• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Intel®Ssd Dc P3520 1.2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3520 Series 2 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1350 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 12W (Write), 10W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3520 150 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Downieville- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xét về loại hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

165 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (8GB Span) (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (8GB Span) (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Viết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

35 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

530 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

412 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 gram +/- 2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3520 1.6 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

380 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

67500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2925 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3520 Series 960 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Capacity               480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)                450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)               380 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          65500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         16000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         945 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 62 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ibm Ssd Tx21B1 00W1121 100Gb

1,045,000₫

cấp cứu dữ liệu cho IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capcuudulieu.com cuu duoc IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu bi mat  IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu  IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách lấy lại file đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu bị ghi đè- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chương trình phục hồi dữ liệu tốt nhất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi contact trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi tin nhan bi xoa tren dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách khôi phục dữ liệu đã xóa trên máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục sms bị xóa trên IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay lai contact IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục ổ cứng bị format- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu tot nhat- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trung tam phuc hoi du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu ghost nhầm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc hinh anh bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu may tinh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu ipad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc hinh anh bi xoa tren dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục lại dữ liệu đã xóa trên máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu bị mất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách khôi phục dữ liệu đã xóa trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cứu dữ liệu ổ cứng tphcm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách phục hồi dữ liệu trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay lai du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB  bị ẩn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

the nho bi mat du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu bị ghost nhầm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc lai danh ba dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu bị xóa trong thùng rác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB bị format- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu khi ghost nham- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu ipad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu bị xóa trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục virus mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục hình ảnh đã xóa trên điện thoại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách lấy lại dữ liệu bị ẩn trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục file word đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi file da xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu da xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi file- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu ổ cứng bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục hình ảnh trên IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

virus mã hóa cerber- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu trên IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cứu dữ liệu ghost nhầm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phuc file bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục danh bạ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chương trình phục hồi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu tren dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu tot nhat- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu bị xóa trên ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi video tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu sau khi ghost- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khắc phục IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB  bị ẩn dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trung tâm cứu dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chuong trinh phuc hoi du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

data recovery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu khi ghost nhầm ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu thẻ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục file bị virus làm ẩn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu khi ghost nhầm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc may tinh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu bi xoa tren o cung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc lai du lieu bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu da mat- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu bi xoa tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cách khôi phục dữ liệu trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phần mềm khôi phục file đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc du lieu dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu trên thẻ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục lại file đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cuu du lieu server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phuc dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc hinh anh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cứu dữ liệu máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi file xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc lai may tinh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi file bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phan mem khoi phuc dien thoai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu sau khi ghost- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay lai du lieu bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hồi phục file đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB  bị format- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc giu lieu bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cuu du lieu may tinh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc hinh anh bi xoa tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi du lieu trong IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay du lieu tu o cung bi hu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

diệt virus cerber- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu bị xóa trên máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu hdd- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hôi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu thẻ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cuu du lieu o cung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc tin nhan da xoa tren sim- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ghost nham o dia mat du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu trên máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay lai so dien thoai bi xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

cuu du lieu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu điện thoại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lay lai du lieu da xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB  bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục file bị xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục dữ liệu đã xóa trên máy tính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi danh ba cho IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chương trình phục hồi dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc file an- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hồi dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc sms tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc hinh anh bi xoa tren IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hôi dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc file da xoa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục file đã xóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoi phuc file- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khôi phục file bị virus mã hóa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu ghost nhầm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phục hồi dữ liệu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phuc hoi danh ba tu icloud- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phục hồi toàn bộ IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB như ban đầu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bán IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB lưu trữ  dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bẻ khóa mật khẩu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Copy data máy cũ - máy mới- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xóa wipe data vĩnh viễn IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải mã - trả tiền chuộc IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xe cấp cứu dữ liệu đến tại nhà- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

địa điểm bảo hành IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

số điện thoại bảo hành IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đia chỉ Trung tâm bảo hành IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB tại An Giang- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Copy data IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Backup data  sao lưu IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giải mã file IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trả tiền chuộc IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mở khóa icloud IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB ipad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

thoát tài khoản icloud ipad IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

unlock icloud IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB ipad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

xóa icloud IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB ipad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khôi phục cloud server máy chủ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trungtambaohanh.com IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, trung tâm bảo hành vienmaytinh IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, Trung Tâm Bảo Hành Viện Máy Tính IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, bảo hành chính hãng IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, Trung tam bao hanh 18001080 IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, 18001080 trung tam bao hanh IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB, 02838442008 IBM SSD TX21B1 00W1121 100GB trungtambaohanh.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3520 Series 240 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

599 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

62 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 256 Gb

1,045,000₫

Dòng Intel® SSD DC P3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

52500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.50W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 1 Tb

1,058,000₫

Capacity 1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 1800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 175 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 114000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 9000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 5.3W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 0.52W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight <10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 512 Gb

1,058,000₫

Dòng Intel® SSD DC P3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

145 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.52W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 128 Gb

1,058,000₫

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

720 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

27000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.25W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.49W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3520 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

390 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

270 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

51000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

44 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

945 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9 grams +/- 1 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3520 150 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

165 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

35 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

530 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

412 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Pin Htc D816W

1,099,000₫

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 375Gb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Optane™ SSD DC dòng P4800X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cold Stream trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2400 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec, half sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20.5 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

U.2 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd2.5" Dc P4500 Series 2 Tb

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1140 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 515000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 41000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 80 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 29 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động Trung bình tuần tự 13.75 W (Viết), 8.95 W (Đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 1790 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) <1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Wb50F

1,060,000₫

Kết nối mạng và không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

802.11b / g / n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 / 2,3 (xấp xỉ 7.76 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu quả Pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16,2 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ống kính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung 12X Zoom Lens f = 4,3 ~ 51,6 mm (tương đương 35 mm phim: 24 ~ 288 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F No.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1 (W) ~ 6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Zoom quang học Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

quang học 12X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ chụp ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

kỹ thuật số thu phóng số liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: 1.0X ~ 2.0X (Quang học * Số: 24X), Intelli-Zoom: 2.0X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiển Thị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TFT LCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75 mm (3 ")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

460 K dots- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ chống rung ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OIS (Chống rung hình quang học)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Truyền thông ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro SD ™ (đảm bảo 2 GB), micro SDHC (đảm bảo đến 32 GB), micro SDXC (tối đa 64 GB) * Lớp 6 trở lên được đề nghị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đặc điểm kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101 x 68 x 27.1 (20.5) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

161 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

700 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn trập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

thông minh Tự động: 1/8 ~ 1/2000 giây, Chương trình: 1 ~ 1/2000 giây, Đêm: 8 ~ 1/2000 giây, Pháo hoa: 2 giây.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tập trung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AF Assist Lamp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TTL Tự động lấy nét (AF trung tâm, AF nhiều, Theo dõi đối tượng AF, Nhận diện khuôn mặt AF, CAF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

bình thường: 80 cm ~ Vô cực (rộng), 250 cm ~ Vô cực (Tele) Màu macro: 5 cm ~ 80 cm (rộng), 130 cm ~ 250 cm (Tele) Tự động Macro: 5 cm ~ Vô cực (rộng), 130 cm ~ Vô cực (Tele)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đơn, liên tục, chuyển động, AEB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tắt, 10 giây, 2 giây, Đôi (10 giây, 2 giây)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra Kết nối Số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microphone : Mono, Internal Speaker : Mono- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra- Video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AV : NTSC, PAL (User selectable)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phơi bày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Control- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Program AE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống đo sáng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Đo sáng: Multi, Spot, Center-weighted, Face Detection AE, * Đo sáng: EV 2 ~ 17 (Wide, ISO Auto), EV 4 ~ 19 (Tele, ISO Auto)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bồi thường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

± 2 EV (1/3 bước EV)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương đương ISO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

tự động, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự động, Tự động và Giảm mắt đỏ, Đèn nháy, Đồng bộ hóa chậm, Tắt đèn flash, Sửa mắt đỏ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

rộng: 0.2 m ~ 4 m, Điện thoại: 0.5 m ~ 1.6 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoảng 5 giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân bằng trắng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự động WB, Ánh sáng ban ngày, Có mây, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Tùy chỉnh, K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chỉnh sửa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vẫn còn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu nhỏ, Vignetting, Fish mắt, cổ điển, Retro, Cross Filter- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Movie- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miniature, Vignetting, Fish-eye, Classic, Retro, Palette Effect 1, Palette Effect 2, Palette Effect 3, Palette Effect 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vẫn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Wb800F

1,060,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1/2.3″ (Approx. 7.76mm) BSI CMOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.3 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 17 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung LENS 21X Zoom Lens f = 4.1 - 86.1mm (35mm film equivalent : 23 - 483mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.8 (W) - 5.9 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

21X Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image mode : 1X - 5X Play mode : 1X - 9.4X (depends on image size)* Intelli-zoom : 2X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Wb35F

1,060,000₫

Kết nối mạng và không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NFC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

802.11b / g / n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 / 2,3 (xấp xỉ 7.76 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu quả Pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16,2 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ống kính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung 12X Zoom Lens f = 4,3 ~ 51,6 mm (tương đương 35 mm phim: 24 ~ 288 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F No.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1 (W) ~ 6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Zoom quang học Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

quang học 12X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ chụp ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

kỹ thuật số thu phóng số liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: 1.0X ~ 2.0X (Quang học * Số: 24X), Intelli-Zoom: 2.0X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiển Thị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TFT LCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

67,5 mm (2,7 ")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230 K dots- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ chống rung ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OIS (Chống rung hình quang học)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Truyền thông ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro SD ™ (đảm bảo 2 GB), micro SDHC (đảm bảo đến 32 GB), micro SDXC (tối đa 64 GB) * Lớp 6 trở lên được đề nghị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đặc điểm kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100.9 x 61.2 x 27.5 (20.7) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

145 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

700 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn trập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

thông minh Tự động: 1/8 ~ 1/2000 giây, Chương trình: 1 ~ 1/2000 giây, Đêm: 8 ~ 1/2000 giây, Pháo hoa: 2 giây.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tập trung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AF Assist Lamp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TTL Tự động lấy nét (AF trung tâm, AF nhiều, Theo dõi đối tượng AF, Nhận diện khuôn mặt AF, CAF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

bình thường: 80 cm ~ Vô cực (rộng), 250 cm ~ Vô cực (Tele) Màu macro: 5 cm ~ 80 cm (rộng), 130 cm ~ 250 cm (Tele) Tự động Macro: 5 cm ~ Vô cực (rộng), 130 cm ~ Vô cực (Tele)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đơn, liên tục, chuyển động, AEB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tắt, 10 giây, 2 giây, Đôi (10 giây, 2 giây)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra Kết nối Số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microphone : Mono, Internal Speaker : Mono- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra- Video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AV : NTSC, PAL (User selectable)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phơi bày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Control- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Program AE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống đo sáng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

* Đo sáng: Multi, Spot, Center-weighted, Face Detection AE, * Đo sáng: EV 2 ~ 17 (Wide, ISO Auto), EV 4 ~ 19 (Tele, ISO Auto)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bồi thường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

± 2 EV (1/3 bước EV)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương đương ISO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

tự động, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự động, Tự động và Giảm mắt đỏ, Đèn nháy, Đồng bộ hóa chậm, Tắt đèn flash, Sửa mắt đỏ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

rộng: 0.2 m ~ 4 m, Điện thoại: 0.5 m ~ 1.6 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

khoảng 5 giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân bằng trắng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tự động WB, Ánh sáng ban ngày, Có mây, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Tùy chỉnh, K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Wb30F

1,060,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1/2.3″ (Approx. 7.76mm) CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.2 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.6 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung 10X Zoom Lens f = 4.3 ~ 43mm (35mm film equivalent : 24~240 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1 (W) ~ 6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10X Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image mode : 1.0X ~ 5.0X (Optical * Digital : 50x), Intelli-Zoom : 2.0X (Optical * intelli :20X)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4500 Series 1Tb

1,058,000₫

Dung lượng 1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3260 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 620 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 294000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 32000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 80 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 29 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 9.83 W (Write), 9.04 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 1330 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Wb250F

1,060,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1/2.33″ (Approx. 7.67mm) BSI CMOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 14.2 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.4 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung LENS 18X Zoom Lens f = 4 - 72mm (35mm film equivalent : 24 - 432mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2 (W) - 5.8 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18X Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image mode : 1X - 5X (Optical * Digital : 90X), Intelli-Zoom : 2X (Optical * itelli : 36X)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Samsung Wb200F

1,040,000₫

Samsung Samsung Wb200F

1,040,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1/2.3″ (Approx. 7.76mm) CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 14.2 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.4 Mega pixels- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung LENS 18X Zoom Lens f = 4.0 ~ 72mm (35mm film equivalent : 24 ~ 432mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2 (W) ~ 5.8 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18X Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image mode : 1.0X ~ 5.0X (Optical * Digital : 90.0X), Intelli-Zoom : 2.0X (Optical * itelli : 36.0X)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung St88

1,040,000₫

Samsung St88

1,040,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.1 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.4 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5 ~ 22.5 mm (Equivalent to 25 ~ 125 mm in 35 mm format)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F2.5 (W) ~ F6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5x- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image Mode : 1 - 5x, Play Mode : 1 - 14.4x (depends on Image Size)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 3.2 Tb

1,058,000₫

Dung lượng 3.2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3270 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 2020 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 695000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 226000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 19.73 W (Write), 9.84 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 17050 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung St77

1,040,000₫

Samsung St77

1,040,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.1 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.4 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5 ~ 22.5 mm (Equivalent to 25 ~ 125 mm in 35mm format)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F2.5 (W) ~ F6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image Mode: 1 - 5X, Play Mode: 1 - 14.4X (Depends on Image Size)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung St72

1,040,000₫

Samsung St72

1,040,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.2 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx 16.56 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Samsung Lens f = 4.5–22.5 mm(35 mm film equivalent: 25–125 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F2.5 - 6.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image Mode: 1 - 5X, Play Mode: 1 - 14.4X (Depends on Image Size)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 2 Tb

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Thông báo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1650 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 650000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 205000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 34 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động Trung bình tuần tự 15,83 W (Viết), 8,67 W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 10490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) <1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4500 Series 4 Tb

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC P4500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Sản phẩm trước đây Cliffdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3200 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1800 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

645000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

48000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trung bình tuần tự hoạt động 20.5W (Viết), 10.7W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (viết theo thời gian sử dụng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4,85 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể điều chỉnh (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

131g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung St66

1,040,000₫

Samsung St66

1,040,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CCD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.1 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Approx. 16.4 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F = 4.5 - 22.5mm (35mm film equivalent : 25 - 125mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F2.5 (W) - F6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image Mode: 1 - 5X,Play Mode: 1 - 14.4X (Depends on Image Size)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung St150F

1,030,000₫

Samsung St150F

1,030,000₫

  • Cảm biến hình ảnh
    • Loại cảm biếnCCD Sensor 1/2.33" (7.76 mm)
    • Điểm ảnh hiệu quảApprox 16.2 MP
    • Tổng điểm ảnhApprox 16.56 MP
  • Thấu kính
    • Độ dài tiêu cựSamsung Lens f = 4.5 – 22.5 mm
    • Số FF2.5 - 6.3
    • Optical Zoom5X
    • Thu phóng kỹ thuật sốStill Image Mode: 1 - 5X, Play Mode: 1 - 14.4X (Depends on Image Size)
  • Ổn định hình
    • Chế độDIS (Digital Image Stabilization)
  • Hiển thị
    • LoạiTFT LCD
    • Kích cỡ3"
    • Đặc điểm3.0" (75 mm) 230000
  • Lấy nét
    • LoạiTTL Auto Focus (Center AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF)
    • RangeNormal: 80 cm ~ Infinity (Wide), 250 cm ~ Infinity (Tele), Macro: 5 cm ~ 80 cm (Wide), 100 cm ~ 250 cm (Tele), Auto Macro: 5 cm ~ Infinity (Wide), 100 cm ~ Infinity (Tele)
  • Tốc độ chụpSmart Auto: 1/8 ~ 1/2000 sec., Program: 1 ~ 1/2000 sec., Night : 16 ~ 1/2000 sec., Fireworks: 2 sec.
  • Hệ thống đo sáng
    • Điều khiểnProgram AE
    • Hệ đo lườngMulti, Spot, Center-weighted, Face Detection AE
    • Bù sáng± 2 EV (1/3 EV steps)
    • Tương đương ISOAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
  • Đèn nháy
    • Chế độAuto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Flash Off, Red-eye fix
    • RangeWide: 0.2 m ~ 4.0 m, Tele : 0.5 m ~ 1.6 m (ISO Auto)
    • Thời gian sạc lại5 sec
  • Cân bằng trắng
    • Chế độAuto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
  • Hình tĩnh
    • Chế độSmart Auto, Program, Scene, Photo Filter, Split Shot, Motion Photo, Beauty Shot, Close up, Magic Frame, Live Panorama, Night Shot
  • Xem hìnhSingle image, Thumbnails, Advanced Slide Show, Movie Clip
  • Date ImprintingDate&Time, Date, Off (user selectable)
  • Đoạn phim
    • Ghi âmMode: Movie, Smart Movie Movie Size (Frame Rate) : 1280 x 720(30 fps), 640 x 480 (30 fp), 320 x 240 (30 fps), For Sharing (30 fps) * Format : MP4 (Max. recording time: 20 min.) * Sound Alive On / Off / Mute
    • Hiệu ứngSmart Movie Filter: Miniature / Vignetting / Half Tone Dot / Sketch / Fish-eye / Classic / Retro / Palette Effect 1 / Palette Effect 2 / Palette Effect 3 / Palette Effect 4
    • Chỉnh sửaStill Image Capture / Time Trimming
  • Lưu trữ
    • Phương tiệnExternal Memory (Optional) : micro SD™ (up to 2 GB guaranteed) micro SDHC (up to 32 GB guaranteed), micro SDXC (up to 64 GB guaranteed)
    • Định dạng tập tinStill Image: JPEG (DCF), EXIF 2.21, GIF Movie Clip: MP4 (H.264), Audio: AAC
    • Cỡ ảnh16 M: 4608 x 3456 / 14 MP: 4608 x 3072 / 12 MW: 4608 x 2592 / 10 M: 3648 x 2736 / 5 M: 2592 x 1944 / 3 M: 1984 x 1488 / 2 MW: 1920 x 1080 / 1 M: 1024 x 768
  • Giao diện
    • Đầu nối ngõ ra kỹ thuật sốUSB 2.0
    • Âm thanhMicrophone: Mono, Internal Speaker: Mono
    • Ngõ ra videoAV: NTSC / PAL (User Selectable)
    • Đầu vào nguồn một chiều5.0 V
  • Nguồn điện
    • Nguồn điện
      • LoạiRechargeable Battery: BP-70 A / 3.7 V, DC power input Connector: 5 pin, Included Battery may Vary Depending on Sales Region
  • Thông số kỹ thuật vật lý
    • Kích thước
      • Kích thước (RxCxS)94.4 x 58 x 17.7 mm
    • Trọng lượng112 g (without battery and memory card media)
    • Nhiệt độ hoạt động0 ~ 40 °C
    • Độ ẩm hoạt động5 - 85 %
  • Phần mềm và HĐH máy tính
    • Bundle PC S/Wi-Launcher
    • HĐH tương thíchWindows XP SP2 / Vista / 7 / 8
  • Yêu cầu hệ thống về Tổng thể
    • For MacintoshPower Mac G3 or later Mac OS 10.5 or higher Minimum 256 MB RAM 110 MB of available hard-disk space USB port CD-ROM drive
    • For WindowsPC with processor better than Intel Core 2 Duo 1.66 GHz / AMD Athlon X2 Dual-Core 2.2 GHz or higher Minimum 512 MB RAM (Over 1 GB recommended) Windows XP SP2 / Vista / 7 / 8 250 MB of available hard-disk space (Over 1 GB recommend) USB 2.0 port CD-ROM drive nVIDIA Geforce 7600 GT or later / Ati X1600 series or later 1024 × 768 pixels, 16-bit color display compatible monitor (1280 x 1024, 32-bit color display recommended) Microsoft DirectX 9.0c or later
  • Wireless
    • WirelessMobileLink, Remote Viewfinder, Auto Backup, Email, SNS & Cloud, AllShare Play, AutoShare, Wi-Fi Direct, S/W Upgrade Notifier

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Dung lượng 1.6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1390 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 587000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 184000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 13.87 W (Write), 8.46 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 8520 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Samsung Smart Camera Mv900F

1,060,000₫

Cảm biến hình ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BSI CMOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

approximate 16.3 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

approximate 17.0 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thấu kính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5mm (Equivalent to 25 mm in 35mm format)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

F2.5 (W) ~ F6.3 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thu phóng kỹ thuật số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Still Image Mode: 1 - 5X- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P4600 Series 2Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1650 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 650000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 205000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 15.83 W (Write), 8.67 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 10490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 183g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2022. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011