Feature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Part number 00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ355 00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00FN020 00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ360 00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00FN025 00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ365 00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00FN030 00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ370 00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hot-swap drive Yes No Yes No Yes No Yes No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form factor 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 120 GB 240 GB 480 GB 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Endurance 0.5 PB 1.0 PB 1.9 PB 1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data reliability < 1 in 1015 bits read < 1 in 1015 bits read < 1 in 1015 bits read < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF, hours 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPS read* 63,000 63,000 63,000 65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPS write* 23,000 33,000 35,000 24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential read rate† 425 MBps 425 MBps 425 MBps 425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential write rate† 200 MBps 330 MBps 375 MBps 375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Read latency 0.5 ms 0.5 ms 0.5 ms 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Write latency 1.5 ms 1.5 ms 1.5 ms 1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock, operating 1500 G/0.5 ms 1500 G/0.5 ms 1500 G/0.5 ms 1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration, operating 10–500 Hz at 3.1 G 10–500 Hz at 3.1 G 10–500 Hz at 3.1 G 10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Typical power 4 W 5 W 6 W 6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt