Project Model No M400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Description Size 50.2×30.2×3.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface SATAⅢ(MSATA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
support system Windows XP,Windows 7,Windows 2003,Windows 2008,DOS,Linux,Unix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance capacity 60GB 120GB 240GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Channels 4CH 4CH 4CH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max R/W speed(MB/s) 500/77 511/133 522/205 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4K random read IOPS 71086 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4K random write IOPS 54909 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Average access time 0.15ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage medium NAND flash memory MLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Electrical characteristics Input voltage 3.3V±5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Idle power consumption 0.5W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Work power consumption 2.0W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
reliability and stability Write to life Using 8 years if write 100GB every day(32GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read to life Endless - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Save data store 10 years below 25 degrees - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF 1000000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Error checking & correction Every 1024Byte 10/24 error correction code - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FLASH management System automatically bad block management - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environment Working temperature 0~70℃ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage temperature -40~85℃ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental humidity 5-95% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty 3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt