NANUM SE05 |
Processor: Intel® Core i5-7400 (4x 3.0GHz / 3.5GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: Intel® Core i5-7400T (4x 2.4GHz / 3.0GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: Intel® Core i5-7500 (4x 3.4 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i5-7500T (4x 2.7 GHz / 3.3 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i5-7600 (4x 3.5 GHz / 4.1 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i5-7600T (4x 2.8 GHz / 3.7 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i7-7700 (4x 3, 6 GHz / 4.2 GHz Turbo) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i7-7700T (4x 2.9 GHz / 3.8 GHz Turbo) Socket 1151- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Cooler: Slim CPU Cooler- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Motherboard : Gigabyte GA-H270N-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset: Intel® H270 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics: Intel® HD Graphics 630 with a max. Supported resolution of up to 1920x1200 @ 60 Hz (Full HD 16:10) on the DVI-D or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI ports- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard drive : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1000 GB SATA / 600 2.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 2000 GB SATA / 600 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Network: 2x Intel® GbE 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound: Realtek® ALC1220 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the outputs required for the respective standard, such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connections: 2x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 2x HDMI up to version 1.4, 1x DVI-D output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line- Out, 1x Microphone-In, 1x Digital-Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB-Type-C 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum SE-DVDB Slot-In Slim DVD Burner (only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu-ray Burner (only in case Type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Fan: 1x 60 mm temperature-controlled silent fan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level VI) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color / Housing Type : Silver / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Black / Wesena F1C WS Evo (without OD-Slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Silver / Wesena F1C Evo (with Slot-In) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Black / Wesena F1C Evo (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Debian Linux 9 "Stretch" 64-bit (full support expected from kernel 4.11) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions : 197 × 197 × 75 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình NANUM SE05
Pin NANUM SE05
Bàn phím NANUM SE05
Lỗi ram NANUM SE05
Lỗi ổ cứng NANUM SE05
Lỗi kết nối mạng NANUM SE05
Lỗi wifi NANUM SE05
Lỗi main NANUM SE05
Bệnh nguồn NANUM SE05
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: NANUM SE05
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): NANUM SE05
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng NANUM SE05
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan NANUM SE05
Không quay
Máy nóng