Màn hình TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): TOSHIBA L755TOSHIBA L755
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng TOSHIBA L755TOSHIBA L755
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan TOSHIBA L755TOSHIBA L755
Không quay
Máy nóng
Bộ xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2330M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.20 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1333 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1333 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ RAM tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
15.6 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HD (1366 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LED- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình cảm ứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ họa và Âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết kế card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Card đồ họa rời- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Card đồ họa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NVIDIA GeForce GT 520M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Headphones, Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng kết nối & tính năng mở rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng giao tiếp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), VGA (D-Sub)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kết nối không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe đọc thẻ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MS Pro, MMC, SD, xD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ đĩa quang- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có (đọc, ghi dữ liệu)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Webcam- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Được tích hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đèn bàn phím- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PIN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại PIN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Li-Ion 6 cell- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ điều hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ điều hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước & trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt