Standard Models- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HTS545050B7E660 / 1W10013- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sector Size (Variable, Bytes/sector)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Buffer (MB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rotational Speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Latency Average (ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface Transfer Rate (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1176- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Seek Time (read, ms, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Load/Unload Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
+5VDC (+-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Startup (W, peak, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Seek (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Low Power Idle (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.55- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standby (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sleep (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (width x depth, mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight (g, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
92- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0° to 60° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
400G/2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40° to 65° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1000G/2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt