Các tính năng và lợi ích chính: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU: Bộ xử lý Intel® Celeron® N3150 (Bộ nhớ Cache 2M, 2.08 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM: 4G RAM , Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3L-1333 MHz 2G / 4G / 8G; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lưu trữ: 128G SSD , hỗ trợ mSATA SSD và 2,5 inch SATA SSD hoặc HDD; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bios: Hỗ trợ AMI BIOS, ACPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
I / O: 4 * Cổng USB3.0, cổng USB2.0 2 *, cổng DC * 1, cổng 2 * * HDMI, cổng LAN * 2 * (RJ-45 Gigabit), 1 * MIC, 1 * SPK; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ điều hành: Windows 7, 8 win10 và Linux Compatible; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng: Không quạt; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không dây: 300MB Wifi với 2 Ăng-ten; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng HDMI: 2 HDMI, hỗ trợ độ phân giải Blu-ray 1080P; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng LAN: 2 cổng RJ45; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số nhân: 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số chủ đề : 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số cơ sở xử lý : 1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần suất Burst: 2,08 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TDP: 6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết kế Kịch bản (SDP) : 4 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức mạnh và môi trường làm việc: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu vào: DC100-240V AC / 50-60Hz; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu ra: DC 12V ~ 3A / 5A; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động: 0/70 Centigrade (32F ~ 140F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ lưu trữ: -20 / + 85 Centigrade; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% (không ngưng tụ); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số kỹ thuật đồ họa: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ vi xử lý Đồ hoạ: Đồ họa Intel® HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số cơ sở đồ họa : 320 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần suất Burst đồ họa : 640 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đơn vị thực hiện : 12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DirectX * Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OpenGL * Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video đồng bộ hoá Intel® Quick Sync - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Intel® Clear Video HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Video Intel® Clear - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình Không Dây Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt