• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD WESTERN

Ổ Cứng Wd Gold 1Tb Cho Server - Datacenter

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD1005FBYZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 1TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 184 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 2 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình (W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc tuần tự: 7.4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ghi tuần tự: 7.4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc ghi ngẫu nhiên: 8.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 5.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: 300 Gs (1ms)  150 (11ms) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 28 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.641 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Gold 2Tb Cho Server - Datacenter

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD2005FBYZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 2TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 200 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 2 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình (W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc tuần tự: 7.4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ghi tuần tự: 7.4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc ghi ngẫu nhiên: 8.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 5.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: 300 Gs (1ms)  150 (11ms) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 28 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.641 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Gold 4Tb Cho Server - Datacenter

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD4002FYYZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 4TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 201 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 2 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình (W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc tuần tự: 9.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ghi tuần tự: 8.7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc ghi ngẫu nhiên: 8.8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 7.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms): 70 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: 350 Gs (1ms)  150 (11ms) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.715 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Gold 6Tb Cho Server - Datacenter

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD6002FRYZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 6TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 226 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 2 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình (W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc tuần tự: 9.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ghi tuần tự: 8.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc ghi ngẫu nhiên: 9.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 7.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms): 70 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: 350 Gs (1ms)  150 (11ms) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.715 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Gold 8Tb Cho Server - Datacenter

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD8002FRYZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 8TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 205 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 2,5 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình (W) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc tuần tự: 7.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ghi tuần tự: 7.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc ghi ngẫu nhiên: 7.4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 5.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms): 70 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: 350 Gs (1ms)  150 (11ms) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 20 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 1Tb Wd10Purz

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD10PURZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 1TB (1,000,204 MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận RoHS: có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ ghi dữ liệu: 110 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng camera hỗ trợ: Lên tới 64 cameras - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ tối đa: 8 bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích đầu ghi DVR/NVR hoạt động 24/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 3.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 2.9W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 350 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 21 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 22 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.45 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 2Tb Wd20Purz

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD20PURZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 2TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận RoHS: có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 145 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng camera hỗ trợ: Lên tới 64 cameras - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ tối đa: 8 bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích đầu ghi DVR/NVR hoạt động 24/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 4.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 4.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 23 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 24 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.64 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 3Tb Wd30Purz

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD30PURZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 3TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận RoHS: có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ ghi dữ liệu: 145 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng camera hỗ trợ: Lên tới 64 cameras - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ tối đa: 8 bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích đầu ghi DVR/NVR hoạt động 24/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 4.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 4.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 23 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 24 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.64 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 4Tb Wd40Purz

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD40PURZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 4TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận RoHS: có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ ghi dữ liệu: 150 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng camera hỗ trợ: Lên tới 64 cameras - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ tối đa: trên 8 bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích đầu ghi DVR/NVR hoạt động 24/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 5.1 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 4.5W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 26 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.68 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 6Tb Wd60Purz

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD60PURZ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 6TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận RoHS: có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     Tốc độ ghi dữ liệu: 175 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng camera hỗ trợ: Lên tới 64 cameras - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ tối đa: trên 8 bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích đầu ghi DVR/NVR hoạt động 24/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 5.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 4.9W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 26 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.75 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Purple 8Tb Wd80Purz

1,077,000₫

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: Sata 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 3.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 2.9W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 350 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 21 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 22 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red 10Tb Wd100Efax

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD100EFAX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 10TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi dữ liệu: 210 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 256 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 5.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 2.8W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.5 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (1ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 20 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red 8Tb Wd80Efzx

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD80EFZX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 8TB (8000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 178 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 6.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 5.2W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 20 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red Pro 10Tb

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD101KFBX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Chuẩn kết nối: SATA 3  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Dung lượng lưu trữ: 10TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 240 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Bộ nhớ đệm: 256 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Độ bền MTBF (nas 8-16 bay): 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Khả năng chịu tải/ Workload: 300TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Thời gian bảo hành: 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đọc/ghi: 5.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhàn rỗi: 2.8W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ngủ: 0.5 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Không hoạt động (2ms) 300 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhàn rỗi: 20 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hoạt động (Trung bình): 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

 

Ổ Cứng Wd Red Pro 2Tb

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD2002FFSX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 2TB (2000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 164 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF (nas 8-16 bay): 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 300TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 7.8 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 6.0W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 1.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 300 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 31 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 34 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red Pro 4Tb

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD4002FFWX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 4TB (4000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF (nas 8-16 bay): 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 300TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 9.1 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 7.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 1.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 300 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red Pro 6Tb

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD6002FFWX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 6TB (6000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 227 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF (nas 8-16 bay): 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 300TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 9.1 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 7.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 1.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 300 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 29 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Ổ Cứng Wd Red Pro 8Tb

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD8001FFWX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 8TB (8000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 205 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF (nas 8-16 bay): 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 300TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 8.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 5.2W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 5 - 60°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 300 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 20 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 36 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.65 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Blue 1Tb Wd10Jpvx

1,077,000₫

Wd Blue 1Tb Wd10Jpvx

1,077,000₫

Thông số sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6 Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay vòng 5.400 vòng / phút (danh nghĩa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm 8 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình 5,50 ms (danh nghĩa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuyển tiền - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ đệm lưu trữ (Serial ATA) 6 Gb / s (Tối đa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

thông số vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng 1.000.204 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích 1 TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các lĩnh vực người dùng trên mỗi ổ đĩa 1,953,525,168 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Anh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 0,374 Inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều sâu 3,94 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 2,75 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 0.27 Pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 9,5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều sâu 100,2 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 69,85 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 0.12 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khay Vận hành (Đọc) 400G, 2ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không hoạt động Shock 1000G, 2 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm học - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ không sử dụng 22 dBA (trung bình) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ Tìm kiếm 0 25 dBA (trung bình) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (tiếng Anh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành từ 32 ° F đến 140 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không hoạt động -40 ° F đến 149 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (mét) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành từ -0 ° C đến 60 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không hoạt động -40 ° C đến 65 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật Điện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hiện tại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự thât thoat năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc / Ghi 1,4 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi 0,59 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chờ 0,18 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngủ 0,18 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích Windows / Mac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Red 1Tb Wd10Efrx

1,077,000₫

Wd Red 1Tb Wd10Efrx

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD10EFRX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 1TB (1000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 150 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 3.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 2.3W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 350 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 21 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 22 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.45 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Red 2Tb Wd20Efrx

1,077,000₫

Wd Red 2Tb Wd20Efrx

1,077,000₫

Hãng sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Western Digital - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WD20EFRX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chủng loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.1W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cơ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dùng cho - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Red 3Tb Wd30Efrx

1,077,000₫

Wd Red 3Tb Wd30Efrx

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD30EFRX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 3TB (3000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 147 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 4.1 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 2.7W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 23 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 24 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.64 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Red 4Tb Wd40Efrx

1,077,000₫

Wd Red 4Tb Wd40Efrx

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD40EFRX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 4TB (4000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 150 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 4.5 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 3.3W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 28 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.68 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Wd Red 6Tb Wd60Efrx

1,077,000₫

Wd Red 6Tb Wd60Efrx

1,077,000₫

Mã sản phẩm: WD60EFRX - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ: 6TB (6000GB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước / Loại: 3.5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Advanced Format (AF): Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ ghi dữ liệu: 175 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ vòng quay: 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm: 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền MTBF: 1 triệu giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành: 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý điện năng tiêu thụ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn điện trung bình:  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Đọc/ghi: 5.3 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 3.4W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Ngủ: 0.4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khi hoạt động - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động: 0 - 65°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động: -40 - 70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Không hoạt động (2ms) 250 Gs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ồn (dBA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Nhàn rỗi: 25 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hoạt động (Trung bình): 28 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.75 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011