Model- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Plextor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M8Se(Y)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PX-256M8SeY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Used For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Consumer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Details- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HHHL Add-in Card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Components- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVMe Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 2400 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 1000 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 205,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 160,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
>1,500,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HeatSink- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supports the latest generation of NVMe High-Speed Transmission Standard.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dynamically streamlined, highly efficient heat sink design.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential read/write speed of 2,450/1,000 MB/s; random read/write speeds of 210,000/175,000 IOPS.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Latest generation of LDPC to guarantee accuracy and stability during data transmission.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Exclusive PlexNitro cache technology.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Available in HHHL and M.2 form factors.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Comes in 4 capacities: 128/256/512GB and 1TB.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Shock Resistance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions & Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
22.39mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
121.04mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
176.33mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
200.00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Package Content- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Package Content- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive: 256GB SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Accessory: Half-Height Bracket- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Documents: Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt