Dung lượng: 800GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ: Bộ nhớ Nhà nước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các loại giao diện: PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số dạng form: Ổ Đĩa SFF 2.5inx15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước ngành: 512 / 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Duy trì thông lượng: 3100/2850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện điện: PCIe - v3.0 - 126GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại ổ SSD: MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ bền SSD DWPD: Doanh nghiệp sử dụng hỗn hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công suất / VA: 6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp: 12V Giao diện PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Giao diện 32 GT / s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại bộ nhớ MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng định dạng 3.200 GB 1.600 GB 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Duy trì tuần tự 128KiB (lên đến) 3,100 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Duy trì tuần tự 128KiB (lên đến) 2.350 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Duy trì đọc 4KiB bền vững (Lên đến) 660.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi chép ngẫu nhiên 4KiB bền vững (lên đến) 185.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTTF 2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự bảo đảm 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DWPD 10 (cố định)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cung câp hiệu điện thê 3,3 V ± 9% (Chờ), 12 V ± 10%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng) 6 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 69,85 ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều dài 100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 150 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số kỹ thuật môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ (hoạt động) 0 đến 40 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm tương đối (Hoạt động) 5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung động (vận hành) 21,27 m / s 2 {2,17 Grms} (5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chấn động (Hoạt động) 9.800 m / s 2 {1.000 G} (thời lượng 0.5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt