Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
microSDHC Memory Card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Class- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Grade 1, Class 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
EVO Plus- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Usage Application- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mobile phone, Smartphone, Tablet, etc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UHS-I, compatible to HS interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Key Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Read Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 95MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Write Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 20MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read : up to 95MB/s with UHS-1 interface Write : up to 20MB/s with UHS-1 interface * The foregoing read & write speeds are demonstrated by internal test conducted under certain controlled conditions, and actual speeds may vary depending upon usage and other conditions. For products incompatible with UHS-I interface, the speeds may vary subject to different interface conditions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Certification- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FCC, CE, VCCI, NATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MicroSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Water-resistant- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Temperature proof- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full HD optimized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Voltage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.7~3.6V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-13°F 185°F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non-operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°F to 185°F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (W x D x H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.59" x 0.43" x 0.04"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 0.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt