• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

HYSTOU

Hystou Tc3123

1,023,800₫

Hystou Tc3123

1,023,800₫

Key Features:

CPU: Intel® Core™ i3-6100U Processor (3M Cache, up to 2.30 GHz);

RAM: 8G RAM include, Support 2G/4G/8G/16G(2*8G) DDR3L SODIMM laptop memory;

Storage: 128G SSD 1TB HDD include, Support mSATA and SATA SSD; 2.5 inch laptop HDD; Can install 1pc HDD(2.5 inch) and 1pc SSD(mSATA 3.0) together;

Graphics: Intel® HD Graphics 520, support ultra HD 4K resolution;

I/O: Mic; Speaker; 4*USB 3.0 port; 1* USB 2.0 port; 1* SD card slot; 1* RJ45 Gigabit LAN Port; 1*VGA; 1* HDMI; 1* DC12V In;

Operating System: Windows 7, 8, 10 & Linux Compatible, default OS with the mini pc is Win 10, leave order message if any special requirement;

Language: Multi Language;

Feature: Fanless;

Wireless: 300MB Wifi with 2 Antennas;

Bluetooth: optional

HD Out put:  1*HDMI port, support 4k output; 1VGA port, support HDMI+VGA dual display;

LAN port: 1 Gigabit RJ45 port speed up to 1Gbps;

 

Graphics Specifications:

Processor Graphics: Intel® HD Graphics 520

Graphics Base Frequency: 300 MHz

Graphics Max Dynamic Frequency: 1 GHz

Graphics Video Max Memory: 32 GB

4K Support: Yes, at 60Hz

DirectX* Support: 12

OpenGL* Support: 4.4

Intel® Quick Sync Video

Intel® InTru™ 3D Technology

Intel® Clear Video HD Technology

Intel® Clear Video Technology

Intel® Wireless Display

Intel® Insider™

 

Advanced Technologies:

Intel® Hyper-Threading Technology

Intel® Virtualization Technology (VT-x)

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)

Intel® 64

Idle States

Enhanced Intel SpeedStep® Technology

Thermal Monitoring Technologies

Intel® Flex Memory Access

Intel® Identity Protection Technology

Intel® Small Business Advantage

Intel® Smart Response Technology

Intel® My WiFi Technology

Hystou Tc3124

1,026,000₫

Hystou Tc3124

1,026,000₫

Key Features:

CPU: Intel® Core™ i3-6100U Processor (3M Cache, up to 2.30 GHz);

RAM: 8G RAM include, Support 2G/4G/8G/16G(2*8G) DDR3L SODIMM laptop memory;

Storage: 256G SSD 1TB HDD include, Support mSATA and SATA SSD; 2.5 inch laptop HDD; Can install 1pc HDD(2.5 inch) and 1pc SSD(mSATA 3.0) together;

Graphics: Intel® HD Graphics 520, support ultra HD 4K resolution;

I/O: Mic; Speaker; 4*USB 3.0 port; 1* USB 2.0 port; 1* SD card slot; 1* RJ45 Gigabit LAN Port; 1*VGA; 1* HDMI; 1* DC12V In;

Operating System: Windows 7, 8, 10 & Linux Compatible, default OS with the mini pc is Win 10, leave order message if any special requirement;

Language: Multi Language;

Feature: Fanless;

Wireless: 300MB Wifi with 2 Antennas;

Bluetooth: optional

HD Out put:  1*HDMI port, support 4k output; 1VGA port, support HDMI+VGA dual display;

LAN port: 1 Gigabit RJ45 port speed up to 1Gbps;

 

Graphics Specifications:

Processor Graphics: Intel® HD Graphics 520

Graphics Base Frequency: 300 MHz

Graphics Max Dynamic Frequency: 1 GHz

Graphics Video Max Memory: 32 GB

4K Support: Yes, at 60Hz

DirectX* Support: 12

OpenGL* Support: 4.4

Intel® Quick Sync Video

Intel® InTru™ 3D Technology

Intel® Clear Video HD Technology

Intel® Clear Video Technology

Intel® Wireless Display

Intel® Insider™

 

Advanced Technologies:

Intel® Hyper-Threading Technology

Intel® Virtualization Technology (VT-x)

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)

Intel® 64

Idle States

Enhanced Intel SpeedStep® Technology

Thermal Monitoring Technologies

Intel® Flex Memory Access

Intel® Identity Protection Technology

Intel® Small Business Advantage

Intel® Smart Response Technology

Intel® My WiFi Technology

Hystou Sz0001

1,060,000₫

Hystou Sz0001

1,060,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Sz0002

1,080,000₫

Hystou Sz0002

1,080,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2498

1,100,000₫

Hystou Tc2498

1,100,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2477

1,018,000₫

Hystou Tc2477

1,018,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2197

1,034,000₫

Hystou Tc2197

1,034,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2497

1,100,000₫

Hystou Tc2497

1,100,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2496

1,100,000₫

Hystou Tc2496

1,100,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2186

1,018,000₫

Hystou Tc2186

1,018,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2495

1,100,000₫

Hystou Tc2495

1,100,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2185

1,016,000₫

Hystou Tc2185

1,016,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2494

1,080,000₫

Hystou Tc2494

1,080,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2184

1,018,000₫

Hystou Tc2184

1,018,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2493

1,080,000₫

Hystou Tc2493

1,080,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2183

1,014,000₫

Hystou Tc2183

1,014,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2491

1,080,000₫

Hystou Tc2491

1,080,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2492

1,080,000₫

Hystou Tc2492

1,080,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2182

1,014,000₫

Hystou Tc2182

1,014,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2181

1,012,000₫

Hystou Tc2181

1,012,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2490

1,100,000₫

Hystou Tc2490

1,100,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2489

1,099,000₫

Hystou Tc2489

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2488

1,099,000₫

Hystou Tc2488

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2178

1,099,000₫

Hystou Tc2178

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2487

1,099,000₫

Hystou Tc2487

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2177

1,099,000₫

Hystou Tc2177

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2538

1,099,000₫

Hystou Tc2538

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2486

1,099,000₫

Hystou Tc2486

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2176

1,099,000₫

Hystou Tc2176

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2485

1,099,000₫

Hystou Tc2485

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2484

1,099,000₫

Hystou Tc2484

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2174

1,099,000₫

Hystou Tc2174

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2483

1,099,000₫

Hystou Tc2483

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2173

1,099,000₫

Hystou Tc2173

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2482

1,099,000₫

Hystou Tc2482

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2172

1,099,000₫

Hystou Tc2172

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2572

1,099,000₫

Hystou Tc2572

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  2G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  16G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45 Gigabit lan; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2573

1,099,000₫

Hystou Tc2573

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  2G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  16G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45 Gigabit lan; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2574

1,099,000₫

Hystou Tc2574

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  2G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ:  64G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2171

1,099,000₫

Hystou Tc2171

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2575

1,099,000₫

Hystou Tc2575

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  2G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  128G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2480

1,099,000₫

Hystou Tc2480

1,099,000₫

Processor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       Intel® Celeron® Processor 1037U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clockspeed          1.8GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Cores             2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Threads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP        17W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    2MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset  Intel HM77- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size               8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types     DDR3/L/-RS 1333/1600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Channels              1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth    25.6 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics            Intel® HD Graphics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Base Frequency 350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Max Dynamic Frequency 1 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display Port          1* HDMI+ 1* VGA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB port                2* USB 3.0 + 2* USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan Port 1* RJ 45 10/100/1000Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio     Standard 3.5 Audio input and output- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power and Working Environment- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Input          DC100-240V AC/50-60Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Output       DC 12V/3A~9A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style       External power adapter mode- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumption       17 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity                10%-85%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Others- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package                Neutral color box size 23*23*6cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Size     14*14*2.5cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cabinet material  Brushed Aluminum Alloy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Net Weight            0.5kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gross Weight        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2578

1,099,000₫

Hystou Tc2578

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  4G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  16G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, 2 cổng USB2.0, 1 * DC IN, 1 * Cổng HDMI, 1 * Cổng VGA, 1 * Cổng LAN (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 1 HDMI + 1VGA, hỗ trợ độ phân giải 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 1 cổng RJ45 Gigabit lan; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2579

1,099,000₫

Hystou Tc2579

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  4G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  32G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2581

1,099,000₫

Hystou Tc2581

1,099,000₫

Các tính năng và lợi ích chính: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  4G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  128G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hystou Tc2584

1,099,000₫

Hystou Tc2584

1,099,000₫

CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM:  4G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ:  1TB HDD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD;  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số nhân:   4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số chủ đề  : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở xử lý  : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP:   6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế Kịch bản (SDP)  : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa   Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ sở đồ họa  : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Burst đồ họa  : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đơn vị thực hiện  : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DirectX * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OpenGL * Hỗ trợ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Video Intel® Clear  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2022. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011