Màn hình MSI CX61 2QC
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin MSI CX61 2QC
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím MSI CX61 2QC
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram MSI CX61 2QC
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng MSI CX61 2QC
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng MSI CX61 2QC
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi MSI CX61 2QC
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main MSI CX61 2QC
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn MSI CX61 2QC
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: MSI CX61 2QC
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI CX61 2QC
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI CX61 2QC
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan MSI CX61 2QC
Không quay
Máy nóng
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
INFORMATIONS GÉNÉRALES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Désignation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MSI CR72 6ML-010FR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Marque- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MSI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Modèle- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CR72 6ML-010FR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SYSTÈME D'EXPLOITATION- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Système d'exploitation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows 10 Famille 64 bits- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Famille OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microsoft Windows 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Langue de l'OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Français- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Système d'exploitation fourni- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PROCESSEUR ET CHIPSET- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Marque processeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Pentium- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Plateforme (Proc.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Skylake- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de processeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Pentium 4405U (Dual-Core 2.1 GHz - Cache 2 Mo)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Fréquence CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nombre de core- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mobile Intel HM170 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MÉMOIRE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Taille de la mémoire- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 Go- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nombre de barrettes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de mémoire- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Fréquence(s) Mémoire- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR4 2133 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Taille de mémoire Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32 Go- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GRAPHISMES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset graphique- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel HD Graphics 510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AFFICHAGE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ecran tactile- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de Dalle- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dalle TN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type d'écran- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LED- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Taille de l'écran- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
17,3 pouces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Résolution Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1600 x 900 pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Format de l'écran- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16/9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ecran large- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dalle mate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Traitement antireflet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dalle brillante- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NVIDIA G-SYNC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VR Ready (réalité virtuelle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Taux de rafraîchissement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
60 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
STOCKAGE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Configuration disque(s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDD 500 Go- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Disque dur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
500 Go- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Disque secondaire- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sans disque secondaire- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de Disque- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDD (Hard Disk Drive)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vitesse de rotation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5400 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface du disque dur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nombre de disques- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nombre de disques max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Emplacement mSATA/M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Aucun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de lecteur / graveur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graveur DVD Super Multi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lecteur Optique- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graveur DVD, Graveur CD, Lecteur CD, Lecteur DVD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lecteur de cartes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SD (Secure Digital), SDHC, SDXC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lecteur de disquettes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
COMMUNICATION- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Norme(s) réseau sans-fil- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-Fi AC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Norme(s) réseau- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
10/100/1000 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Contrôleur réseau intégré- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technologie Bluetooth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth 4.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sans-fil- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MULTIMÉDIA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Webcam- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type de H.P- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 haut parleurs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
EQUIPEMENT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type d'activités- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bureautique, Multimédia, Internet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Norme du clavier- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AZERTY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Localisation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Français- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Clavier rétroéclairé- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pavé numérique- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Touches Multimédia- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Oui- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lecteur biométrique- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Télécommande- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Office fourni- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CONNECTIQUE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connecteur(s) disponible(s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x RJ45, 1 x Micro (Jack 3.5mm Femelle), 1 x Casque (Jack 3.5mm Femelle), 1 x HDMI Femelle, 1 x USB 2.0, 1 x Mini DisplayPort, 2 x USB 3.0, 1 x USB 3.0 Type C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Port(s) d'extension(s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Aucun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CARACTÉRISTIQUES PHYSIQUES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Couleur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Noir- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Profondeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
287 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Largeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
420 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Epaisseur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
37 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Poids- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,8 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gamme- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CR72 6ML- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hybride tablette- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ALIMENTATION- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nombre de cellules- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GARANTIES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Garantie commerciale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 ans constructeur- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Garantie légale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Voir les modalités- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MSI CR72 6ML-010FR référencé le : 18/07/2017 | Dernière modification le : 23/11/2017- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt