• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Kingston 16Gb Module - Ddr4 2133Mhz Intel Validated

1,060,000₫

Power Supply: VDD=1.2V Typical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VDDQ = 1.2V Typical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VPP - 2.5V Typical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VDDSPD=2.2V to 3.6V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nominal and dynamic on-die termination (ODT) for data, strobe, and mask signals- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low-power auto self refresh (LPASR)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data bus inversion (DBI) for data bus- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

On-die VREFDQ generation and calibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual-rank- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

On-board I2 serial presence-detect (SPD) EEPROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature sensor with integrated SPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 internal banks; 4 groups of 4 banks each- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fixed burst chop (BC) of 4 and burst length (BL) of 8 via the mode register set (MRS)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Selectable BC4 or BL8 on-the-fly (OTF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fly-by topology- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Terminated control command and address bus- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCB: Height 1.23” (31.25mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS Compliant and Halogen-Free- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Kingston Datatraveler Microduo 3C Usb 3.1 Gen 1 32Gb Dtduo3C

1,049,000₫

  • USB OTG (on-the-go) - a standard which enables host functionality in certain phones/tablets with microUSB ports, enabling connectivity to USB devices like Kingston's DT micro Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • 2-in-1 - microUSB and USB 2.0 connectors for easy transfer of files between smartphones, tablets and computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Plug-and-Play - simply connect as you would a standard USB flash drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Convenient - ultra-small, pocket-sized design for easy transportability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • USB OTG (On-The-Go) - a standard which enables host functionality in certain phones/tablets with ports, enabling connectivity to USB devices like Kingston's DT micro Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • 2-in-1 - and USB connectors for easy transfer of files between smartphones, tablets and computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Plug-and-Play - simply connect as you would a standard USB Flash drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • USB OTG (on-the-go) - a standard which enables host functionality in certain phones/tablets with microUSB ports, enabling connectivity to USB devices like Kingston's DT micro Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • 2-in-1 - microUSB and USB 2.0 connectors for easy transfer of files between smartphones, tablets and computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Plug-and-Play - simply connect as you would a standard USB flash drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Convenient - ultra-small, pocket-sized design for easy transportability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • USB OTG (On-The-Go) - a standard which enables host functionality in certain phones/tablets with ports, enabling connectivity to USB devices like Kingston's DT micro Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • 2-in-1 - and USB connectors for easy transfer of files between smartphones, tablets and computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Plug-and-Play - simply connect as you would a standard USB Flash drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4501 Series 2Tb

1,049,000₫

Dung lượng 2 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 900 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 362000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 37000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động up to 10 or 12.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 2260 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 64g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P4501 Series 1Tb

1,049,000₫

Capacity 1 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 580 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 269000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 35800 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active up to 8.25W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle < 3W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 1830 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 13g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor M.2 22 x 110mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Kingston 16Gb Kit* (2X8Gb) - Ddr4 2400Mhz Intel Validated

1,049,000₫

Internal memory              16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal memory type   DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory clock speed      2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Component for PC/server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory form factor      288-pin DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory layout (modules x size)               1 x 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAS latency        17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory voltage              1.2 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lead plating        Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Module configuration    2048M x 72- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Row cycle time  46.16 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Refresh row cycle time  350 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Row active time                32 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SPD profile          Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Unbuffered memory     Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory ranking              2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Colour of product            Green- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS compliance             Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Halogen free      Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating temperature (T-T)      0 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage temperature (T-T)          -55 - 100 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows operating systems supported                Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mac operating systems supported           Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Linux operating systems supported         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    133.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   31.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011