Màn hình DELL INSPIRON 1150
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin DELL INSPIRON 1150
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím DELL INSPIRON 1150
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram DELL INSPIRON 1150
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng DELL INSPIRON 1150
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng DELL INSPIRON 1150
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi DELL INSPIRON 1150
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main DELL INSPIRON 1150
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn DELL INSPIRON 1150
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: DELL INSPIRON 1150
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): DELL INSPIRON 1150
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng DELL INSPIRON 1150
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan DELL INSPIRON 1150
Không quay
Máy nóng
CHUNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bàn phím thiết bị tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại máy tính xách tay Máy tính xách tay kích thước trung bình (6-7,5 lbs.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhà sản xuấtDell, Inc. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QUY TRÌNH / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Intel Pentium 4 2,66 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache L2 - 512 KB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu quả năng lượng Ultra Low Voltage (ULV) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus Dữ liệu 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại chipset Intel 852GMV - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ L2 loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cài đặt 512 KB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ bộ nhớ 266 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ tương thích PC2100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cài đặt 256 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ bộ nhớ tốc độ 266 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ đọc 24x (CD) / 8x (DVD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại xách tay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước được hỗ trợ tối đa 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ 266 MHz / PC2100 - 266 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor SO-DIMM 200-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số khe 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rỗng rãnh 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm Vận hành 10 - 90% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ cao tối đa Hoạt động 9840 ft - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải 1024 x 768 (XGA) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình hiển thị không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước đường chéo (thước đo) 35,8 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiển thị Độ phân giải XGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AUDIO & VIDEO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý đồ hoạ Intel Extreme Graphics 2 DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ hoạ hiển thị được hỗ trợ 1024 x 768 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa âm thanh nổi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ CỨNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính 4200 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cài đặt 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng 40 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ĐẦU VÀO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhập bàn phím, bàn di chuột - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRUYỀN THÔNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Có dây 10/100 Ethernet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ QUANG HỌC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại CD-RW / DVD-ROM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QUY TRÌNH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại CPU Pentium 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhà sản xuất Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ đồng hồ 2.66 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ ĐĨA MỀM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Lithium ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung tích 96 Wh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ lithium ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian chạy (lên đến) 4 giây - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BỘ CHUYỂN ĐIỆN XOAY CHIÊU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu vào AC 120/230 V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Liên kết & Mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe cắm 2 x bộ nhớ (1 miễn phí) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 thẻ PC (1 miễn phí) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao tiếp 1 x micro-input - mini-phone 3,5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 modem - đường dây điện thoại - RJ-11 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 x USB 2.0 - USB 4 chân Loại A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x mạng - Ethernet 10Base-T / 100Base-TX - RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x hiển thị / video - VGA - 15 chân HD D-Sub (HD-15) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x âm thanh - line-out / headphones - mini-điện thoại stereo 3,5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HEADER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn Dell - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dòng sản phẩm Dell Inspiron - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mẫu 1150 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng đóng gói 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy tính Tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MẠNG LƯỚI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền tối đa 56 Kbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Liên kết Dữ liệu Ethernet, Fast Ethernet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Quản lý Từ xa SNMP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KHÁI QUÁT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màu xám - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có khe khóa khóa (khóa cáp được bán riêng) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiêu chuẩn tuân thủ chuẩn Plug and Play - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ thống - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy tính xách tay loại notebook - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows Nền tảng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng ổ cứng 40 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước đường chéo 14,1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước và trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 13 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều sâu 10,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 1,8 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiêu chuẩn tuân thủ AC '97 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus Dữ liệu 533 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại chipset Intel 852GMV - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Tín hiệu Số ADSL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng 7,28 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại Bộ sạc Nguồn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp yêu cầu AC 100/240 V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu 50 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cung cấp hệ điều hành: Loại Microsoft Windows XP Home Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại trình điều khiển và tiện ích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý đồ hoạ Intel Extreme Graphics 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý đồ họa Intel Extreme Graphics 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ DDR SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cài đặt 64 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhà sản xuấtDell, Inc. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt