• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Hãng ZTE

Zte Blade Vantage

226,000₫

Zte Blade Vantage

226,000₫

 

Màn hình ZTE BLADE VANTAGE            

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ZTE BLADE VANTAGE    

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ZTE BLADE VANTAGE           

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ZTE BLADE VANTAGE             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ZTE BLADE VANTAGE             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ZTE BLADE VANTAGE    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ZTE BLADE VANTAGE      

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ZTE BLADE VANTAGE   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ZTE BLADE VANTAGE           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ZTE BLADE VANTAGE            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ZTE BLADE VANTAGE             

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ZTE BLADE VANTAGE    

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ZTE BLADE VANTAGE              

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

CELLULAR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology WCDMA (UMTS) / GSM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type smartphone (Android OS)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Components audio player, front-facing camera, navigation, rear-facing camera, voice recorder- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Navigation A-GPS, GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mobile Broadband Generation 4G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phone Form Factor touch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Service Provider Verizon Wireless- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Family Android- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Android 7.1 Nougat- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM Card Type nano SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM Card Slot Qty single-SIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input Device Multi-touch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHONE FEATURES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phone Functions Speakerphone, call timer, conference call, flight mode, vibrating alert- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sensors Accelerometer, ambient light sensor, proximity sensor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Features TTY compatible- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAR Value 1.24 W/kg (simultaneous), 0.1 W/kg (body) / 0.2 W/kg (head)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Components Rear-facing camera, front-facing camera, audio player, voice recorder, navigation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Body Color Black- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerZTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MESSAGING & INTERNET- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Messaging Services MMS, SMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supported Social Networks and Blogs Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sensors accelerometer, ambient light sensor, proximity sensor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color black- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color Category black- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

COMMUNICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transmission EDGE, GPRS, HSDPA, HSPA+, HSUPA, LTE, VoLTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Interface Bluetooth 4.1, IEEE 802.11b/g/n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PROCESSOR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clock Speed 1.1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Number MSM8909- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer QUALCOMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Core Qty quad-core- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DISPLAY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology TFT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Resolution 854 x 480 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Density (ppi) 196- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Diagonal Size 5 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Diagonal Size (metric) 12.7 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Smartphone Diagonal Size 5 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color Support color- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features 2.5D Glass- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MEMORY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM 2 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supported Flash Memory Cards microSDXC - up to 256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BATTERY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 2500 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HEADER- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand ZTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line ZTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model Blade Vantage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE INPUT DEVICE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type touch sensitive screen (multi-touch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FEATURES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sensors accelerometer, ambient light sensor, proximity sensor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phone Functions call timer, conference call, flight mode, speakerphone, vibrating alert- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Features TTY compatible- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 2 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FLASH MEMORY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Memory Capacity 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Supported Size 256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supported Flash Memory Cards microSDXC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SERVICE & SUPPORT DETAILS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type limited warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Service Included parts and labor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Full Contract Period 1 year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FRONT-FACING CAMERA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sensor Resolution 2 Megapixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SERVICE & SUPPORT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type 1 year warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS & WEIGHT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width 2.9 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth 0.4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 5.7 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 5.11 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerZTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Where to Buy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ZTE Blade Vantage - black - 4G LTE - 16 GB - GSM - smartphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number: Z839PP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LOW PRICE:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$49.99- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Verizon Wireless $49.99SEE IT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See all prices - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Zte Blade X

254,000₫

Zte Blade X

254,000₫

 

Màn hình ZTE BLADE X     

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn ZTE BLADE X         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin ZTE BLADE X    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc ZTE BLADE X      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh ZTE BLADE X      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic ZTE BLADE X         

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước ZTE BLADE X           

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G ZTE BLADE X        

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth ZTE BLADE X    

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim ZTE BLADE X     

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn ZTE BLADE X      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main ZTE BLADE X         

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  ZTE BLADE X       

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

NETWORK    Technology     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GSM / HSPA / LTE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAUNCH       Announced     2017, October- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status  Available. Released 2017, October- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BODY            Dimensions     156 x 77.5 x 8.9 mm (6.14 x 3.05 x 0.35 in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight            156 g (5.50 oz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIM     Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DISPLAY       Type    IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size     5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Resolution       720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multitouch      Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Protection        Asahi Dragontrail Glass- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PLATFORM   OS       Android 7.1.1 (Nougat)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset            Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU    Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU    Adreno 308- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MEMORY      Card slot         microSD, up to 256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal            16 GB, 2 GB RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAMERA       Primary            13 MP, autofocus, LED flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features           Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video  1080p@30fps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Secondary       5 MP, 720p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SOUND          Alert types      Vibration; MP3, WAV ringtones- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loudspeaker   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5mm jack      Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - Dolby Audio enhancement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Active noise cancellation with dedicated mic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

COMMS         WLAN            Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth        4.2, A2DP, LE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPS     Yes, with A-GPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Radio  FM radio- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB    Type-C 1.0 reversible connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FEATURES    Sensors            Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Messaging       SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Browser           HTML5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Java     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - MP4/H.264 player- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- MP3/WAV/eAAC+ player- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Document viewer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Photo/video editor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BATTERY                 Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISC  Colors  Black- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAR    0.72 W/kg (head)    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Price    About 120 USD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011