• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Pin Samsung G720

1,090,000₫

Pin Samsung G720

1,090,000₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 256Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 128Gb

1,009,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 1Tb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1024 GB / 1024 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1GB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.400 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-1TM8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 512Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.300 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

260.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512M8PeY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 256Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

384 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pe(G) 128Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x4 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

130.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

192 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8PeG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Segn 1Tb

1,089,000₫

Plextor Ssd M8Segn 1Tb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 1.850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 135.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 80.000 * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5, với độ sâu hàng đợi là 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hệ thống kiểm tra: Bo mạch chủ: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 3.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     128GB / 256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Segn 512Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 1.850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 135.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 80.000 * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5, với độ sâu hàng đợi là 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hệ thống kiểm tra: Bo mạch chủ: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 3.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     128GB / 256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Segn 256Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 1.850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 135.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 80.000 * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5, với độ sâu hàng đợi là 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hệ thống kiểm tra: Bo mạch chủ: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 3.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     128GB / 256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Segn 128Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 1.850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 135.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 80.000 * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5, với độ sâu hàng đợi là 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hệ thống kiểm tra: Bo mạch chủ: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 3.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     128GB / 256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 1Tb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB / 1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,450 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

640 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-1TM8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 512Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB / 512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,450 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-512M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 256Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.400 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-256M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Se(G) 128Gb

1,089,000₫

Dung lượng (Khá / Người dùng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB / 128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M8SeY - Thẻ Add-In, M8SeG - M.2 2280 Tản nhiệt, M8SeGN - M.2 2280 Bare- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện / Giao thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba 15nm TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.850 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

570 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

135.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

✗- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX-128M8Se (Y) (G) (GN)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M9Pegn 1Tb

1,089,000₫

Plextor Ssd M9Pegn 1Tb

1,089,000₫

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 3.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Tối đa 1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 180.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 160.000 IOPS * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. ** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Nền tảng thử nghiệm: Bo mạch chủ: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 2.5A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80,00 x 22,00 x 2,30 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M9Pegn 512Gb

1,089,000₫

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 3.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Tối đa 1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 180.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 160.000 IOPS * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. ** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Nền tảng thử nghiệm: Bo mạch chủ: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 2.5A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80,00 x 22,00 x 2,30 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M9Pegn 256Gb

1,089,000₫

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên đến 3.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Tối đa 1.000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 180.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên đến 160.000 IOPS * Hiệu suất thực tế có thể khác nhau dựa trên phần cứng, phần mềm, và cấu hình hệ thống tổng thể. ** Hiệu suất được đo bằng CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Nền tảng thử nghiệm: Bo mạch chủ: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện                DC 3.3V 2.5A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền (TBW)    160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 8,1, Hệ điều hành 10 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng và đầu nối      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L / W / H)     80,00 x 22,00 x 2,30 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (Tối đa)       10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lái xe     256GB / 512GB / 1TB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011