Hãng sản xuất Seagate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mẫu ST2000DX002- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng 2TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chuẩn kết nối SATA 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ đệm 64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước 3.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
công nghệ NAND 8 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số Byte trên mỗi Sector 4096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mật độ ghi 1807 KFC/in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mật độ Track 340 KTP/in avg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mật độ vùng 625Gb/in2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cao (mm/in) X 20.17 mm / 0.7825 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rộng (mm/in) Y 101.6mm / 4.0 in (± 0.010 in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều dài tối đa (tất cả các mẫu) (mm/in) Z 146.99mm / 5.787 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng (g/lb) 535g / 1.88 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ trung bình 5.6 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (12 V) 2.0 A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung sai điện thế (theo công bố ) 5V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) –40° to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động 0° to 60°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Biên độ nhiệt 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm tương đối 5% đến 95% (lúc hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5% đến 95% (lúc bảo quản)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 26°C tối đa (lúc hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
29°C tối đa (lúc bảo quản)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ cao, hoạt động –304.8 m to 3048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ cao, bảo quản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304.8 m đến 12,192 m (–1000 ft đến 40,000+ ft)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động 80 Gs at 2ms tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản 300 Gs at 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chịu Rung, lúc hoạt động 2Hz to 22Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22Hz to 350Hz: 0.50 Gs 350Hz to 500Hz: 0.25 Gs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chịu Rung, lúc bảo quản 5Hz to 22Hz: 3.0 Gs 22Hz to 350Hz: 3.0 Gs 350Hz to 500Hz: 3.0 Gs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chu kỳ Nạp - Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ tháo cắm nóng trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đánh giá lượng công việc Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ 0.45W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngắt tạm 0.13W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngủ 0.13W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp cho phép 5V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cho phép ồn/lắc 100 p-p max, 0-20 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm vực học lúc nghỉ 2.4 bels (khoảng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.6 bels (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm vực học lúc hoạt động 2.6 bels (khoảng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.7 bels (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Native Command Queuing - (NCQ) Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vận hành êm Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SeaTools- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
kiểm tra chẩn đoán ổ Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
S.M.A.R.T. Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt