Màn hình DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Sạc không vào pin
Âm thanh DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- Sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi DOCOMO RAKU-RAKU PHONE F-02J
- Thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- Thẻ nhớ không hiện file,
- Không format được,
- Không coppy được…
- KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
- KHÔNG nhận thẻ nhớ
- Operating system: OS Android 5.1 Lollipop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Standards Support: 3G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Processor: 1.2GHz, Qualcomm Snapdragon MSM8210 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- RAM: 1Gb - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- ROM: 4Gb - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Main display: 3,4 ", WHD, 854x480 pix, TFT, 16 million colors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- External display: 1.2 ", 128x128 pix, EL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- 3 hardware function buttons - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Touchpad over hardware buttons - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Camera: 8.1 Mpix, CMOS, auto focus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Support for memory cards: microSDHC up to 32 Gb - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- GPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Wi-Fi b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Bluetooth 4.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Infrared - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Built-in microUSB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Battery: Li-Ion, 1500 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Water and dustproof housing (IPX5 / IPX8 / IP5X) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Dimensions: 111x52x16.7 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Weight: 129 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 3.0 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full Wide VGA/TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera effective pixels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Outer camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 8.1 megapixels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM/ROM Internal memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 GB/8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LTE Data rates - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
112.5 Mbps for receiving *3 Max. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
37.5 Mbps for sending *3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-Fi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IEEE 802.11 b/g/n *4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
size - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 111 x 52 x 16.7 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 129 gnanoUIM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt