• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD SEAGATE

Seagate Firecuda 500 Gb 2.5” St500Lx025

1,073,000₫

Model- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seagate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FireCuda- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ST1000LX015- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Flash-accelerated technology delivers blazing load speeds that allow for nonstop performance, play and productivity up to 5x faster than standard HDDs.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enormous 500GB, 1TB and 2TB options make FireCuda the highest-capacity 2.5-inch hard drive on the market, providing customers a high-performance experience while being able to store massive amounts of data, all within a thin 7mm z-height.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Green Hybrid feature reduces device power consumption, helping users extend their drive's life and keep their costs down with a power-efficient drive.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Multi-Tier Caching Technology (MTC) enhances performance by using NAND flash, DRAM and media caching technologies, enabling users to load applications and files even faster.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Adaptive Memory technology identifies frequently accessed data, thereby providing the data faster, consuming less power and extending drive life.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hybrid Hard Drives- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69.85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100.35mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Seagate Firecuda 1 Tb 2.5” St500Lx025

1,073,000₫

Hãng sản xuất    Seagate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mẫu       ST2000DX002- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng        2TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối    SATA 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm       64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay             7200 vòng/phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          3.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

công nghệ NAND             8 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Byte trên mỗi Sector                4096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ ghi          1807 KFC/in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ Track      340 KTP/in avg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ vùng      625Gb/in2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cao (mm/in) X   20.17 mm / 0.7825 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rộng (mm/in) Y                101.6mm / 4.0 in (± 0.010 in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài tối đa (tất cả các mẫu) (mm/in) Z           146.99mm / 5.787 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (g/lb)           535g / 1.88 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình             5.6 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp lúc khởi động, Tối đa (12 V)         2.0 A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung sai điện thế (theo công bố )             5V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)          –40° to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động          0° to 60°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biên độ nhiệt     20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối              5% đến 95% (lúc hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% đến 95% (lúc bảo quản)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biên độ của độ ẩm tương đối      30% trên giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm               26°C tối đa (lúc hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

29°C tối đa (lúc bảo quản)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao, hoạt động           –304.8 m to 3048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao, bảo quản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)               –304.8 m đến 12,192 m (–1000 ft đến 40,000+ ft)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động  80 Gs at 2ms tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản    300 Gs at 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chịu Rung, lúc hoạt động              2Hz to 22Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22Hz to 350Hz: 0.50 Gs 350Hz to 500Hz: 0.25 Gs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chịu Rung, lúc bảo quản                5Hz to 22Hz: 3.0 Gs 22Hz to 350Hz: 3.0 Gs 350Hz to 500Hz: 3.0 Gs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chu kỳ Nạp - Ngắt            600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ tháo cắm nóng    trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá lượng công việc              Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ              0.45W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngắt tạm             0.13W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngủ        0.13W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp cho phép             5V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cho phép ồn/lắc               100 p-p max, 0-20 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm vực học lúc nghỉ        2.4 bels (khoảng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6 bels (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm vực học lúc hoạt động            2.6 bels (khoảng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.7 bels (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Native Command Queuing - (NCQ)          Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành êm     Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SeaTools- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

kiểm tra chẩn đoán ổ      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S.M.A.R.T.           Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Seagate Firecuda 1 Tb 3.5” St2000Dx002 (26,11Mm)

1,073,000₫

Interface             SATA 6 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM      5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per Sector               Logical/Physical: 512/4,096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate          Up to 140 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Test Applications              Game Load: 140% / 50% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Application Load: 450% / 300% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Boot Time: 35% / 25% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles        600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Head-Rest Method         QuietStep Ramp Load- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Recoverable Read Errors Per Bits Read        Maximum 1 per 1014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup Current (5 V)      1.0 (+5 V / A)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read / Write Power        Average 1.7 W / 1.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle Power          Average 0.5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature                32 to 140°F (0 to 60°C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating Temperature     -40 to 158°F (-40 to 70°C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    Operating: 400 Gs, 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1,000 Gs, 1 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics             2.2 Idle, typical (bels-sound power)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.4 Seek, typical (bels-sound power)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions        0.27 x 2.7 x 3.9" (0.68 x 6.8 x 9.9 cm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 3.4 oz (96 g)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging Info- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Weight                0.45 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Box Dimensions (LxWxH)             8.3 x 6.4 x 4.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Seagate Firecuda 2 Tb 2.5” St2000Lx001

1,073,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 6 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM      5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per Sector               Logical/Physical: 512/4,096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate          Up to 140 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Test Applications              Game Load: 140% / 50% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Application Load: 450% / 300% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows 7 Boot Time: 35% / 25% faster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles        600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Head-Rest Method         QuietStep Ramp Load- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Recoverable Read Errors Per Bits Read        Maximum 1 per 1014- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup Current (5 V)      1.0 (+5 V / A)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read / Write Power        Average 1.7 W / 1.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle Power          Average 0.5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature                32 to 140°F (0 to 60°C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating Temperature     -40 to 158°F (-40 to 70°C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    Operating: 400 Gs, 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1,000 Gs, 1 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics             2.2 Idle, typical (bels-sound power)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.4 Seek, typical (bels-sound power)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions        0.27 x 2.7 x 3.9" (0.68 x 6.8 x 9.9 cm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 3.4 oz (96 g)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging Info- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Weight                0.45 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Box Dimensions (LxWxH)             8.3 x 6.4 x 4.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Seagate Ironwolf 2Tb 3.5" St10000Vn0004

1,033,000₫

Brand- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seagate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IronWolf- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ST1000VN002- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5900 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optimized for NAS with AgileArray. AgileArray is built for dual-plane balancing and RAID optimization in multi-bay environments with the most advanced power management possible.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High performance means no lag times or downtime for users during high traffic time for the NAS. Seagate leads the competition with the highest performance in NAS-class drives.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Range of capacities up to 10TB. More capacity options mean more choices that will fit within the budget. Seagate provides a scalable solution for any NAS use-case scenario.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Get ahead with more cache. IronWolf provides high-cache options allowing your NAS to serve data faster.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Do more with multi-user technology. Enables user workload rate of 180TB/year. Multiple users can confidently upload and download data to the NAS server, knowing it can handle the workload, whether you're a creative professional or small business.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designed for always on, always accessible 24x7 performance. Access your data on your NAS any time, remotely or on site.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1M hours MTBF represents an improved total cost of ownership (TCO) with reduced maintenance costs.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Best-Fit Applications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1- to 8-bay network attached storage (NAS)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Desktop RAID and servers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Multimedia server storage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Private cloud- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Usage- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

For NAS systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20.17mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length (maximum)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

146.99mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011