Màn hình AVERATEC 1000
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin AVERATEC 1000
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím AVERATEC 1000
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram AVERATEC 1000
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng AVERATEC 1000
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng AVERATEC 1000
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi AVERATEC 1000
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main AVERATEC 1000
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn AVERATEC 1000
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: AVERATEC 1000
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): AVERATEC 1000
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng AVERATEC 1000
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan AVERATEC 1000
Không quay
Máy nóng
GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform Technology Intel Centrino - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System Microsoft Windows XP Home Edition, Microsoft Windows XP Professional - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless capabilities IEEE 802.11b, IEEE 802.11g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Notebook type Ultraportable (Under 4 lbs.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Screen type Widescreen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ManufacturerAveratec - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PROCESSOR / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Intel Pentium M 733 / 1.1 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache L2 - 2 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Efficiency Ultra Low Voltage (ULV) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Bus Speed 400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Type Intel 855GM, Intel 855GME - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features Enhanced SpeedStep technology, power-optimized processor system bus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CACHE MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type L2 cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Size 2 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Speed 333 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Specification Compliance PC2700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Size 512 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rated Memory Speed 333 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Supported Size 2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Speed 333 MHz / PC2700 - 333 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots Qty 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optical Drive CD-RW / DVD-ROM combo fixed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read Speed 24x (CD) / 8x (DVD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Write Speed 24x - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rewrite Speed 24x - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type portable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DISPLAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution 1280 x 768 (WXGA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Widescreen Display Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Diagonal Size (metric) 26.9 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Resolution Abbreviation WXGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HARD DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Spindle Speed 4200 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 80 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Intel Extreme Graphics 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Allocation Technology Dynamic Video Memory Technology 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound Stereo speakers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
INPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type keyboard, touchpad - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
COMMUNICATIONS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless Protocol 802.11b/g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless Controller Intel PRO/Wireless 2200BG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wired Protocol 10/100 Ethernet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OPTICAL STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive Type CD-RW / DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type CD-RW / DVD-ROM combo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor fixed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PROCESSOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Type Pentium M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Number 733 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Manufacturer Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Clock Speed 1.1 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MODEM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Protocols & Specifications ITU V.92 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FLOPPY DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type 4 in 1 card reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supported Flash Memory Memory Stick, Memory Stick PRO, MultiMediaCard, SD Memory Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BATTERY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology Lithium ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Recharge Time 3 hour(s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 2000 mAh, 44.4 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cells 6-cell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology lithium ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Run Time (Up To) 3.75 sec, 5.5 sec - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AC ADAPTER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Input AC 120/230 V (50/60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CONNECTIONS & EXPANSION - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots 1 x CardBus (1 free) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 x memory, 2 x memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x CardBus (1 free) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interfaces 3 x USB 2.0 - 4 pin USB Type A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x microphone - input - mini-phone 3.5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x headphones - output - mini-phone stereo 3.5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x display / video - VGA - 15 pin HD D-Sub (HD-15) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x modem - phone line - RJ-11 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x IEEE 1394 (FireWire), 2 x USB 2.0 - 4 pin USB Type A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x IEEE 1394 (FireWire) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x modem - phone line - RJ-11 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x microphone - input - mini-phone 3.5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x headphones - output - mini-phone stereo 3.5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x display / video - VGA - 15 pin HD D-Sub (HD-15) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Card Reader 4 in 1 (SD Card, Memory Stick, Memory Stick PRO, MultiMediaCard) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HEADER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand AVERATEC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Line AVERATEC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model AV1050-EB1, AV1050-EU1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NETWORKING - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Transfer Rate 56 Kbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Link Protocol Ethernet, Fast Ethernet, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless LAN Supported Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless NIC Intel PRO/Wireless 2200BG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MISCELLANEOUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features security lock slot (cable lock sold separately) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SYSTEM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform Technology Intel Centrino - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Notebook Type notebook - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard Drive Capacity 80 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MONITOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Diagonal Size 10.6 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DIMENSIONS & WEIGHT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 10.5 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth 8 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 1.4 in, 1.1 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AUDIO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compliant Standards AC '97 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MANUFACTURER WARRANTY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type 1 year warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MAINBOARD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Bus Speed 400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Type Intel 855GM, Intel 855GME - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHYSICAL CHARACTERISTICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 3.53 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OPERATING SYSTEM / SOFTWARE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OS Provided: Type Microsoft Windows XP Professional, Microsoft Windows XP Home Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Drivers & Utilities - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VIDEO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Intel Extreme Graphics 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Series Intel Extreme Graphics 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VIDEO MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Allocation Technology Dynamic Video Memory Technology 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SERVICE & SUPPORT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type 1 year warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SERVICE & SUPPORT DETAILS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type limited warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full Contract Period 1 year, 6 months - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ManufacturerAveratec - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Where to Buy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Averatec 1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Part Number: AV1050-EU1 Released: Apr 18, 2005 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MSRP: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
$1,299.99 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Visit manufacturer site for details. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt