• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Dell 400 Gb Solid State Drive Serial Attached Scsi (Sas)

1,805,000₫

Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced format 512e, Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PowerEdge FC630 (2.5"), FC830 (2.5"), M630 (2.5"), M830 (2.5"), VRTX (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Show Less- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced format 512e, Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell PowerEdge FC630 (2.5"), FC830 (2.5"), M630 (2.5"), M830 (2.5"), VRTX (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell 480Gb Solid State Drive

1,150,000₫

Tech Specs :- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read-Intensive Endurance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell PowerEdge R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T430 (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read-Intensive Endurance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PowerEdge R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T430 (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell 3.84Tb Solid State Drive

2,940,000₫

Tech Specs :- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.84 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read-Intensive Endurance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SAS 12 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell PowerEdge C4130- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.84 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read-Intensive Endurance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PowerEdge C4130- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell 1.92Tb Solid State Drive

1,100,000₫

Tech Specs :- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.92 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PowerEdge R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.92 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SAS 12 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell PowerEdge R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell 960Gb Solid State Drive

1,070,000₫

Tech Specs :- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

960 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SAS 12 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" or 3.5" (with included bay adapter)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miscellaneous- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Included Accessories- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5-inch bay adapter- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dell PowerEdge R730, R730xd, T630- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Solid state drive - internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

960 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" (in 3.5" carrier)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PowerEdge R730, R730xd, T630- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usb Wifi

250,000₫

Pin Oppo A35

1,066,000₫

Dây Nguồn Adapter

1,066,000₫

Fujitsu Amilo Pro V8010

1,030,000₫

Màn hình FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main FUJITSU AMILO PRO V8010

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn FUJITSU AMILO PRO V8010

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: FUJITSU AMILO PRO V8010

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): FUJITSU AMILO PRO V8010

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng FUJITSU AMILO PRO V8010

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan FUJITSU AMILO PRO V8010

Không quay

Máy nóng

CHUNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoFujitsu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ XỬ LÝ / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Pentium M 740 / 1,73 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache L2 - 2 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus Dữ liệu 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Điện thoại di động Intel 915GM Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Công nghệ Enhanced SpeedStep, khả năng thực thi Bit Vô hiệu hoá, bus hệ thống xử lý tối ưu hóa năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ CACHE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Bộ nhớ cache L2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 2 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-150 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang CD-RW / DVD-ROM kết hợp cố định - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu xách tay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ nhớ 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR2 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cài đặt 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÝ ỨC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước được hỗ trợ tối đa 2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ DDR2 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Slots 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm hoạt động 20 - 85% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRƯNG BÀY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình rộng Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo (số liệu) 38,4 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải thích Độ phân giải Hiển thị XGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Intel GMA 900 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 3,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ nhớ được phân bổ tối đa 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh Loa stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 5400 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 60 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU VÀO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bàn phím, bàn di chuột - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Địa phương hóa & Giao diện người Pháp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TRUYỀN THÔNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức không dây 802.11b / g, Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Có dây mạng Ethernet tốc độ cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ VI XỬ LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU Pentium M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số bộ xử lý 740 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đồng hồ 1,73 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ QUANG HỌC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ CD-RW / DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu CD-RW / DVD-ROM kết hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức đã sửa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ ĐĨA MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu không ai - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Đầu đọc thẻ 3 trong 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Flash được hỗ trợ Thẻ nhớ, thẻ nhớ đa phương tiện, thẻ nhớ SD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ẮC QUY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 4800 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ô 6 ô - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ion lithium - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chạy (lên đến) 4,5 giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ CHUYỂN ĐIỆN XOAY CHIÊU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào AC 120/230 V (50/60 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KẾT NỐI & MỞ RỘNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe cắm 2 x bộ nhớ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x CardBus (1 miễn phí) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 1 x hồng ngoại - IrDA  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x modem - đường dây điện thoại - RJ-11  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x mạng - Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T - RJ-45  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x màn hình hiển thị / video - VGA - 15 chân HD D-Sub HD-15)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x USB 2.0 - 4 chân USB Loại A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x IEEE 1394 (FireWire)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x hiển thị / video - Ngõ ra S-video  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x microphone - đầu vào - mini-phone  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

tai nghe 1 mm x 3.5 mm - điện thoại âm thanh stereo 3,5 mm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x gắn kết / cổng sao chép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ nhớ 3 trong 1 (Thẻ SD, Thẻ nhớ, Thẻ nhớ đa phương tiện) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu Fujitsu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Fujitsu AMILO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình Pro V8010 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội địa hoá người Pháp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Country Kits Pháp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MẠNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền tối đa 56 Kb / giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Liên kết Dữ liệu Bluetooth, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao thức Quản lý Từ xa DMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn tuân thủ Bluetooth 1.2, WfM 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ mạng LAN Không dây Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng), mật khẩu hệ thống, đánh thức trên mạng LAN, đánh thức chuông - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn tuân thủ ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIÁM SÁT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước đường chéo 15,1 giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ THỐNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại máy tính xách tay sổ tay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng các cửa sổ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 60 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 13,3 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ sâu 10,6 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 1,3 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA ÂM THANH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn tuân thủ AC '97 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bảo hành 1 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BO MẠCH CHỦ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Bus Dữ liệu 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chipset Điện thoại di động Intel 915GM Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU CHUẨN MÔI TRƯỜNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ ENERGY STAR Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TÍNH CHẤT VẬT LÝ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 5,95 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

QUYỀN LỰC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ Nhiệt độ Nhỏ 41 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động tối đa 95 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HỆ ĐIỀU HÀNH / PHẦN MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp hệ điều hành: Loại Microsoft Windows XP Professional - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu Adobe Acrobat Reader, trình điều khiển và tiện ích, InterVideo WinDVD, Nero Burning ROM, Norton Ghost, Norton Internet Security, Odyssey Client - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐẦU RA VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ hoạ Intel GMA 900 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý đồ họa Series Intel GMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BỘ NHỚ VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phân bổ bộ nhớ Công nghệ bộ nhớ video động 3,0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ nhớ được phân bổ tối đa 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHUNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoFujitsu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nơi để mua - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fujitsu AMILO Pro V8010 - 15,1 "- Pentium M 740 - 1 GB RAM - Ổ cứng 60 GB - Tiếng Pháp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Phần: LKN: FKR-168100-051 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Portable Ssd Ex1 512Gb

1,025,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 128Gb

1,010,000₫

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhà sản xuất:    Plextor - Japan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại:       Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capactity:            128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Technology:    USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate:                Read up to 550MB/s, Write up to 500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF:   Over 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology:       LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector:           USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility:    Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size:       101.2 x 31.6 x 8.7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight:                30g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color:    Silver, Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

In the box:          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Plextor EX1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Install Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 256Gb

1,016,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,029,700₫

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 256Gb

1,018,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 230,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 128Gb

1,115,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 120,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 130,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 1Tb

1,046,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 512Gb

1,029,700₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 260,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 250,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 256Gb

1,016,100₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 230,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pe(G) 128Gb

1,014,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 120,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 130,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Segn 1Tb

1,029,700₫

Plextor Ssd M8Segn 1Tb

1,029,700₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,450- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 175,000 ** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             640- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector   M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Segn 512Gb

1,036,900₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,450- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 175,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)        80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Segn 256Gb

1,017,200₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 205,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 160,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty      3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Segn 128Gb

1,040,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 135,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 80,000 * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty   3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor    M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector   M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 1Tb

1,039,200₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,450- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 175,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             640- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector  M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector  M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80 x 22.8 x 5.3 mm / 3.15 x 0.9 x 0.21 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 512Gb

1,025,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,450- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 210,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 175,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector   M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector  M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80 x 22.8 x 4.7 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 256Gb

1,021,100₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 205,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 160,000 * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty  3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval   UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80 x 22.8 x 4.7 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Se(G) 128Gb

1,011,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 1,850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 570- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 135,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 80,000 * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5, with queue depth set to 32.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Test Platform: Motherboard: ASUS Z170-Deluxe (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 3.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.) , at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)  80 x 22.8 x 4.7 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M9Pegn 1Tb

1,045,900₫

Plextor Ssd M9Pegn 1Tb

1,045,900₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 3,200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 2,100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 400,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 300,000 IOPS * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. ** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Test Platform: Motherboard: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 2.5A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW) 640- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector           M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80.00 x 22.00 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M9Pegn 512Gb

1,033,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 3,200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed* Up to 2,000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 340,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 280,000 IOPS * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. ** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Test Platform: Motherboard: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 2.5A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty 5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80.00 x 22.00 x 2.30 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M9Pegn 256Gb

1,021,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 3,000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed* Up to 1,000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 180,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 160,000 IOPS * Actual performance may vary based on hardware, software, and overall system configuration. ** Performance measured using CrystalDiskMark ver.5.0.2, IOMETER ver. 1.1.0 *** Test Platform: Motherboard: ASUS Z270 Mark 1 (Microsoft Windows 10 Professional x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement DC 3.3V 2.5A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 Connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80.00 x 22.00 x 2.30 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   10g / 0.35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M9Pe(G) 1Tb

1,045,800₫

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 3,200 MB/s                                             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 2,100 MB/s                                             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 400,000 IOPS                                          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 300,000 IOPS                                          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirement       DC 3.3V 2.5A (Max.)                                        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)                                       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    >1,500,000 Hours                                             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance (TBW)             640                                         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5 years                                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS                                      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL                                        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command                                     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express                                     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported                                          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor and Connectors- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector M.2 Connector  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension and Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L/W/H)         80.00 x 22.80 x 5.30 mm / 3.15 x 0.90 x 0.21 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (Max.)   13g / 0.46oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive     256GB / 512GB / 1TB SSD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011