• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

SK HYNIX

Sk Hynix Ssd Sl301 120Gb

1,068,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS120G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 460 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 90,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 83,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/2.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl308 500Gb

1,017,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS500G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/4.5W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl308 250Gb

1,097,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS250G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

A multi-tasking product boasting fast booting in various PCs, excellent durability, and outstanding speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/3.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl300 Series 500Gb

1,017,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS500G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/4.5W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl300 Series 250Gb

1,097,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS250G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

A multi-tasking product boasting fast booting in various PCs, excellent durability, and outstanding speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/3.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl300 Series 120Gb

1,061,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS120G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 460 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 90,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 83,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/2.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011