Dung lượng 2 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tình trạng Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngày phát hành Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tuần tự (tối đa) 3200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi tuần tự (tối đa) 900 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 362000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 37000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ - Đọc 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ - Ghi 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Năng lượng - Hoạt động up to 10 or 12.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Năng lượng - Chạy không <5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung - Vận hành 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung - Không vận hành 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 2260 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời hạn bảo hành 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng 64g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số hình dạng 2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mã hóa phần cứng AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ chịu đựng cao (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ khởi động nhanh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt