• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

MICRON

Micron Ssd M510Dc Mtfddak960Mbp-1An1Z 960Gb 2.5 Sata

1,056,000₫

Feature            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part number    00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ355          00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN020         00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ360          00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN025         00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ365          00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN030         00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ370          00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot-swap drive            Yes      No       Yes      No       Yes      No       Yes      No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor     2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity          120 GB            240 GB            480 GB            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance      0.5 PB             1.0 PB             1.9 PB             1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data reliability             < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF, hours   2,000,000        2,000,000        2,000,000        2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS read*      63,000             63,000             63,000             65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS write*     23,000             33,000             35,000             24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential read rate†             425 MBps        425 MBps        425 MBps        425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential write rate†             200 MBps        330 MBps        375 MBps        375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read latency   0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write latency   1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock, operating         1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration, operating    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typical power 4 W      5 W      6 W      6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Micron Ssd M510Dc Mtfddak960Mbp-1An16 960Gb 2.5 Sata

1,056,000₫

Feature            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part number    00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ355          00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN020         00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ360          00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN025         00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ365          00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN030         00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ370          00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot-swap drive            Yes      No       Yes      No       Yes      No       Yes      No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor     2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity          120 GB            240 GB            480 GB            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance      0.5 PB             1.0 PB             1.9 PB             1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data reliability             < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF, hours   2,000,000        2,000,000        2,000,000        2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS read*      63,000             63,000             63,000             65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS write*     23,000             33,000             35,000             24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential read rate†             425 MBps        425 MBps        425 MBps        425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential write rate†             200 MBps        330 MBps        375 MBps        375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read latency   0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write latency   1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock, operating         1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration, operating    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typical power 4 W      5 W      6 W      6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Micron Ssd M510Dc Mtfddak480Mbp-1An1Z 480Gb 2.5 Sata

1,012,000₫

Feature            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part number    00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ355          00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN020         00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ360          00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN025         00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ365          00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN030         00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ370          00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot-swap drive            Yes      No       Yes      No       Yes      No       Yes      No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor     2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity          120 GB            240 GB            480 GB            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance      0.5 PB             1.0 PB             1.9 PB             1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data reliability             < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF, hours   2,000,000        2,000,000        2,000,000        2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS read*      63,000             63,000             63,000             65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS write*     23,000             33,000             35,000             24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential read rate†             425 MBps        425 MBps        425 MBps        425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential write rate†             200 MBps        330 MBps        375 MBps        375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read latency   0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write latency   1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock, operating         1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration, operating    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typical power 4 W      5 W      6 W      6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Micron Ssd M510Dc Mtfddak480Mbp-1An16 480Gb 2.5 Sata

1,056,000₫

Feature            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part number    00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ355          00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN020         00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ360          00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN025         00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ365          00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN030         00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ370          00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot-swap drive            Yes      No       Yes      No       Yes      No       Yes      No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor     2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity          120 GB            240 GB            480 GB            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance      0.5 PB             1.0 PB             1.9 PB             1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data reliability             < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF, hours   2,000,000        2,000,000        2,000,000        2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS read*      63,000             63,000             63,000             65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS write*     23,000             33,000             35,000             24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential read rate†             425 MBps        425 MBps        425 MBps        425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential write rate†             200 MBps        330 MBps        375 MBps        375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read latency   0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write latency   1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock, operating         1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration, operating    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typical power 4 W      5 W      6 W      6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Micron Ssd M500Dc Mtfddaa120Mbb-2Ae16Ab 120Gb 1.8 Sata

1,056,000₫

Feature            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part number    00AJ395- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ355          00AJ375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ415- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN020         00AJ400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ360          00AJ380- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ420- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN025         00AJ405- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ365          00AJ385- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN030         00AJ410- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ370          00AJ390- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00AJ430- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

00FN035- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot-swap drive            Yes      No       Yes      No       Yes      No       Yes      No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor     2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in. 2.5-in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA 6 Gbps SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity          120 GB            240 GB            480 GB            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance      0.5 PB             1.0 PB             1.9 PB             1.9 PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data reliability             < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read   < 1 in 1015 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF, hours   2,000,000        2,000,000        2,000,000        2,000,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS read*      63,000             63,000             63,000             65,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS write*     23,000             33,000             35,000             24,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential read rate†             425 MBps        425 MBps        425 MBps        425 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential write rate†             200 MBps        330 MBps        375 MBps        375 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read latency   0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms             0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write latency   1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms             1.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock, operating         1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms            1500 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration, operating    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G    10–500 Hz at 3.1 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typical power 4 W      5 W      6 W      6.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011