIN PIN
Loại pin
Li-Po
Dung lượng pin
3000mAh
KẾT NỐI & CỔNG GIAO TIẾP
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Loại Sim
Micro SIM
Khe gắn Sim
2 sim 2 sóng
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPS
A-GPS
Bluetooth
Bluetooth V4.0
GPRS/EDGE

Jack tai nghe
3.5 mm
NFC

Kết nối USB
Micro USB
GIẢI TRÍ & ỨNG DỤNG
Xem phim
MP4/H.264/H.263
Nghe nhạc
MP3/WAV/eAAC+

Asus Zenfone 2 Dual Sim Ze551Ml Zenfone2

1,140,000₫

 

Màn hình ASUS ZENFONE 2 ZE551ML              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENFONE 2 ZE551ML       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENFONE 2 ZE551ML             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENFONE 2 ZE551ML              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENFONE 2 ZE551ML              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENFONE 2 ZE551ML      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENFONE 2 ZE551ML        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENFONE 2 ZE551ML     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENFONE 2 ZE551ML             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENFONE 2 ZE551ML              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENFONE 2 ZE551ML    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENFONE 2 ZE551ML      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENFONE 2 ZE551ML    

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

 

Thông số cơ bản
Chipset : Intel Atom 3580
Kích thước : 77.2 x 152.5 x 3.9 ~ 10.9 mm
Bộ nhớ trong : 32 GB
CPU : Quad-core 2.3 GHz
Màn hình : 5.5 inch (1080 x 1920 pixels)
Hệ điều hành : Android 5.0 Lollipop
GPU : PowerVR G6430
Camera : Chính: 13.0 MP, Phụ: 5.0 MP
Kết nối & Cổng giao tiếp
Jack (Input & Output) : 3.5 mm
Cổng sạc : microUSB
Hỗ trợ SIM : Micro SIM
Bluetooth : Có, v4.0 với A2DP
GPRS/EDGE : Có
Băng tần 2G : GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Kết nối USB : MicroUSB
NFC : Có
Khe cắm sim : 2 Sim
Băng tần 4G : LTE
Wifi : Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
GPS : A-GPS và GLONASS
Cổng kết nối khác : Không
Băng tần 3G : HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Giải trí & Ứng dụng
Nghe nhạc : MP3, WAV, WMA, eAAC+
Xem phim : MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
FM radio : Có
Ghi âm : Có
Thông tin pin
Dung lượng pin : 3000 mAh
Loại pin : Li-Po
Pin có thể tháo rời : Không
Cấu hình phần cứng
Số nhân : 4 Nhân
Chip đồ họa (GPU) : PowerVR G6430
Tốc độ CPU : Quad-core 2.3 GHz
RAM : 4 GB
Chipset : Intel Atom 3580
Màn hình
Công nghệ màn hình : IPS LCD
Công nghệ cảm ứng : Điện dung đa điểm
Độ phân giải màn hình : 1080 x 1920 pixels
Màu màn hình : 16 Triệu màu
Chuẩn màn hình : Full HD
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng : Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Trọng lượng : 170g
Kích thước : 77.2 x 152.5 x 3.9 ~ 10.9 mm
Chụp hình & Quay phim
Video Call : Có
Camera trước : 5.0 MP
Tính năng camera : Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung
Camera sau : 13.0 MP
Đèn Flash : Có
Quay Phim : FullHD 1080p@30fps
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ lưu trữ : Không giới hạn
ROM : 32 GB
Thẻ nhớ ngoài : MicroSD (T-Flash)
Ống kính
Kiểu điện thoại : Thanh (thẳng) + Cảm ứng

Asus Zenfone Max Z010D Zc550Kl

480,000₫

 

Màn hình ASUS ZENFONE MAX Z010D             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENFONE MAX Z010D     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENFONE MAX Z010D            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENFONE MAX Z010D             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENFONE MAX Z010D             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENFONE MAX Z010D     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENFONE MAX Z010D       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENFONE MAX Z010D    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENFONE MAX Z010D            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENFONE MAX Z010D             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENFONE MAX Z010D              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENFONE MAX Z010D     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENFONE MAX Z010D   

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

 

Chiều dài (mm) 156
Chiều rộng (mm) 77.5
Chiều cao (mm) 10.55
Cân nặng (g) 202
Màn hình & hiển thị Kiểu màn hình IPS
Kích thước màn hình 5.5''
Độ phân giải màn hình 720 x 1280px
Cảm ứng Cảm ứng điện dung, Cảm ứng đa điểm
Nhạc chuông Báo cuộc gọi, tin nhắn Báo rung, Chuông mp3, Chuông wav
Jack cắm audio 3.5 mm
Có thể tải thêm nhạc chuông Có
Có loa ngoài Có
Lưu trữ & bộ nhớ Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn
Hỗ trợ SMS Có
Hỗ trợ Email Có
Bộ nhớ trong 16 GB, 5GB lưu trữ trọn đời trên ASUS WebStorage
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ Micro SD
Dữ liệu & Kết nối Mạng GPRS Có
Mạng EDGE Có
Hỗ trợ 3G HSDPA, HSUPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Trình duyệt web HTML
Hệ thống định vị GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth Có, Bluetooth 4.0
Wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hồng ngoại Không
Kết nối USB Micro USB
Giải trí & Đa phương tiện Máy ảnh chính 13 MP
Tính năng khác của máy ảnh Tự động lấy nét laser, LED flash kép (2 tone)
Máy ảnh phụ 5.0 MP
Quay phim tiêu chuẩn Có hỗ trợ
Nghe nhạc định dạng mp3, wav, eAAC+
Xem phim định dạng mp4, H.264(MPEG4-AVC), H.263
Nghe FM Radio Có
Xem tivi Không
Kết nối Tivi Không
Ứng dụng & Trò chơi Ghi âm cuộc gọi Có
Lưu trữ cuộc gọi Có
Phần mềm ứng dụng văn phòng Xem chỉnh sửa văn bản
Phần mềm ứng dụng khác Lịch tổ chức, Chỉnh sửa hình ảnh / video, Nhập liệu đoán trước từ, Tích hợp mạng xã hội, Ghi âm / Quay số bằng giọng nói, Sử dụng micro-Sim, Xem video MP4/H.264/H.263, Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+
Hỗ trợ java Có
Thông tin chung Kiểu dáng điện thoại Thanh thẳng + Cảm ứng
Hệ điều hành Android OS
Phiên bản hệ điều hành Android 5.0 Lollipop
Chip xử lý (CPU) Qualcomm MSM8916 1.2GHz Lõi Tứ, Adreno 306
RAM 2 GB
Ngôn ngữ hỗ trợ Đa Ngôn Ngữ
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Bàn phím ảo, Bàn phím Full
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel, Việt Nam Mobile, Gmobile
Nguồn Loại pin sử dụng Li-on
Dung lượng pin (mAh) 5000 mAh

Pin Asus K555L

1,120,000₫

Adapter Asus 4.62A

1,150,000₫

Dell 15 Series

1,013,600₫

Dell 15 Series

1,013,600₫

Màn hình DELL 15 SERIES

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin DELL 15 SERIES

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím DELL 15 SERIES

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram DELL 15 SERIES

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng DELL 15 SERIES

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng DELL 15 SERIES

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi DELL 15 SERIES

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main DELL 15 SERIES

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn DELL 15 SERIES

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: DELL 15 SERIES

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): DELL 15 SERIES

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng DELL 15 SERIES

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan DELL 15 SERIES

Không quay

Máy nóng

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  15 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải màn hình tối đa  1920x1080 pixel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý      2,7 GHz Intel Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   4 GB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ổ cứng Ổ cứng SATA 1 TB 1 TB 5400 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa          Đồ họa tích hợp Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thương hiệu Chipset  trí tuệ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại không dây           Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB 2.0        1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB 3.0        2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chi tiết kỹ thuật khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên thương hiệu          Dell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loạt     Inspiron 15 5000 Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình mặt hàng  i5547-7502sLV - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Phần cứng   PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   Windows 8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    5,7 pao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước sản phẩm  10 x 14,9 x 0,9 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước mục L x W x H    10 x 14,9 x 0,9 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu     Bạc, Chạm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu bộ xử lý     Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Count       1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay của ổ cứng          5400 vòng / phút - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ quang   Không có Ổ quang [1-trục chính] - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus-X451M

1,050,000₫

Asus-X451M

1,050,000₫

Màn hình ASUS-X451M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS-X451M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS-X451M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS-X451M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS-X451M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS-X451M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS-X451M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS-X451M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS-X451M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS-X451M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS-X451M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS-X451M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS-X451M

Không quay

Máy nóng

Bộ vi xử lý      Bộ vi xử lý Intel Pentium N3540 (4 x 2.16GHz), Tần suất Burst: 2.66GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình           X451M (1A-BLACK-NHỰA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache L2         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ cache L3         2MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   1 x 2GB DDR3L, 1600MHz (1 khe) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Intel Turbo     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD   500GB SATA3 (5400 vòng / phút) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     Tầng đôi DVD-RW SMT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trưng bày        Màn hình nền LED 14.0 "16: 9 (1366x768) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa            Đồ hoạ Intel HD - WIN8.1 x64: 999MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh        Âm thanh Độ nét cao Realtek (Loa SonicMaster với hỗ trợ MaxxAudio) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Modem            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            1.0MP - Tích hợp microphone mono (1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN    10/100 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm    Máy tính xách tay 14 inch với tính năng lấy người dùng làm trung tâm hàng ngày; Máy tính xách tay thời trang để người dùng thể hiện cá tính của mình; True 2 giây ngay tức thì trên và bộ xử lý Intel® Core ™ i3; Máy tính xách tay thời trang để người dùng thể hiện cá thể - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader    Đầu đọc thẻ 2 trong 1 (SD / MMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ Mật khẩu Người quản trị / Người dùng; Đặt Master / Mật khẩu Người dùng; Mật khẩu HDD; Bảo mật giao diện I / O; Khe khóa Kensington - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện người dùng Bàn phím chiclet liền mạch tiện dụng; Bàn di chuột lớn được trang bị công nghệ cử chỉ Thông minh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Playback Panel Phím Đa phương tiện: Ẩn, Vol +/-, Quay lại, Chuyển tiếp, Tạm dừng, Phát, Dừng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng điều khiển Nhanh          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin            3 tế bào Int (33Wh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AC Adaptor    45W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng         1.90 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thứ nguyên     348 x 241 x 30,62 ~ 37,61 mm (WxDxH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   FreeDOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng I / O       1 x USB 2.0; 1 x USB 3.0; 1 x VGA; 1 x HDMI; 1 cổng âm thanh COMBO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm     2 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sản xuất tại     Trung Quốc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ       intel bên trong PENTIUM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây      Atheros AR5B125 (802.11 b / g / n) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus-4552

1,850,000₫

Asus-4552

1,850,000₫

Màn hình ASUS-4552

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS-4552

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS-4552

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS-4552

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS-4552

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS-4552

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS-4552

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS-4552

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS-4552

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS-4552

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS-4552

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS-4552

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS-4552

Không quay

Máy nóng

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành Microsoft Windows 7 Home Premium phiên bản 64 bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ XỬ LÝ / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Core i5 (3rd Gen) 3317U / 1,7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa của Turbo 2,6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi Lõi kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính toán 64 bit Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Mobile Intel HM76 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ CACHE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng Cấu hình bộ nhớ được hàn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÝ ỨC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM 4 GB (bộ nhớ đã được hàn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRƯNG BÀY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Backlight LCD Đèn nền LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết 1920 x 1080 (Full HD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình rộng Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Hình ảnh Hình 16: 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng giám sát chống chói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ TFT IPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo (số liệu) 33,8 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải thích Độ phân giải Hiển thị Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Đồ hoạ Intel HD 4000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 5,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh Loa, microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm ASUS Bang & Olufsen ICEpower, ASUS SonicMaster - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU VÀO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bàn phím, bàn di chuột - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm chiếu sáng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRUYỀN THÔNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức không dây 802.11b / g / n, Bluetooth 4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Màn hình Không Dây Intel (WiDi) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ VI XỬ LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số bộ xử lý i5-3317U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thế hệ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đồng hồ 1,7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ QUANG HỌC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ không có ổ đĩa quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu đầu đọc thẻ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Flash được hỗ trợ Thẻ nhớ SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ẮC QUY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 50 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ lithium polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ CHUYỂN ĐIỆN XOAY CHIÊU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào AC 120/230 V (50/60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra 45 Watt, 19 V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KẾT NỐI & MỞ RỘNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Giắc cắm tai nghe / microphone  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x USB 3.0  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-VGA  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro-HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ nhớ Có (Thẻ SD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm ASUS ZENBOOK Prime UX31A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình R4005V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Bộ sạc USB của ASUS +, InstantOn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phụ kiện đi kèm bộ chuyển đổi điện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microsoft Office Preloaded Bao gồm một hình ảnh được tải trước của bộ Office Microsoft Office 2010 đã chọn Mua Office 2010 Product Key Card hoặc đĩa để kích hoạt phần mềm đã tải trước trên máy tính này. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MẠNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Liên kết Dữ liệu Bluetooth 4.0, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIÁM SÁT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo 13,3 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ THỐNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại máy tính xách tay Ultrabook - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng các cửa sổ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 12,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ sâu 8,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 0,7 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bảo hành 1 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BO MẠCH CHỦ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Mobile Intel HM76 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TÍNH CHẤT VẬT LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 2,87 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ ĐIỀU HÀNH / PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp hệ điều hành: Loại Microsoft Windows 7 Home Premium phiên bản 64 bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Đồ hoạ Intel HD 4000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa Series Đồ hoạ Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 5,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MÁY QUAY MÁY TÍNH XÁCH TAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenbook Prime UX31A R4005V

1,400,000₫

Màn hình ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS ZENBOOK PRIME UX31A-R4005V

Không quay

Máy nóng

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành Microsoft Windows 7 Home Premium phiên bản 64 bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ XỬ LÝ / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Core i5 (3rd Gen) 3317U / 1,7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa của Turbo 2,6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi Lõi kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính toán 64 bit Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Mobile Intel HM76 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ CACHE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng Cấu hình bộ nhớ được hàn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÝ ỨC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM 4 GB (bộ nhớ đã được hàn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRƯNG BÀY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Backlight LCD Đèn nền LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết 1920 x 1080 (Full HD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình rộng Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Hình ảnh Hình 16: 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng giám sát chống chói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ TFT IPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo (số liệu) 33,8 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải thích Độ phân giải Hiển thị Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Đồ hoạ Intel HD 4000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 5,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh Loa, microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm ASUS Bang & Olufsen ICEpower, ASUS SonicMaster - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU VÀO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bàn phím, bàn di chuột - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm chiếu sáng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRUYỀN THÔNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức không dây 802.11b / g / n, Bluetooth 4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Màn hình Không Dây Intel (WiDi) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ VI XỬ LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số bộ xử lý i5-3317U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thế hệ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đồng hồ 1,7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ QUANG HỌC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ không có ổ đĩa quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu đầu đọc thẻ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Flash được hỗ trợ Thẻ nhớ SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ẮC QUY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 50 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ lithium polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ CHUYỂN ĐIỆN XOAY CHIÊU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào AC 120/230 V (50/60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra 45 Watt, 19 V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KẾT NỐI & MỞ RỘNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Giắc cắm tai nghe / microphone  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x USB 3.0  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-VGA  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro-HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ nhớ Có (Thẻ SD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm ASUS ZENBOOK Prime UX31A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình R4005V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Bộ sạc USB của ASUS +, InstantOn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phụ kiện đi kèm bộ chuyển đổi điện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microsoft Office Preloaded Bao gồm một hình ảnh được tải trước của bộ Office Microsoft Office 2010 đã chọn Mua Office 2010 Product Key Card hoặc đĩa để kích hoạt phần mềm đã tải trước trên máy tính này. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MẠNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Liên kết Dữ liệu Bluetooth 4.0, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIÁM SÁT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo 13,3 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ THỐNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại máy tính xách tay Ultrabook - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng các cửa sổ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 12,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ sâu 8,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 0,7 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bảo hành 1 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BO MẠCH CHỦ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Mobile Intel HM76 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TÍNH CHẤT VẬT LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 2,87 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ ĐIỀU HÀNH / PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp hệ điều hành: Loại Microsoft Windows 7 Home Premium phiên bản 64 bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Đồ hoạ Intel HD 4000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa Series Đồ hoạ Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 5,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MÁY QUAY MÁY TÍNH XÁCH TAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X8Ait

1,080,000₫

Asus X8Ait

1,080,000₫

Màn hình ASUS X8AIT

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X8AIT

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X8AIT

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X8AIT

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X8AIT

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X8AIT

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X8AIT

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X8AIT

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X8AIT

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X8AIT

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X8AIT

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X8AIT

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X8AIT

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T6570 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.01 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    HD (1366 x 768) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp 4 x USB 2.0, HDMI, VGA (D-Sub) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD, xD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 34 mm - Ngang 248 mm - Dày 336 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.40 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X8Aij

1,050,000₫

Asus X8Aij

1,050,000₫

Màn hình ASUS X8AIJ

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X8AIJ

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X8AIJ

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X8AIJ

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X8AIJ

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X8AIJ

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X8AIJ

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X8AIJ

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X8AIJ

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X8AIJ

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X8AIJ

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X8AIJ

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X8AIJ

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T6570 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.01 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    HD (1366 x 768) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp 4 x USB 2.0, HDMI, VGA (D-Sub) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD, xD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 34 mm - Ngang 248 mm - Dày 336 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.40 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X83

1,019,400₫

Asus X83

1,019,400₫

Màn hình ASUS X83

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X83

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X83

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X83

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X83

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X83

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X83

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X83

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X83

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X83

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X83

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X83

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X83

Không quay

Máy nóng

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Nền tảng Intel Centrino 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng không dây IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11 n (dự thảo) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại máy tính xách tay Mỏng và nhẹ (4-6 lbs.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình Màn ảnh rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ XỬ LÝ / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Core 2 Duo P8400 / 2,26 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi Lõi kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache L2 - 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính toán 64 bit Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus Dữ liệu 1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ CACHE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Bộ nhớ cache L2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ nhớ 667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích bộ nhớ PC2-5300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ nhớ Xếp hạng 667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÝ ỨC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ 667 MHz / PC2-5300 - 667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Slots 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-150 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang DVD ± RW (± R DL) / DVD-RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu xách tay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRƯNG BÀY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Backlight LCD Đèn nền LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết 1280 x 800 (WXGA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình rộng Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo (số liệu) 35,8 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải thích Độ phân giải Hiển thị WXGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ NVIDIA GeForce 9600M GS - 1 GB GDDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh Loa stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Loa Altec Lansing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 5400 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 320 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU VÀO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bàn phím, bàn di chuột - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRUYỀN THÔNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức không dây 802.11a / b / g / n (dự thảo) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Có dây Ethernet 10/100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ VI XỬ LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU Core 2 Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số bộ xử lý P8400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đồng hồ 2,26 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ QUANG HỌC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ DVD SuperMulti DL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu DVD ± RW (± R DL) / DVD-RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ ĐĨA MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Đầu đọc thẻ 8 trong 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Flash được hỗ trợ Thẻ nhớ Memory Stick, thẻ nhớ Memory Stick Duo, thẻ nhớ Memory Stick PRO, thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ miniSD,Thẻ xD-Picture - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ẮC QUY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Ion lithium - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ion lithium - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ CHUYỂN ĐIỆN XOAY CHIÊU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào AC 120/230 V (50/60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KẾT NỐI & MỞ RỘNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe cắm 2 x bộ nhớ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x ExpressCard (1 miễn phí) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 5 x USB 2.0 4 chân USB Loại A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x mạng - Ethernet 10Base-T / 100Base-TX - RJ-45  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x modem - đường dây điện thoại - RJ-11  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x hiển thị / video - HDMI - 19 chân Loại HDMI  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x lưu trữ - eSATA  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x IEEE 1394 (FireWire) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ nhớ 8 trong 1 (Thẻ SD, thẻ nhớ, thẻ nhớ Memory Stick PRO, thẻ nhớ đa năng, thẻ nhớ xD, thẻ nhớ miniSD, thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Dòng sản phẩm ASUS X - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình X83Vm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu nâu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MẠNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền tối đa 56 Kb / giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Liên kết Dữ liệu Ethernet, Fast Ethernet, IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n (dự thảo) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ mạng LAN Không dây Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIÁM SÁT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo 14,1 giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ THỐNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Nền tảng Intel Centrino 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại máy tính xách tay sổ tay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng các cửa sổ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 320 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 14,3 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 1,4 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA ÂM THANH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn tuân thủ Âm thanh độ nét cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bảo hành 1 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BO MẠCH CHỦ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus Dữ liệu 1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TÍNH CHẤT VẬT LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 5,73 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ ĐIỀU HÀNH / PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp hệ điều hành: Loại Microsoft Windows Vista Home Premium phiên bản 64 bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu ASUS Direct Console, ASUS Power4 Gear eXtreme, trình điều khiển và tiện ích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ NVIDIA GeForce 9600M GS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa Series NVIDIA Geforce - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ GDDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MÁY QUAY MÁY TÍNH XÁCH TAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam tích hợp Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82S T5900

1,120,000₫

Asus X82S T5900

1,120,000₫

Màn hình ASUS X82S T5900

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82S T5900

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82S T5900

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82S T5900

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82S T5900

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82S T5900

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82S T5900

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82S T5900

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82S T5900

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82S T5900

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82S T5900

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82S T5900

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82S T5900

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T5900 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.20 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    ATI Mobility Radeon HD 3470 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 37.20 mm - Ngang 244 mm - Dày 340 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82S T5850

1,114,000₫

Asus X82S T5850

1,114,000₫

Màn hình ASUS X82S T5850

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82S T5850

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82S T5850

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82S T5850

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82S T5850

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82S T5850

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82S T5850

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82S T5850

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82S T5850

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82S T5850

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82S T5850

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82S T5850

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82S T5850

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T5850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.16 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    ATI Mobility Radeon HD 3470 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 34.5 mm - Ngang 241 mm - Dày 340 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.39 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82S T5750

1,011,500₫

Asus X82S T5750

1,011,500₫

Màn hình ASUS X82S T5750

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82S T5750

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82S T5750

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82S T5750

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82S T5750

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82S T5750

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82S T5750

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82S T5750

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82S T5750

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82S T5750

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82S T5750

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82S T5750

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82S T5750

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T5750 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.00 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    ATI Mobility Radeon HD 3470 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 34.5 mm - Ngang 241 mm - Dày 340 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.39 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82Q T5850

1,150,000₫

Asus X82Q T5850

1,150,000₫

Màn hình ASUS X82Q T5850

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82Q T5850

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82Q T5850

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82Q T5850

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82Q T5850

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82Q T5850

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82Q T5850

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82Q T5850

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82Q T5850

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82Q T5850

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82Q T5850

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82Q T5850

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82Q T5850

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T5850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.16 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 26 mm - Ngang 340 mm - Dày 242 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.40 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82Q T5800

1,166,000₫

Asus X82Q T5800

1,166,000₫

Màn hình ASUS X82Q T5800

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82Q T5800

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82Q T5800

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82Q T5800

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82Q T5800

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82Q T5800

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82Q T5800

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82Q T5800

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82Q T5800

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82Q T5800

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82Q T5800

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82Q T5800

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82Q T5800

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T5800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.00 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        800 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   Headphones, Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp IEEE 1394 (Firewire), HDMI, VGA (D-Sub) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         MS, MS Pro, MMC, SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 34.5 mm - Ngang 241 mm - Dày 340 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.39 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X82Q T3400

1,014,800₫

Asus X82Q T3400

1,014,800₫

Màn hình ASUS X82Q T3400

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X82Q T3400

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X82Q T3400

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X82Q T3400

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X82Q T3400

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X82Q T3400

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X82Q T3400

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X82Q T3400

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X82Q T3400

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X82Q T3400

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X82Q T3400

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X82Q T3400

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X82Q T3400

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ CPU          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU        T3400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU    2.16 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ tối đa   Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus      1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM   1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM       DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM        667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa     4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  14.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải    WXGA (1280 x 800) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ màn hình   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa và Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế card   Card đồ họa tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối & tính năng mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe đọc thẻ nhớ         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn bàn phím  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PIN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại PIN         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Pin  Li-Ion 6 cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước & trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước      Dài 24 mm - Ngang 343 mm - Dày 246 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X55Vd-Sx202H

1,139,000₫

Asus X55Vd-Sx202H

1,139,000₫

Màn hình ASUS X55VD-SX202H

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X55VD-SX202H

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X55VD-SX202H

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X55VD-SX202H

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X55VD-SX202H

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X55VD-SX202H

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X55VD-SX202H

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X55VD-SX202H

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X55VD-SX202H

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X55VD-SX202H

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X55VD-SX202H

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X55VD-SX202H

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X55VD-SX202H

Không quay

Máy nóng

Nhãn hiệu        ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2,53 Kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình mặt hàng  90N5OC118N2F3B5D451U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loạt     X55VD-SX202H - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức         Portable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình  15,6 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu bộ xử lý     Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý           2500 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Count       2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước RAM        4096 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bộ nhớ máy tính  DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng     500 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả Thẻ Đồ hoạ       GeForce 610M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước Ram Card Đồ hoạ            1024 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã bao gồm phần mềm           Microsoft Office 2010 được tải trước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X55V Mb

1,125,000₫

Asus X55V Mb

1,125,000₫

Màn hình ASUS X55V MB

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X55V MB

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X55V MB

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X55V MB

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X55V MB

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X55V MB

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X55V MB

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X55V MB

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X55V MB

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X55V MB

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X55V MB

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X55V MB

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X55V MB

Không quay

Máy nóng

Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Core™ i3 Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Pentium® Dual-Core Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® Dual-Core Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Ultimate - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Professional - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Home Premium - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Home Basic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Starter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Chief River Chipset HM76 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3 1600/1333 MHz SDRAM *1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.6" 16:9 HD (1366x768) LED Backlight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVIDIA® GeForce® GT 610M with 1GB DDR3 VRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB 5400RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750GB 5400/7200RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB 5400/7200RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320GB 5400/7200RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Blu-Ray DVD Combo (Optional) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Super-Multi DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 -in-1 card reader ( SD/ MMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.3 Mega Pixel web camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Networking - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated 802.11 b/g/n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Built-in Bluetooth™ V4.0 (Optional) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 Base T - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Microphone-in jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Headphone-out jack  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x VGA port/Mini D-sub 15-pin for external monitor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x USB 3.0 port(s)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x USB 2.0 port(s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Built-in Speakers And Microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Altec Lansing® Speakers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Battery - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6Cells 4400 mAh 47 Whrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Output : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19 V DC, 4.74 A, 90 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 -240 V AC, 50/60 Hz universal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

37.8 x 25.3 x 2.62 ~3.58 cm (WxDxH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.53 kg (with 6 cell battery) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2-year limited International hardware warranty. *different by country - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

On-line problem resolution through web interface (BIOS, Driver update) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS (Windows® 7 ) install/uninstall consultation - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bundled software install/uninstall consultation - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ASUS software supporting - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Note - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3 1333/1600 MHz SDRAM, 2 GB, OnBoard Memory, 1 x SO-DIMM socket for expansion up to 6 GB SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3 1333/1600 MHz SDRAM, 4 GB, OnBoard Memory, 1 x SO-DIMM socket for expansion up to 8 GB SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB 5400rpm (Optional) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320/500/750GB 7200rpm (Optional) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X555Q

1,114,000₫

Asus X555Q

1,114,000₫

Màn hình ASUS X555Q

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X555Q

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X555Q

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X555Q

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X555Q

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X555Q

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X555Q

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X555Q

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X555Q

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X555Q

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X555Q

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X555Q

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X555Q

Không quay

Máy nóng

Trưng bày - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình 15,6 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Native Screen Resolution 1366 x 768 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng hiển thị khác Màn hình LED Backlit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bộ xử lý AMD Quad Core A10-9600P - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lõi xử lý 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng 1 TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ổ cứng (Số vòng quay mỗi phút) 5400 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước RAM 12 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang DVD DL ± RW / CD-RW DL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa AMD Radeon R5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình bộ nhớ video Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước Bộ nhớ Video Chuyên dụng 0 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng hiển thị không dây (WiDi) Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào và đầu ra - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB 1 USB 2.0; USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hiển thị HDMI; VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đầu vào hoặc đầu ra khác 1 x Jack cắm tai nghe và Jack cắm kết hợp âm thanh; 1 x jack RJ45 LAN cho Chèn LAN; Microphone tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe mở rộng RAM Slot (s) - 1 (0 Có sẵn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra âm thanh số Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ HDCP Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng mạng 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi tích hợp 802.11ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp Có - 4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin 2-Cell Li-ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin - Số lượng tế bào 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 37 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENERGY STAR Đạt tiêu chuẩn Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành được tải trước Windows 10 (64-bit) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ Hệ điều hành Song ngữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm Tải Không áp dụng được - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điều khiển và nút điều khiển bên ngoài Kiểm soát âm lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ bàn phím Song ngữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bàn phím có đèn phía dưới Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu Đen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (cm) 38,2 (W) x 2,54 (H) x 25,65 (D) cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (in) 15,04 (W) x 1 (H) x 10,1 (D) trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lbs Trọng lượng) 9,92 lb - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X555Ld

1,120,000₫

Asus X555Ld

1,120,000₫

Màn hình ASUS X555LD

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X555LD

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X555LD

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X555LD

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X555LD

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X555LD

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X555LD

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X555LD

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X555LD

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X555LD

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X555LD

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X555LD

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X555LD

Không quay

Máy nóng

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7 4510U  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5 4210U  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3 4030U  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3 4010U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 8.1 Pro (Windows 10 Pro license and recovery media included) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 8.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L 1600 MHz SDRAM, 1 x DIMM socket mở rộng đến 8 GB SDRAM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.6" 16:9 HD (1366x768) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVIDIA® GeForce® 820M với 2GB DDR3 VRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 320GB HDD 5400 RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 500GB HDD 5400 RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 750GB HDD 5400 RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1TB HDD 5400 RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 500GB HDD 7200 RPM  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 750GB HDD 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ghi DVD Super-Multi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu Đọc Thẻ Nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ 3 trong 1 ( SD/ SDHC/ SDXC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA Webcam - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp chuẩn 802.11 b/g/n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Bluetooth™ V4.0 (Tùy chọn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 Base T - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 giắc cắm âm thanh COMBO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Cổng VGA/chân cắm Mini D-sub 15 pin cho màn hình lắp ngoài - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 cổng USB 3.0  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 cổng USB 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Đầu cắm RJ45 LAN để lắp mạng LAN  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x HDMI  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x đầu đọc thẻ SD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa và microphone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ASUS SonicMaster - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin 2 cell 37 W/giờ Pin Polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Đầu cắm:ø5.5 (mm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19 V DC, 3.42 A, 65 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 -240 V AC, 50/60 Hz phổ dụng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

38.2 x 25.6 x 2.58 cm (WxDxH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3 kg (với pin polymer) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo mật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khoá Kensington  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ mật khẩu người dùng BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ mật khẩu và bảo mật người dùng ổ đĩa cứng (HDD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X554L I3-5010U

1,085,000₫

Asus X554L I3-5010U

1,085,000₫

Màn hình ASUS X554L I3-5010U

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X554L I3-5010U

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X554L I3-5010U

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X554L I3-5010U

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X554L I3-5010U

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X554L I3-5010U

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X554L I3-5010U

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X554L I3-5010U

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X554L I3-5010U

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X554L I3-5010U

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X554L I3-5010U

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X554L I3-5010U

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X554L I3-5010U

Không quay

Máy nóng

Nhà sản xuất:  Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành:    24 tháng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Địa điểm bảo hành:     Nguyễn Kim - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU:   Intel Core i3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU:       5010U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU:   2.10 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm:   3 MB Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU tối đa:     Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM:      SDRAM DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng RAM:     4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM:       1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa cứng:          SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng :   500 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp đĩa quang:    Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại đĩa quang:           SuperMulti DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa:         Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset card đồ họa:   Intel HD Graphics 5500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng card đồ họa:        Share - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình:            LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình: 15.6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải màn hình:           1366 x 768 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh:  Intel High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn âm thanh:         High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus X554La-Xx641D

1,088,000₫

Asus X554La-Xx641D

1,088,000₫

Màn hình ASUS X554LA-XX641D

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X554LA-XX641D

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X554LA-XX641D

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X554LA-XX641D

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X554LA-XX641D

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X554LA-XX641D

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X554LA-XX641D

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X554LA-XX641D

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X554LA-XX641D

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X554LA-XX641D

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X554LA-XX641D

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X554LA-XX641D

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X554LA-XX641D

Không quay

Máy nóng

Bộ vi xử lý       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i3 4030U (1.9Ghz,3Mb Cache L3) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong ( Ram)   4GB DDR3 Buss 1600Mhz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa cứng      500GB 5400Rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang     DVDRW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn Hình        15.6" HD LED (1366x768) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa    Intel HD Graphics 4000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bàn phím         Bàn phím tiêu chuẩn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột laptop   Chuột cảm ứng đa điểm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối            USB 3.0, VGA Out, HDMI,  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader    8 in 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card mạng      Lan 10/100/1000 Mbps ,  Wireless 820.11b/g/n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth        Bluetooth v4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Webcam          Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       3 Cell - 33Whr~~ 3h - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Màu Đen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng    2.1kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành   Free Dos - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenfone C ZenfoneC

1,040,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE C     

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE C         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE C    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE C     

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE C    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE C        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE C           

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE C       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE C   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE C    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE C      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE C         

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE C       

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

Thông số cơ bản

Hệ điều hành :Android 4.4 (KitKat)

Màn hình :4.5 inch (480 x 854 pixels)

Camera :Chính 5.0 MP, Phụ: VGA

Bộ nhớ trong :8 GB

GPU :PowerVR SGX544

Chipset :Intel Atom Z2520

Kích thước :136.5 x 67 x 10.9 mm

CPU :Dual-core 1.2 GHz

Thiết kế & Trọng lượng

Trọng lượng :149 g

Kích thước :136.5 x 67 x 10.9 mm

Kiểu dáng :Thanh (thẳng) + Cảm ứng

Màn hình

Công nghệ cảm ứng :Điện dung đa điểm

Công nghệ màn hình :TFT

Chuẩn màn hình :WVGA

Màu màn hình :16 Triệu màu

Độ phân giải màn hình :480 x 854 Pixels

Đĩa cứng

Cảm biến :Ánh sáng, tiệm cận, con quay hồi chuyển

Bộ nhớ & Lưu trữ

Danh bạ lưu trữ :Không giới hạn

ROM :8 GB

Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa :64 GB

Thẻ nhớ ngoài :MicroSD (T-Flash)

Kết nối & Cổng giao tiếp

Băng tần 2G :GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz

Băng tần 3G :UMTS 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz

Wifi :802.11 b/g/n, WiFi-Direct

Bluetooth :V4.0 với A2DP

Cổng sạc :microUSB

Khe cắm sim :2 Sim

Kết nối USB :MicroUSB

Hỗ trợ SIM :Micro SIM

Jack (Input & Output) :3.5 mm

NFC :Không

Băng tần 4G :Không

GPRS/EDGE :Có

GPS :A-GPS và GLONASS

Cổng kết nối khác :Không

Chụp hình & Quay phim

Camera sau :5.0 MP

Camera trước :0.3 MP

Đèn Flash :Có

Quay Phim :Có

Cấu hình phần cứng

Số nhân :2 Nhân

RAM :1 GB

Tốc độ CPU :Dual-core 1.2 GHz

Chipset :Intel Atom Z2520

Chip đồ họa (GPU) :PowerVR SGX544

Thông tin pin

Loại pin :Li-ion

Pin có thể tháo rời :Có

Dung lượng pin :2100 mAh

Giải trí & Ứng dụng

Nghe nhạc :Có

Xem phim :Có

FM radio :Có

Ghi âm :Có

Ống kính

Kiểu điện thoại :Thanh (thẳng) + Cảm ứng

 

Asus Zenfone 5 T00T Zenfone5

1,060,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE 5 T00T       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE 5 T00T            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE 5 T00T       

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE 5 T00T       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE 5 T00T       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE 5 T00T           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE 5 T00T             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE 5 T00T          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE 5 T00T      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE 5 T00T       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE 5 T00T         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE 5 T00T           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE 5 T00T          

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

Thông số kỹ thuật Zenfone 5:

- Kích thước: 148.2 x 72.8 x 10.3 mm, nặng 144 g.

- Vi xử lý: Intel Atom Z2580, lõi kép, tốc độ 2GHz.

- Đồ họa: PowerVR SGX 544MP2.

- RAM: 1GB.

- Bộ nhớ trong: 4GB, 8GB hoặc 16GB, có thể mở rộng lên đến 64GB qua khe cắm microSD.

- Màn hình: 5 inch IPS LCD, 720 x 1280 pixel, mật độ điểm ảnh 294ppi.

- Máy ảnh: 8MP phía sau, 2MP phía trước, có hỗ trợ đèn flash LED.

- Pin: 2050 mAh.

- Kết nối: Bluetooth, Wi-Fi b / g / n, microUSB 2.0, A-GPS.

- Kết nối mạng: GSM, HSDPA .

- Hệ điều hành: Android 4.3

 

Asus Zenfone 4S Asus

1,060,000₫

Asus Zenfone 4S Asus

1,060,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE 4S   

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE 4S       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE 4S              

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE 4S   

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE 4S              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE 4S      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE 4S         

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE 4S     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE 4S             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE 4S              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE 4S    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE 4S       

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE 4S     

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số cơ bản

Bộ nhớ trong :8 GB

Hệ điều hành :Adnroid 5.1

Kích thước :136.5 x 66.7 x 11.2 mm

Chipset :Qualcomm Snapdragon 200

CPU :Quad-core 1.2 GHz

Màn hình :4.5 inch (480 x 854 pixels)

Camera :Chính: 5.0 MP, Phụ: 0.3 MP

GPU :Adreno 302

Màn hình

Màu màn hình :16 Triệu màu

Chuẩn màn hình :FWVGA

Độ phân giải màn hình :480 x 854 Pixels

Công nghệ cảm ứng :Cảm ứng điện dung, đa điểm

Công nghệ màn hình :IPS LCD

Chụp hình & Quay phim

Đèn Flash :Có

Camera sau :5.0 MP

Camera trước :0.3 MP

Ống kính

Kiểu điện thoại :Thanh (thẳng) + Cảm ứng

 

Asus X554L

1,090,000₫

Asus X554L

1,090,000₫

Màn hình ASUS X554L

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin ASUS X554L

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím ASUS X554L

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram ASUS X554L

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng ASUS X554L

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng ASUS X554L

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi ASUS X554L

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main ASUS X554L

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn ASUS X554L

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: ASUS X554L

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X554L

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X554L

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan ASUS X554L

Không quay

Máy nóng

Nhà sản xuất:  Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành:    24 tháng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Địa điểm bảo hành:     Nguyễn Kim - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU:   Intel Core i3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU:       5010U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU:   2.10 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm:   3 MB Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ CPU tối đa:     Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM:      SDRAM DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng RAM:     4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus RAM:       1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa cứng:          SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng :   500 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp đĩa quang:    Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại đĩa quang:           SuperMulti DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa:         Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset card đồ họa:   Intel HD Graphics 5500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng card đồ họa:        Share - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình:            LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình: 15.6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải màn hình:           1366 x 768 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh:  Intel High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn âm thanh:         High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenphone 4.5

1,040,000₫

Asus Zenphone 4.5

1,040,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE 4.5              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE 4.5       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE 4.5             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE 4.5              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE 4.5              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE 4.5      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE 4.5        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE 4.5     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE 4.5             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE 4.5              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE 4.5    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE 4.5      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE 4.5    

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số cơ bản

Bộ nhớ trong :8 GB

Hệ điều hành :Adnroid 5.1

Kích thước :136.5 x 66.7 x 11.2 mm

Chipset :Qualcomm Snapdragon 200

CPU :Quad-core 1.2 GHz

Màn hình :4.5 inch (480 x 854 pixels)

Camera :Chính: 5.0 MP, Phụ: 0.3 MP

GPU :Adreno 302

Màn hình

Màu màn hình :16 Triệu màu

Chuẩn màn hình :FWVGA

Độ phân giải màn hình :480 x 854 Pixels

Công nghệ cảm ứng :Cảm ứng điện dung, đa điểm

Công nghệ màn hình :IPS LCD

Chụp hình & Quay phim

Đèn Flash :Có

Camera sau :5.0 MP

Camera trước :0.3 MP

Ống kính

Kiểu điện thoại :Thanh (thẳng) + Cảm ứng

 

Asus Zenfone 3 Max Zenfone3

1,100,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE 3 MAX        

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE 3 MAX            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE 3 MAX       

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE 3 MAX        

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE 3 MAX       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE 3 MAX           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE 3 MAX              

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE 3 MAX          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE 3 MAX      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE 3 MAX       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE 3 MAX         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE 3 MAX            

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE 3 MAX          

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

THÔNG TIN CHI TIẾT

3G:HSPA 42.2/5.76 Mbps

4G:LTE Cat4 150/50 Mbps

SIM:2 SIM (Micro-SIM & Nano-SIM)

Kích thước:151.4 x 76.24 x 8.3 mm (5.96 x 3.00 x 0.33 in)

Trọng lượng:175 g (6.17 oz)

Màn hình:Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu

Kích thước màn hình:1080 x 1920 pixels, 5.5 inches (~401 ppi mật độ điểm ảnh)

Bộ nhớ trong:32 GB, 3 GB RAM

Khe cắm thẻ nhớ:microSD, lên đến 128 GB

WLAN:Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth:v4.1, A2DP, EDR

USB:microUSB v2.0, USB On-The-Go

NFC:Không

GPS:A-GPS, GLONASS, BDS

Hệ điều hành:Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)

Chipset:Qualcomm Snapdragon 430 MSM8937

CPU:4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53 & 4x 1.1 GHz ARM Cortex-A53

GPU:Adreno 505

Bộ cảm biến:Vân tay, gia tốc, khoảng cách, con quay quy hồi

Camera chính:16 MP, f/2.0, tự động lấy nét, LED flash

Camera phụ:8 MP, f/2.2

Video:1080p@30fps

Pin:Li-Po 4100 mAh

Thời gian đàm thoại:-

Thời gian chờ:-

Thời gian chơi nhạc:-

 

Asus Zenfone 2 Z00Ad Zenfone2

1,060,000₫

 

Màn hình ASUS ZENPHONE 2 Z00AD    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENPHONE 2 Z00AD        

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENPHONE 2 Z00AD   

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENPHONE 2 Z00AD    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENPHONE 2 Z00AD   

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENPHONE 2 Z00AD       

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENPHONE 2 Z00AD          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENPHONE 2 Z00AD      

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENPHONE 2 Z00AD              

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENPHONE 2 Z00AD   

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENPHONE 2 Z00AD     

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENPHONE 2 Z00AD        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENPHONE 2 Z00AD      

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenfone 6 T00G Zenfone6

1,014,000₫

 

Màn hình ASUS ZENFONE 6 T00G          

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS ZENFONE 6 T00G              

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS ZENFONE 6 T00G         

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS ZENFONE 6 T00G          

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS ZENFONE 6 T00G          

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS ZENFONE 6 T00G              

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS ZENFONE 6 T00G    

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS ZENFONE 6 T00G             

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS ZENFONE 6 T00G         

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS ZENFONE 6 T00G          

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS ZENFONE 6 T00G           

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS ZENFONE 6 T00G              

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS ZENFONE 6 T00G            

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

Asus Z3 X00Ad

1,080,000₫

Asus Z3 X00Ad

1,080,000₫

 

Màn hình ASUS Z3 X00AD             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z3 X00AD     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z3 X00AD            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z3 X00AD             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z3 X00AD            

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z3 X00AD    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z3 X00AD       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z3 X00AD   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z3 X00AD           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z3 X00AD            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z3 X00AD              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z3 X00AD     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z3 X00AD   

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenfone 3 Laser Z01Bd Zc551Kl Zenfone3

1,120,000₫

 

Màn hình ASUS Z01BD       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z01BD           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z01BD      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z01BD       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z01BD      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z01BD          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z01BD             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z01BD         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z01BD     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z01BD      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z01BD        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z01BD           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z01BD         

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Zenfone 3 Z017D Ze520Kl Zenfone3

1,120,000₫

 

Màn hình ASUS Z017D       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z017D            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z017D      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z017D       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z017D       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z017D           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z017D             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z017D          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z017D      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z017D       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z017D         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z017D           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z017D         

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Z012D

1,018,000₫

Asus Z012D

1,018,000₫

 

Màn hình ASUS Z012D       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z012D            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z012D      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z012D       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z012D       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z012D           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z012D             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z012D          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z012D      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z012D       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z012D         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z012D           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z012D         

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Z010D

1,080,000₫

Asus Z010D

1,080,000₫

 

Màn hình ASUS Z010D       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z010D            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z010D      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z010D       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z010D       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z010D           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z010D             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z010D          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z010D      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z010D       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z010D         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z010D           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z010D         

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Z00Ud Zenfone Selfie

1,100,000₫

 

Màn hình ASUS Z00UD      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ASUS Z00UD           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ASUS Z00UD      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ASUS Z00UD      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ASUS Z00UD      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ASUS Z00UD          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ASUS Z00UD            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ASUS Z00UD         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ASUS Z00UD     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ASUS Z00UD      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ASUS Z00UD        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ASUS Z00UD          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ASUS Z00UD         

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

 

 

            Mạng 2G          GSM 850/900/1800/1900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng 3G          HSDPA 850/900/1900/2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM      Micro SIM, 2 SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công bố           Tháng 1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát hành        Q1/2014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ        Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera            Độ phân giải     13 MP; 4128 x 3096 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Led flash          Led flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng        Tự động lấy nét; Ghi dấu địa danh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay video      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera phụ     2MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình         Công nghệ       IPS; 16 triệu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước       6.0 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải     720 x 1280 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ điểm ảnh          245 ppi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm ứng đa điểm         Cảm ứng điện dung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mặt kính           Corning Gorilla Glass 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế           Kích thước (mm)          166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng (gram)        196 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chất liệu          Nhựa cao cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sắc           Đen, Đỏ, Trắng, Vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh         Loa ngoài         Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack 3.5mm      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ         MicroSD lên tới 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong   16GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM    2GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý    Hệ điều hành   Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Intel Atom Z2580- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU     Dual-core 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU     PowerVR SGX544MP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến         Gia tốc; Tiệm cận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tin nhắn          SMS(threaded view); MMS; Email; Push Mail; IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt web          HTML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     via Java MIDP emulator- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu và kết nối         2G - GPRS      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2G - EDGE      Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G - Download/Upload 42.2 Mbps/5.76 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WLAN  Wi-Fi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth         v4.0, Bluetooth with A2DP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC     Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng hồng ngoại         Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB     MicroUSB v2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio   Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Có, Hỗ trợ A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin       Dung lượng pin            Li-Po 3300 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác            Định dạng âm thanh     MP3/ WAV/ eAAC+- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng video           MP4/ H.263/ H.264- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý hình ảnh Xem/Biên tập hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý văn bản   Đọc văn bản; Tổ chức công việc; Đoán chữ thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra lệnh bằng giọng nói            Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp mạng xã hội  SNS integration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011