Performance (Under Windows NTFS) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Read Speed* Up to 550 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Write Speed* Up to 500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Random Read Speed* Up to 72,000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Random Write Speed* Up to 57,000 * Performance measured using CrystalDiskMark ver.3, IOMETER with queue depth set to 32. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Test Platform: Motherboard: ASUS P8P67 PRO (Windows 7 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Specification - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache 256 MB DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller SMI SM2254 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash Hynix 14nm TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environment and Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Requirement (Max.) DC 3.3V 2.0A (Max.) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Temperature 0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock 1500G (Max.), at 1 msec half-sine - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration 7 ~ 800Hz, 3.08Grms (Operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF 1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Endurance (TBW) 50 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty 3-Year - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System Supported Microsoft Windows OS / Linux OS / Mac OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Agency Approval UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Command Set Support TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface M.2 SATA 6.0 Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Firmware Upgrade Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor and Connectors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor M.2 2280 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Connector M.2 connector for DC 3.3V input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Connector M.2 connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimension and Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimension (L x W x H) 80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight (Max.) 10g / 0.35oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Highlight Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features PlexNitro, PlexTurbo, PlexCompressor, PlexVault - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt