Thông số kỹ thuật HDD WD Blue 1TB WD10EZEX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mã sản phẩm: WD10EZEX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng lưu trữ: 1TB (1000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ ghi dữ liệu: 150 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian bảo hành: 2 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yêu cầu nguồn điện trung bình: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc/ghi: 6.8 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhàn rỗi: 6.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngủ: 1.2 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động (2ms) 350 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhàn rỗi: 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động (Trung bình): 30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước vật lý: 25.4 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.45 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt