Màn hình máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Sạc không vào pin
Âm thanh máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi máy ảnh EOS 7D MARK II WI-FI ADAPTER KIT
- thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- thẻ nhớ không hiện file,
- không format được,
- không coppy được…
- Không lưu được dữ liệu hình ảnh
- Không nhận thẻ nhớ
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy ảnh phản xạ ống kính đơn AF / AE với đèn flash lắp sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phương tiện ghi âm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thẻ CF (loại I); Tương thích với thẻ UDMA CD; Thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Định dạng hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 22,4 x 15,0 mm (kích thước APS-C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tương thích ống kính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các ống kính Canon EF bao gồm ống kính EF-S - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
(tiêu cự tương đương 35mm xấp xỉ 1.6x tiêu cự ống kính)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gắn ống kính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gắn Canon EF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm biến CMOS độ nhạy cao, độ phân giải cao, độ phân giải cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các điểm ảnh hiệu dụng: Khoảng 20,2 megapixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đơn vị pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hình vuông 4,1 μm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng số Pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 20,9 megapixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ cạnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3: 2 (ngang: Dọc dọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ thống lọc màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ lọc màu cơ bản RGB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ lọc Low Pass- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vị trí cố định ở phía trước của cảm biến CMOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Eye-level SLR với pentaprism cố định- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phủ sóng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 100% theo chiều dọc và chiều ngang (với điểm mắt khoảng 22mm điểm mắt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự phóng đại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 1.00x / 29.6 ° (với ống kính 50mm ở vô cực, -1m -1 (dpt)) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nếu không có sự biến dạng bóp méo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điểm mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 22mm (ở -1m -1 từ trung tâm thấu kính thị kính)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chỉnh sửa Điều chỉnh Di chuyển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có thể điều chỉnh từ khoảng -3,0 đến + 1,0 m -1 (dpt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình tập trung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình Tiêu chuẩn Eh-A Eh-S Matte siêu chính xác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gương- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tấm gương phản hồi nhanh (tỷ lệ phản hồi: 40:60)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin về ngắm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin điểm AF, Đo sáng điểm, Cấp điện tử, Lưới, Chế độ chụp, Cân bằng trắng, Chế độ lái, Các chế độ lấy nét, Chế độ đo, JPEG / RAW, Phát hiện rung, Chỉ báo trạng thái AF, Cảnh báo Biểu tượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bật với nút xem trước độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có thể thu hồi, đèn flash tự động bật lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ thống Đo sáng Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đèn flash tự động E-TTL II- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số hướng dẫn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 11 / 36,1 (ISO 100, tính bằng mét / feet)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian tái chế- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 3 giây.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chỉ báo sẵn sàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chỉ số- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phạm vi Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Góc nhìn của ống kính 15mm (tương đương với khoảng 24mm ở định dạng 135mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khóa FE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cung cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phơi sáng Flash Exposure- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
± 3 điểm dừng ở bước 1/3 hoặc 1/2-stop- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màu TFT, màn hình tinh thể lỏng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3.0-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 1,04 triệu điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phủ sóng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khoảng 100%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điều chỉnh độ sáng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tự động: Độ sáng được điều chỉnh tự động bằng bộ cảm biến ánh sáng (Darker / Standard / Brighter) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hướng dẫn sử dụng: 7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
lớp áo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình LCD Clear View II- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ USB tốc độ cao (USB 3.0): cho truyền thông máy tính và in trực tiếp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trạm ra Video Out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngõ vào Video OUT: NTSC / PAL có thể chọn mini-HDMI OUT Terminal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trạm Hệ thống Mở rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Để kết nối WFT-E7 (Ver.2) (Cáp kết nối IFC-40AB II và IFC-150AB II)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mạng Ethernet tốc độ cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không áp dụng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ắc quy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 Gói Pin LP-E6N (hoặc LP-E6) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Với bộ AC Adaptor ACK-E6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt