• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Corsair

Corsair Force Ls 960Gb Sata 3 6Gb/S Ssd

1,075,000₫

Sự bảo đảm Ba năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng 0.05kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng chưa định dạng 960 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện SATA 3 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức Cao 7mm, 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến + 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động 90% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm lưu trữ 93% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc 500 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động 20Hz ~ 80Hz / 1.52mm, 80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ Thông minh SSD Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công nghệ NAND MLC NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tối đa (ATTO) Tối đa 560MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (ATTO) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tuần tự (CDM) Tối đa 500MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (CDM) Tối đa 490MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa đọc ngẫu nhiên QD32 (IOMeter) IOPS 84K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên tối đa QD32 (IOMeter) 88K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Neutron Xt 240Gb Sata 3 6Gb/S Ssd (2015 Edition)

1,075,000₫

Sự bảo đảm Năm năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng 0.055kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng chưa định dạng 240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện SATA 3 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức Cao 7mm, 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền 124TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến + 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động 90% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm lưu trữ 93% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc 500 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động 20Hz ~ 80Hz / 1.52mm, 80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ Thông minh SSD Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công nghệ NAND MLC, Toggle NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tối đa (ATTO) Tối đa 560MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (ATTO) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tuần tự (CDM) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (CDM) Tối đa 525MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa đọc ngẫu nhiên QD32 (IOMeter) 100K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên tối đa QD32 (IOMeter) 90K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Neutron Xt 480Gb Sata 3 6Gb/S Ssd (2015 Edition)

1,075,000₫

Sự bảo đảm Năm năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng 0.055kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng chưa định dạng 480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện SATA 3 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức Cao 7mm, 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền 124TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến + 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động 90% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm lưu trữ 93% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc 500 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động 20Hz ~ 80Hz / 1.52mm, 80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ Thông minh SSD Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công nghệ NAND MLC, Toggle NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tối đa (ATTO) Tối đa 560MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (ATTO) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tuần tự (CDM) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (CDM) Tối đa 525MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa đọc ngẫu nhiên QD32 (IOMeter) 100K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên tối đa QD32 (IOMeter) 90K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Neutron Xt 960Gb Sata 3 6Gb/S Ssd

1,075,000₫

Sự bảo đảm Năm năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng 0.055kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng chưa định dạng 960 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện SATA 3 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức Cao 7mm, 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền 124TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến + 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động 90% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm lưu trữ 93% RH (40 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc 500 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động 20Hz ~ 80Hz / 1.52mm, 80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ Thông minh SSD Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công nghệ NAND MLC, Toggle NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tối đa (ATTO) Tối đa 560MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (ATTO) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự tuần tự (CDM) Lên đến 540MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi tuần tự tối đa (CDM) Tối đa 525MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa đọc ngẫu nhiên QD32 (IOMeter) 100K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên tối đa QD32 (IOMeter) 90K IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 32Gb (4 X 8Gb) Ddr3L Sodimm 1866Mhz C11 (Cmsa32Gx3M4C1866C11)

1,085,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Kênh đôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3L- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-14900 (1866MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 11-11-1-32- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1866MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 16Gb (2 X 8Gb) Ddr3L Sodimm 1866Mhz C11 (Cmsa16Gx3M2C1866C11)

1,085,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Kênh đôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3L- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 16GB (2 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-14900 (1866MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 11-11-1-32- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1866MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Corsair Mac 16Gb Dual Channel Ddr3L Sodimm (Cmsa16Gx3M2A1600C11)

1,159,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Kênh đôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3L- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 16GB (2 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.35V / 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-12800 (1600MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 11-11-11-30- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1600MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 16Gb Dual Channel Ddr3 Sodimm (Cmsa16Gx3M2A1333C9)

1,159,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Kênh đôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 16GB (2 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-10600 (1333MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 8gb Dual Channel Ddr3l Sodimm (Cmsa8gx3m1a1600c11)

1,159,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Mô-đun đơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3L- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ 8GB (1 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.35V / 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-12800 (1600MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 11-11-11-30- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1600MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 8Gb Dual Channel Ddr3 Sodimm (Cmsa8Gx3M2A1066C7)

1,075,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 8GB (2 x 4GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-10600 (1333MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Corsair Mac 4gb Dual Channel Ddr3 Sodimm (Cmsa4gx3m1a1066c7)

1,099,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ Kênh đôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 204- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 4GB (1 x 4GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 9-9-9-24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 1333MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC3-8500 (1066MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 7-7-7-20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 1066MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 64Gb (4X16Gb) Ddr4 Sodimm 2666Mhz Cl18 (Cmsx64Gx4M4A2666C18)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 64GB (4 x 16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-21300 (2666MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 64Gb (4X16Gb) Ddr4 Sodimm 2400Mhz Cl16 (Cmsx64Gx4M4A2400C16)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 64GB (4 x 16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-19200 (2400MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 16-16-16-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 32Gb (4 X 8Gb) Ddr4 Sodimm 4000Mhz Cl19 (Cmsx32Gx4M4X4000C19)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 16-16-16-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-32000 (4000MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 19-23-23-45- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 4000MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 32Gb (4 X 8Gb) Ddr4 Sodimm 3800Mhz Cl18 (Cmsx32Gx4M4X3800C18)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 16-16-16-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-30400 (3800MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 3800MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 32Gb (2 X 16Gb) Ddr4 Sodimm 3000Mhz Cl16 (Cmsx32Gx4M2A3000C16)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32 GB (2 x 16 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-21300 (2666MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 32Gb (2X16Gb) Ddr4 Sodimm 2666Mhz Cl18 (Cmsx32Gx4M2A2666C18)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32 GB (2 x 16 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-21300 (2666MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® 32Gb (2X16Gb) Ddr4 Sodimm 2400Mhz Cl16 (Cmsx32Gx4M2A2400C16)

1,073,000₫

Sự bảo đảm thời gian giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Fan Bao gồm Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Máy truyền nhiệt -- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình bộ nhớ SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ Dòng Vengeance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Định dạng bộ nhớ gói SODIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Pin bộ nhớ gói 260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hồ sơ Hiệu suất không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước bộ nhớ Bộ nhớ 32 GB (2 x 16 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ SPD 16-16-16-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ SPD 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp SPD 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điểm tốc độ PC4-19200 (2400MHz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ được kiểm tra 16-16-16-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Kiểm tra 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp thử 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011