• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Dominator® Platinum 16Gb (2 X 8Gb) Ddr3 Dram 1866Mhz C9

1,091,000₫

Warranty Limited Lifetime- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fan Included No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heat Spreader Platinum with DHX- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Configuration Dual Channel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Series Dominator Platinum- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Memory Format DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Memory Pin 240- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance Profile XMP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color Black- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Size 16GB Kit (2 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SPD Latency 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SPD Speed 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SPD Voltage 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed Rating PC3-15000 (1866MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tested Latency 9-10-9-27- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tested Speed 1866MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tested Voltage 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500.B 500Gb

1,091,000₫

Standard Models- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HTS545050B7E660 / 1W10013- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1176- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5VDC (+-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup (W, peak, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.55- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standby (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sleep (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

92- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0° to 60° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G/2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 65° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500 250Gb

1,018,500₫

Specifications
Model / Part No. HTS545050A7E680 / 0J38065
HTS545050A7E681 / 0J39415
HTS545050A7E685 / 0J43135
HTS545032A7E680 / 0J38063
HTS545032A7E681 / 0J39413
HTS545032A7E685 / 0J43133
HTS545025A7E680 / 0J38062
HTS545025A7E681 / 0J39412
HTS545025A7E685 / 0J43132
HTE545050A7E680 / 0J39685
HTE545032A7E680 / 0J39683
Configuration
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Capacity (GB)1 500 / 320 / 250 500 / 320
Sector size (bytes)2 512e f
Recording zones 30 f
Areal density (max, Gbit/sq.in.) 630 f
Performance
Data buffer (MB)3 8 f
Rotational speed (RPM) 5400 f
Latency average (ms) 5.5 f
Media transfer rate (max, Mbits/sec) 1004 f
Interface transfer rate (MB/sec) 600 600
Seek time
Average (typical) ms (read)4 13 f
Track to track (typical) ms (read) 1 f
Full stroke (typical) ms (read) 25 f
Reliability
Load/Unload cycle 600,000 f
Power on hours (POH) per month N/A 730
Availability5 N/A 24x7
Power
Requirement +5VDC (+-5%) f
Dissipation (typical)
Startup (W, peak, max) 4.5 f
Seek, (W, avg.) 1.8 f
Read/Write, (W, avg.) 1.6 f
Performance idle, (W, avg.) 1.5 f Idle (avg.)
Active idle, (W, avg.) 0.8 N/A
Low power idle, (W, avg.) 0.5 N/A
Standby, (W, avg.) 0.2 f
Sleep 0.1 f
Physical size
Height (max, mm) 7 f
Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100 f
Weight (max, g) 95 f
Environmental (operating)
Shock (half-sine wave) 400G/2ms, 225G/1ms f
Ambient temperature 0° to 60° C f
Environmental (non-operating)
Shock (half-sine wave) 1000G/1 ms f
Ambient temperature -40° to 65° C f
Acoustics (A-weighted sound power)
Idle (typical, Bels) 1.9 f
Seek (typical, Bels) 2.1 f

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500 500Gb

1,091,000₫

Specifications
Model / Part No. HTS545050A7E680 / 0J38065
HTS545050A7E681 / 0J39415
HTS545050A7E685 / 0J43135
HTS545032A7E680 / 0J38063
HTS545032A7E681 / 0J39413
HTS545032A7E685 / 0J43133
HTS545025A7E680 / 0J38062
HTS545025A7E681 / 0J39412
HTS545025A7E685 / 0J43132
HTE545050A7E680 / 0J39685
HTE545032A7E680 / 0J39683
Configuration
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Capacity (GB)1 500 / 320 / 250 500 / 320
Sector size (bytes)2 512e f
Recording zones 30 f
Areal density (max, Gbit/sq.in.) 630 f
Performance
Data buffer (MB)3 8 f
Rotational speed (RPM) 5400 f
Latency average (ms) 5.5 f
Media transfer rate (max, Mbits/sec) 1004 f
Interface transfer rate (MB/sec) 600 600
Seek time
Average (typical) ms (read)4 13 f
Track to track (typical) ms (read) 1 f
Full stroke (typical) ms (read) 25 f
Reliability
Load/Unload cycle 600,000 f
Power on hours (POH) per month N/A 730
Availability5 N/A 24x7
Power
Requirement +5VDC (+-5%) f
Dissipation (typical)
Startup (W, peak, max) 4.5 f
Seek, (W, avg.) 1.8 f
Read/Write, (W, avg.) 1.6 f
Performance idle, (W, avg.) 1.5 f Idle (avg.)
Active idle, (W, avg.) 0.8 N/A
Low power idle, (W, avg.) 0.5 N/A
Standby, (W, avg.) 0.2 f
Sleep 0.1 f
Physical size
Height (max, mm) 7 f
Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100 f
Weight (max, g) 95 f
Environmental (operating)
Shock (half-sine wave) 400G/2ms, 225G/1ms f
Ambient temperature 0° to 60° C f
Environmental (non-operating)
Shock (half-sine wave) 1000G/1 ms f
Ambient temperature -40° to 65° C f
Acoustics (A-weighted sound power)
Idle (typical, Bels) 1.9 f

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z7K500 320Gb

1,091,000₫

Hgst Hdd Ultrastar C15K600 300Gb

1,091,000₫

Hgst Hdd Ultrastar C10K1800 600Gb

1,091,000₫

Model

Brand
HGST
Series
Ultrastar C10K1800
Model
HUC101860CSS200 (0B28808)
Packaging
Bare Drive

Performance

Interface
SAS 12Gb/s
Capacity
600GB
Cache
128MB
Average Seek Time
3.3-3.5ms
Average Write Time
3.8-4.2ms
Average Latency
2.85ms
RPM
10520 RPM

Features

Features
Industry-leading 1.8TB capacity in a 10K RPM HDD, 50% more than previous generations

Best-in-class performance
- 2.5X faster random write*
- 23% faster sequential*

Advance format (4KN and 512e) and 512n models

12Gb/s SAS moves more data quickly & reliably

128MB cache buffer manages data efficiency

Advanced Power Management optimizes power consumption

Best-in-class power efficiency

2M hours MTBF rating and 5-year warranty

Security & encryption models including ISE, TCG-SED & FIPS 140-2 certified TCG-SED

Applications/Environments
- Tier 1 enterprise-class, high-performance servers in data centers processing hot and warm data
- Traditional mission-critical enterprise-class servers and storage
- HPC, databases, OLTP, and BP applications requiring high reliability and 24x7 availability
- Enterprise-class data security environments requiring increased security & easy drive retirement
- Power- and space-constrained, mission-critical environments

* Compared to previous generation

Dimensions

Form Factor
2.5"
Height (maximum)
15mm
Width (maximum)
70.1mm
Length (maximum)
100.45mm

Group

Style
SAS ULTRA 512N ISE

Hgst Hdd Ultrastar C10K1800 900Gb

1,091,000₫

GENERAL

  • Capacity
    900 GB
  • Bytes per Sector
    4096
  • Interface
    SAS 12Gb/s
  • Buffer Size
    128 MB
  • Weight
    8.01 oz
  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

MISCELLANEOUS

  • Compliant Standards
    EcoTrac
  • Microsoft Certifications
    Compatible with Windows 7
  • MTBF
    2000000 sec

INTERFACE PROVIDED

  • Qty
    1
  • Storage Interface
    Serial Attached SCSI 3

HARD DRIVE

  • Form Factor
    2.5" SFF
  • Spindle Speed
    10520 rpm
  • Features
    Advanced Format technology, Advanced Power Management technology, nCache non-volatile write cache, End-to-end data protection (ANSI), Enhanced Availability (EA) for 24x7 access to data, Iterative Detection Read Channel (IDRC) technology, Repeatable Run Out (RRO) fields, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Secure Erase function, Workload detector technology, media caching technology
  • Hard Drive Type
    internal hard drive
  • Form Factor (Short)
    2.5"
  • Form Factor (metric)
    6.4 cm SFF
  • Form Factor (Short) (metric)
    6.4 cm
  • Storage Interface
    Serial Attached SCSI 3
  • Interface
    Serial Attached SCSI 3
  • Average Seek Time
    3.3 ms
  • Average Latency
    2.85 ms
  • Data Transfer Rate
    1.2 GBps
  • Internal Data Rate
    247 MBps
  • Buffer Size
    128 MB
  • Bytes per Sector
    4096 Hz
  • Non-Recoverable Errors
    10 per 10^16

EXPANSION & CONNECTIVITY

  • Interfaces
    1 x SAS 12 Gb/s

PERFORMANCE

  • Internal Data Rate
    247 MBps
  • Seek Time
    3.3 ms (average)
  • Drive Transfer Rate
    1.2 GBps (external)
  • Average Latency
    2.85 ms
  • Spindle Speed
    10520 rpm

ENVIRONMENTAL PARAMETERS

  • Min Operating Temperature
    41 °F
  • Max Operating Temperature
    131 °F

HEADER

  • Brand
    HGST
  • Product Line
    HGST Ultrastar C10K1800
  • Model
    HUC101890CS4204
  • Packaged Quantity
    1
  • Compatibility
    PC

BAY REQUIRED

  • Type
    internal
  • Form Factor
    2.5" SFF
  • Form Factor (metric)
    6.4 cm SFF
  • Total Qty
    1

DIMENSIONS & WEIGHT

  • Width
    2.8 in
  • Depth
    4 in
  • Height
    0.6 in
  • Weight
    8.01 oz

POWER CONSUMPTION

  • Mode
    active, active idle
  • Value
    4.3 Watt, 6.2 Watt

SERVICE & SUPPORT

  • Type
    5 years warranty

SERVICE & SUPPORT DETAILS

  • Full Contract Period
    5 years
  • Type
    limited warranty

RELIABILITY

  • Non-Recoverable Errors
    10 per 10^16
  • MTBF
    2,000,000 hours

Toshiba Ssd Px05Shb080 800 Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb080 400Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Hdd Ultrastar C10K1800 1.2Tb

1,091,000₫

Model

Brand
HGST
Series
Ultrastar C10K1800
Model
HUC101812CS4200 (0B27977)
Packaging
Bare Drive

Performance

Interface
SAS 12Gb/s
Capacity
1.2TB
Cache
128MB
Average Latency
2.85ms
RPM
10520 RPM

Features

Features
Industry-leading 1.8TB capacity in a 10K RPM HDD, 50% more than previous generations

Best-in-class performance
- 2.5X faster random write*
- 23% faster sequential*

Advance format (4KN and 512e) and 512n models

12Gb/s SAS moves more data quickly & reliably

128MB cache buffer manages data efficiency

Advanced Power Management optimizes power consumption

Best-in-class power efficiency

2M hours MTBF rating and 5-year warranty

Security & encryption models including ISE, TCG-SED & FIPS 140-2 certified TCG-SED

Applications/Environments
- Tier 1 enterprise-class, high-performance servers in data centers processing hot and warm data
- Traditional mission-critical enterprise-class servers and storage
- HPC, databases, OLTP, and BP applications requiring high reliability and 24x7 availability
- Enterprise-class data security environments requiring increased security & easy drive retirement
- Power- and space-constrained, mission-critical environments

* Compared to previous generation

Dimensions

Form Factor
2.5"
Height (maximum)
15mm
Width (maximum)
70.1mm
Length (maximum)
100.45mm

Group

Style
SAS ULTRA 512E ISE

Toshiba Ssd Px05Shb080 200Gb

1,012,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Hdd Ultrastar C10K1800 1.8Tb

1,091,000₫

GENERAL

  • Hardware Encryption
    Yes
  • Bytes per Sector
    4096
  • Interface
    SAS 12Gb/s
  • Buffer Size
    128 MB
  • Weight
    8.01 oz
  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

MISCELLANEOUS

  • Compliant Standards
    EcoTrac
  • Microsoft Certifications
    Compatible with Windows 7
  • MTBF
    2000000 sec
  • Hardware Encryption
    Yes
  • Encryption Details
    Self-Encrypting Drive (SED), TCG Enterprise SSC

INTERFACE PROVIDED

  • Qty
    1
  • Storage Interface
    Serial Attached SCSI 3

HARD DRIVE

  • Form Factor
    2.5" SFF
  • Spindle Speed
    10520 rpm
  • Features
    24x7 continuous operation, Advanced Format technology, Advanced Power Management technology, End-to-end data protection (ANSI), Iterative Detection Read Channel (IDRC) technology, Repeatable Run Out (RRO) fields, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Workload detector technology, media caching technology
  • Hard Drive Type
    internal hard drive
  • Form Factor (Short)
    2.5"
  • Form Factor (metric)
    6.4 cm SFF
  • Form Factor (Short) (metric)
    6.4 cm
  • Storage Interface
    Serial Attached SCSI 3
  • Interface
    Serial Attached SCSI 3
  • Average Seek Time
    3.3 ms
  • Average Latency
    2.85 ms
  • Data Transfer Rate
    1.2 GBps
  • Internal Data Rate
    247 MBps
  • Buffer Size
    128 MB
  • Bytes per Sector
    4096 Hz
  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^16

EXPANSION & CONNECTIVITY

  • Interfaces
    1 x SAS 12 Gb/s

PERFORMANCE

  • Internal Data Rate
    247 MBps
  • Seek Time
    3.3 ms (average)
  • Drive Transfer Rate
    1.2 GBps (external)
  • Average Latency
    2.85 ms
  • Spindle Speed
    10520 rpm

ENVIRONMENTAL PARAMETERS

  • Min Operating Temperature
    41 °F
  • Max Operating Temperature
    131 °F

HEADER

  • Brand
    HGST
  • Product Line
    HGST Ultrastar C10K1800
  • Model
    HUC101818CS4201
  • Packaged Quantity
    1
  • Compatibility
    PC

BAY REQUIRED

  • Type
    internal
  • Form Factor
    2.5" SFF
  • Form Factor (metric)
    6.4 cm SFF
  • Total Qty
    1

DIMENSIONS & WEIGHT

  • Width
    2.8 in
  • Depth
    4 in
  • Height
    0.6 in
  • Weight
    8.01 oz

POWER CONSUMPTION

  • Mode
    active, idle
  • Value
    5.1 Watt, 7.4 Watt

SERVICE & SUPPORT

  • Type
    5 years warranty

SERVICE & SUPPORT DETAILS

  • Full Contract Period
    5 years
  • Type
    limited warranty

SHOCK & VIBRATION TOLERANCE

  • Shock Acceleration (Operating)
    60 g
  • Shock Duration (Operating)
    2 ms half-sine pulse
  • Shock Acceleration (Non-operating)
    300 g
  • Shock Duration (Non-operating)
    2 ms half-sine pulse
  • Vibration Acceleration (Operating)
    0.4 g
  • Vibration Frequency Range (Operating)
    5-500 Hz
  • Vibration Acceleration (Non-operating)
    1.5 g
  • Vibration Frequency Range (Non-operating)
    5-500 Hz

RELIABILITY

  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^16
  • MTBF
    2,000,000 hours

Hgst Hdd Ultrastar 7K2 1Tb

1,040,000₫

Model

Brand
HGST
Series
Ultrastar 7K2
Model
HUS722T1TALA604 (1W10001)

Performance

Interface
SATA 6.0Gb/s
Capacity
1TB
RPM
7200 RPM
Cache
128MB
Average Seek Time
7.7ms
Average Write Time
8.3ms
Average Latency
4.2ms

Features

Features
Up to 2TB capacity in a standard 3.5-inch form factor

Enhanced RAFF anti-vibration technology for robust performance in multi-drive environments

Reliable, field-proven design

SATA 6Gb/s with 512-byte (512n) supports legacy enterprise applications

2M hours MTBF rating
Usage
For Enterprise Storage

Dimensions

Form Factor
3.5"
Height (maximum)
26.10mm
Width (maximum)
101.60mm
Length (maximum)
147.00mm

Toshiba Ssd Px05Shb040 800Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb040 400Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Hdd Ultrastar 7K6000 2Tb

1,072,000₫

GENERAL

  • Capacity
    2 TB
  • Interface
    SATA 6Gb/s
  • Bytes per Sector
    512
  • Buffer Size
    128 MB
  • Weight
    25.22 oz
  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

INTERFACE PROVIDED

  • Qty
    1
  • Connector Type
    7 pin Serial ATA
  • Storage Interface
    Serial ATA-600

MISCELLANEOUS

  • MTBF
    2000000 sec

PERFORMANCE

  • Internal Data Rate
    202 MBps
  • Seek Time
    7.6 ms (average)
  • Drive Transfer Rate
    600 MBps (external)
  • Average Latency
    4.16 ms
  • Spindle Speed
    7200 rpm

EXPANSION & CONNECTIVITY

  • Interfaces
    1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA

HARD DRIVE

  • Form Factor
    3.5" x 1/3H
  • Spindle Speed
    7200 rpm
  • Features
    24x7 continuous operation, Advanced Format technology, Rebuild Assist mode, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Secure Erase function, media caching technology, non-volatile cache
  • Hard Drive Type
    internal hard drive
  • Form Factor (Short)
    3.5"
  • Form Factor (metric)
    8.9 cm x 1/3H
  • Form Factor (Short) (metric)
    8.9 cm
  • Storage Interface
    Serial ATA-600
  • Interface
    Serial ATA-600
  • Average Seek Time
    7.6 ms
  • Average Latency
    4.16 ms
  • Data Transfer Rate
    600 MBps
  • Internal Data Rate
    202 MBps
  • Buffer Size
    128 MB
  • Bytes per Sector
    512 Hz
  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^15
  • Load / Unload Cycles
    600,000

MANUFACTURER WARRANTY

  • Service & Support
    Limited warranty - 5 years

ENVIRONMENTAL PARAMETERS

  • Min Operating Temperature
    41 °F
  • Max Operating Temperature
    140 °F

HEADER

  • Brand
    HGST
  • Product Line
    HGST Ultrastar 7K6000
  • Model
    HUS726020ALE614
  • Packaged Quantity
    1
  • Compatibility
    PC

BAY REQUIRED

  • Type
    internal
  • Form Factor
    3.5" x 1/3H
  • Form Factor (metric)
    8.9 cm x 1/3H
  • Total Qty
    1

POWER CONSUMPTION

  • Mode
    active, low power idle
  • Value
    7.1 Watt, 9.1 Watt

DIMENSIONS & WEIGHT

  • Width
    4 in
  • Depth
    5.8 in
  • Height
    1 in
  • Weight
    25.22 oz

SERVICE & SUPPORT

  • Type
    5 years warranty

SERVICE & SUPPORT DETAILS

  • Full Contract Period
    5 years
  • Type
    limited warranty

SHOCK & VIBRATION TOLERANCE

  • Shock Acceleration (Operating)
    70 g
  • Shock Duration (Operating)
    2 ms half-sine pulse
  • Shock Acceleration (Non-operating)
    300 g
  • Shock Duration (Non-operating)
    1 ms half-sine pulse
  • Vibration Acceleration (Operating)
    0.67 g
  • Vibration Frequency Range (Operating)
    5-500 Hz
  • Vibration Acceleration (Non-operating)
    1.04 g
  • Vibration Frequency Range (Non-operating)
    5-500 Hz

RELIABILITY

  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^15
  • MTBF
    2,000,000 hours

GENERAL

  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

    GENERAL

    • Capacity
      2 TB
    • Interface
      SATA 6Gb/s
    • Bytes per Sector
      512
    • Buffer Size
      128 MB
    • Weight
      25.22 oz
    • Manufacturer
      Western Digital Corp.

    INTERFACE PROVIDED

    • Qty
      1
    • Connector Type
      7 pin Serial ATA
    • Storage Interface
      Serial ATA-600

    MISCELLANEOUS

    • MTBF
      2000000 sec

    PERFORMANCE

    • Internal Data Rate
      202 MBps
    • Seek Time
      7.6 ms (average)
    • Drive Transfer Rate
      600 MBps (external)
    • Average Latency
      4.16 ms
    • Spindle Speed
      7200 rpm

    EXPANSION & CONNECTIVITY

    • Interfaces
      1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA

    HARD DRIVE

    • Form Factor
      3.5" x 1/3H
    • Spindle Speed
      7200 rpm
    • Features
      24x7 continuous operation, Advanced Format technology, Rebuild Assist mode, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Secure Erase function, media caching technology, non-volatile cache
    • Hard Drive Type
      internal hard drive
    • Form Factor (Short)
      3.5"
    • Form Factor (metric)
      8.9 cm x 1/3H
    • Form Factor (Short) (metric)
      8.9 cm
    • Storage Interface
      Serial ATA-600
    • Interface
      Serial ATA-600
    • Average Seek Time
      7.6 ms
    • Average Latency
      4.16 ms
    • Data Transfer Rate
      600 MBps
    • Internal Data Rate
      202 MBps
    • Buffer Size
      128 MB
    • Bytes per Sector
      512 Hz
    • Non-Recoverable Errors
      1 per 10^15
    • Load / Unload Cycles
      600,000

    MANUFACTURER WARRANTY

    • Service & Support
      Limited warranty - 5 years

    ENVIRONMENTAL PARAMETERS

    • Min Operating Temperature
      41 °F
    • Max Operating Temperature
      140 °F

    HEADER

    • Brand
      HGST
    • Product Line
      HGST Ultrastar 7K6000
    • Model
      HUS726020ALE614
    • Packaged Quantity
      1
    • Compatibility
      PC

    BAY REQUIRED

    • Type
      internal
    • Form Factor
      3.5" x 1/3H
    • Form Factor (metric)
      8.9 cm x 1/3H
    • Total Qty
      1

    POWER CONSUMPTION

    • Mode
      active, low power idle
    • Value
      7.1 Watt, 9.1 Watt

    DIMENSIONS & WEIGHT

    • Width
      4 in
    • Depth
      5.8 in
    • Height
      1 in
    • Weight
      25.22 oz

    SERVICE & SUPPORT

    • Type
      5 years warranty

    SERVICE & SUPPORT DETAILS

    • Full Contract Period
      5 years
    • Type
      limited warranty

    SHOCK & VIBRATION TOLERANCE

    • Shock Acceleration (Operating)
      70 g
    • Shock Duration (Operating)
      2 ms half-sine pulse
    • Shock Acceleration (Non-operating)
      300 g
    • Shock Duration (Non-operating)
      1 ms half-sine pulse
    • Vibration Acceleration (Operating)
      0.67 g
    • Vibration Frequency Range (Operating)
      5-500 Hz
    • Vibration Acceleration (Non-operating)
      1.04 g
    • Vibration Frequency Range (Non-operating)
      5-500 Hz

    RELIABILITY

    • Non-Recoverable Errors
      1 per 10^15
    • MTBF
      2,000,000 hours

Toshiba Ssd Px05Shb040 200Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Smb160 1,600Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 1,600Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 400Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 800Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 400Gb

1,072,000₫

MODEL PX02SMF020      PX02SMF040      PX02SMF080      PX02SMB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FUNCTIONAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted storage capacity         200 GByte           400 GByte           800 GByte           1600 GByte- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND   24nm eMLC (64Gb/die)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS 6.0/12.0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random read (4KiB)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random write (4 KiB)        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential read (64 KiB)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential write (64 KiB) 400 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   7 mm     7 mm     7 mm     15 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.45 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (operating)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to +55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case temperature (operating)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to 60 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (non-operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From -40 °C to +70 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RELIABILITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 200Gb

1,072,000₫

MODEL PX02SMF020      PX02SMF040      PX02SMF080      PX02SMB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FUNCTIONAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted storage capacity         200 GByte           400 GByte           800 GByte           1600 GByte- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND   24nm eMLC (64Gb/die)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS 6.0/12.0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random read (4KiB)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random write (4 KiB)        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential read (64 KiB)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential write (64 KiB) 400 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   7 mm     7 mm     7 mm     15 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.45 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (operating)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to +55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case temperature (operating)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to 60 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (non-operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From -40 °C to +70 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Smb320 3,200Gb

1,072,000₫

Intel Model Number      PX04SMB320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3.2TB / 3,200GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature (Operating)            0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity (Operating)    5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (Operating)     21.27 m/s {2.17 Grms} (5 to 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)           9,800 m/s {1,000 G} (0.5 ms duration)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011