Màn hình SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Sạc không vào pin
Âm thanh SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- Sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi SAMSUNG GALAXY J5 (2016) DUAL SIM SM-J510F
- Thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- Thẻ nhớ không hiện file,
- Không format được,
- Không coppy được…
- KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
- KHÔNG nhận thẻ nhớ
MẠNG Công nghệ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GSM / HSPA / LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHÓNG Thông báo 2015, tháng 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trạng thái Có sẵn. Phát hành năm 2015, tháng 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
THÂN HÌNH Kích thước 152,2 x 78,7 x 7,5 mm (5,99 x 3,10 x 0,30 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 171 g (6.03 oz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xây dựng Thân nhựa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SIM SIM đơn (Micro-SIM) hoặc Dual SIM (Micro-SIM, hai chế độ chờ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY Kiểu Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED, 16 triệu màu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước 5,5 inch, 83,4 cm 2 (~ 69,6% tỷ lệ màn hình so với thân) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nghị quyết 720 x 1280 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 267 ppi) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm ưng đa điểm Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NỀN TẢNG Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop), có thể nâng cấp lên 6.0.1 (Marshmallow) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Exynos 7580 Octa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Octa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 và 4x1.0 GHz Cortex-A53) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Octa lõi 1.5 GHz Cortex-A53 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPU Adreno 405 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mali-T720MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC Khe cắm thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm dành riêng) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nội bộ 16 GB, bộ nhớ RAM 1,5 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MÁY ẢNH Sơ cấp 13 MP (f / 1,9, 28mm), tự động lấy nét, đèn flash LED, kiểm tra chất lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm Gắn thẻ địa lý, liên lạc tập trung, phát hiện khuôn mặt, toàn cảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video 1080p @ 30fps, kiểm tra chất lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thứ hai 5 MP (f / 2,2, 23mm), đèn flash LED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ÂM THANH Loại cảnh báo Rung; Nhạc chuông MP3, WAV - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giắc cắm 3.5mm Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 b / g / n, Điểm truy cập Wi-Fi Trực tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth 4.1, A2DP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPS Vâng, với A-GPS, GLONASS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NFC Có (chỉ dành cho Snapdragon model) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Radio Đài FM, RDS, ghi âm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB microUSB 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM Cảm biến Accelerometer, proximity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhắn tin Tin nhắn SMS (xem theo luồng), MMS, Email, Push Mail, IM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trình duyệt HTML5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Hỗ trợ ANT + - Máy nghe nhạc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MP4 / WMV / H.264 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Trình phát MP3 / WAV / WMA / eAAC + / FLAC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Trình biên tập ảnh / video - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Trình xem tài liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY Pin tháo rời Li-Ion 3000 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian đàm thoại Lên đến 18 giờ (3G) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chơi nhạc Lên đến 76 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MISC Màu sắc Trắng, đen, vàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SAR 1,25 W / kg (đầu) 1,36 W / kg (thân xe) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SAR EU 0,50 W / kg (đầu) 0,37 W / kg (thân) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá bán Khoảng 200 EUR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KIỂM TRA Hiệu suất Hệ điều hành Basemark OS II 2.0: 709 / Basemark X: 3922 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trưng bày Độ tương phản: Vô hạn (danh nghĩa), 3,879 (ánh sáng mặt trời) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy ảnh Ảnh / Video - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa Tiếng nói 63dB / Tiếng ồn 62dB / Ring 66dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -96.1dB / Crosstalk-73.2dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tuổi thọ pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đánh giá sức bền 91 h - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt