Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal memory 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal memory type DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory clock speed 2133 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Component for PC/server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory form factor 288-pin DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory layout (modules x size) 2 x 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CAS latency 15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory voltage 1.2 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lead plating Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Module configuration 2048M x 72- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Row cycle time 46.5 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Refresh row cycle time 350 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Row active time 33 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SPD profile Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory type PC4-17000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Unbuffered memory Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory ranking 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Design- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cooling type Heatsink- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Colour of product Green- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatible products Intel S1200SPL, S1200SPO, S1200SPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RoHS compliance Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Halogen free Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operational conditions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating temperature (T-T) 0 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage temperature (T-T) -55 - 100 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
System requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows operating systems supported Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mac operating systems supported Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Linux operating systems supported Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight & dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 133.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 31.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Package type DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Number of pins 288- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt